Bóng rổ NBA

Giải Bóng Rổ Nhà Nghề Mỹ NBA

Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ (NBA) là giải đấu bóng rổ nam chuyên nghiệp hàng đầu Bắc Mỹ, với 30 đội bóng (29 ở Mỹ và 1 ở Canada). Được coi là giải bóng rổ đỉnh cao nhất thế giới, NBA thu hút những tài năng xuất sắc nhất hành tinh, tạo nên những trận cầu đỉnh cao với tốc độ, kỹ thuật và sự kịch tính.

Các đội bóng NBA chia thành hai miền Đông và Tây, thi đấu vòng loại để chọn ra những đội mạnh nhất vào vòng Playoffs. Vòng Playoffs là cuộc chiến khốc liệt để tìm ra nhà vô địch cuối cùng, tranh giành chiếc cúp danh giá Larry O’Brien.

Lịch Thi Đấu Bóng Rổ NBA Trực Tuyến Hôm Nay

Cập nhật lịch thi đấu, soi kèo bóng rổ NBA hôm nay. Click vào từng trận để xem chi tiết thống kê và nhận định kết quả bóng rổ NBA.

23 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
BrooklynNets
Nets
76ers
Philadelphia76ers
23 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
BostonCeltics
Celtics
Wizards
WashingtonWizards
23 Th11 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
IndianaPacers
Pacers
Bucks
MilwaukeeBucks
23 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
AtlantaHawks
Hawks
Bulls
ChicagoBulls
23 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
PortlandTrail Blazers
Trail Blazers
Rockets
HoustonRockets
23 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Golden StateWarriors
Warriors
Pelicans
New OrleansPelicans
23 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
DallasMavericks
Mavericks
Nuggets
DenverNuggets
23 Th11 2024
10:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
SacramentoKings
Kings
Clippers
LAClippers
24 Th11 2024
5:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
New YorkKnicks
Knicks
Jazz
UtahJazz
24 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
DetroitPistons
Pistons
Magic
OrlandoMagic
24 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MemphisGrizzlies
Grizzlies
Bulls
ChicagoBulls
24 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
PortlandTrail Blazers
Trail Blazers
Rockets
HoustonRockets
24 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
CharlotteHornets
Hornets
Bucks
MilwaukeeBucks
24 Th11 2024
8:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Golden StateWarriors
Warriors
Spurs
San AntonioSpurs
24 Th11 2024
10:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
DenverNuggets
Nuggets
Lakers
Los AngelesLakers
25 Th11 2024
3:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MinnesotaTimberwolves
Timberwolves
Celtics
BostonCeltics
25 Th11 2024
5:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
WashingtonWizards
Wizards
Pacers
IndianaPacers
25 Th11 2024
6:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
DallasMavericks
Mavericks
Heat
MiamiHeat
25 Th11 2024
6:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
LAClippers
Clippers
76ers
Philadelphia76ers
25 Th11 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
TorontoRaptors
Raptors
Cavaliers
ClevelandCavaliers
Xem thêm spinner

Kết Quả Bóng Rổ NBA Hôm Nay

Cập nhật kết quả thi đấu bóng rổ NBA trực tiếp nhanh nhất mỗi ngày.

22 Th11 2024
10:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
119
-
118
Lakers
Los AngelesLakers
Final
22 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
UtahJazz
Jazz
118
-
126
Spurs
San AntonioSpurs
Final
22 Th11 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MinnesotaTimberwolves
Timberwolves
105
-
110
Raptors
TorontoRaptors
Final
22 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
DetroitPistons
Pistons
121
-
123
Hornets
CharlotteHornets
Final
21 Th11 2024
10:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
93
-
104
Clippers
LAClippers
Final
21 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
AtlantaHawks
Hawks
97
-
120
Warriors
Golden StateWarriors
Final
21 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
New YorkKnicks
Knicks
138
-
122
Suns
PhoenixSuns
Final
21 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
PortlandTrail Blazers
Trail Blazers
99
-
109
Thunder
Oklahoma CityThunder
Final
21 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Philadelphia76ers
76ers
111
-
117
Grizzlies
MemphisGrizzlies
Final
21 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
IndianaPacers
Pacers
113
-
130
Rockets
HoustonRockets
Final
21 Th11 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
ChicagoBulls
Bulls
106
-
122
Bucks
MilwaukeeBucks
Final
21 Th11 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
New OrleansPelicans
Pelicans
100
-
128
Cavaliers
ClevelandCavaliers
Final
20 Th11 2024
10:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
UtahJazz
Jazz
118
-
124
Lakers
Los AngelesLakers
Final
20 Th11 2024
9:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Oklahoma CityThunder
Thunder
104
-
110
Spurs
San AntonioSpurs
Final
20 Th11 2024
8:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
New OrleansPelicans
Pelicans
91
-
132
Mavericks
DallasMavericks
Final
20 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
DenverNuggets
Nuggets
122
-
110
Grizzlies
MemphisGrizzlies
Final
20 Th11 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
CharlotteHornets
Hornets
115
-
116
Nets
BrooklynNets
Final
20 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
ClevelandCavaliers
Cavaliers
117
-
120
Celtics
BostonCeltics
Final
19 Th11 2024
10:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Golden StateWarriors
Warriors
99
-
102
Clippers
LAClippers
Final
19 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
AtlantaHawks
Hawks
109
-
108
Kings
SacramentoKings
Final
Xem thêm spinner

Bảng Xếp Hạng NBA Mùa Giải 2024-2025

League
Conference
Division
Hiển Thị Toàn Màn Hình
East
# W L Win% GP Home Road OT Last 10 streak
1 16 1 0.941 17 9-0 7-1 0-0 9-1 W1
2 12 3 0.800 15 5-2 7-1 2-1 8-2 W3
3 9 6 0.600 15 5-2 4-4 0-0 6-4 W4
4 10 7 0.588 17 7-0 3-7 0-0 7-3 W1
5 6 7 0.462 13 2-3 4-4 0-1 4-6 W1
6 7 9 0.438 16 4-4 3-5 0-0 5-5 L1
7 7 10 0.412 17 3-5 4-5 1-2 5-5 L2
8 6 9 0.400 15 4-3 2-6 0-2 4-6 W1
9 6 9 0.400 15 5-3 1-6 1-1 4-6 W1
10 6 9 0.400 15 4-2 2-7 1-1 4-6 L2
11 6 9 0.400 15 5-3 1-6 1-0 5-5 W2
12 6 10 0.375 16 1-5 5-5 0-0 3-7 L1
13 4 12 0.250 16 4-4 0-8 1-2 3-7 W2
14 2 11 0.154 13 1-5 1-6 0-0 1-9 L9
15 2 12 0.143 14 1-5 1-7 2-0 1-9 L5
West
# W L Win% GP Home Road OT Last 10 streak
1 11 3 0.786 14 5-1 6-2 1-0 8-2 W1
2 12 4 0.750 16 8-2 4-2 0-0 6-4 W1
3 11 5 0.688 16 7-2 4-3 0-1 8-2 W1
4 10 5 0.667 15 7-1 3-4 0-0 7-3 L1
5 8 5 0.615 13 5-2 3-3 2-0 7-3 W1
6 9 7 0.563 16 6-4 3-3 0-1 7-3 W3
7 9 7 0.563 16 6-3 3-4 0-0 6-4 W1
8 9 7 0.563 16 5-3 4-4 1-1 4-6 L5
9 8 7 0.533 15 6-3 2-4 0-0 5-5 W3
10 8 7 0.533 15 5-2 3-5 1-0 5-5 L1
11 8 7 0.533 15 4-4 4-3 1-2 5-5 L1
12 8 8 0.500 16 7-3 1-5 0-0 5-5 W2
13 6 9 0.400 15 4-4 2-5 0-0 4-6 L1
14 4 12 0.250 16 3-5 1-7 0-0 1-9 L3
15 3 12 0.200 15 1-5 2-7 0-0 3-7 L4
spinner

Danh Sách Đội Bóng NBA

Số Liệu Thống Kê Về Các Đội Bóng NBA Mùa Giải 2024-2025

Points

Tổng số điểm đã ghi được trong các trận đấu.

FGA (field goals attempts)

Số lần ném bóng của cầu thủ trong thời gian thi đấu quy định trừ những quả ném phạt.

3PM (3 points made)

Tổng số bàn thắng 3 điểm mà một đội ghi được.

3P% (3 points percentage)

Tỉ lệ % ghi 3 điểm của một đội.

FTA (free throws attempted )

Số lần ném phạt trong trận đấu.

FT% (free throw percentage)

Tỉ lệ (%) ném phạt của một đội trong trận đấu.

OFF (offensive rebounds)

Số pha phản công tấn công.

DEF (defensive rebounds)

Số pha phản công phòng ngự.

STL (steals)

Số lần cướp bóng của đội bóng.

BLK (blocks)

Số pha chặn bóng thành công của một đội phòng ngự.

Số Liệu Thống Kê Về Cầu Thủ NBA Mùa Giải 2024-2025

Points Per Game

Số điểm trung bình ghi được trong mỗi trận đấu.

# Player Pts
1
G. Antetokounmpo G. Antetokounmpo Small Forward and Power Forward
logo Milwaukee Bucks
32.1
2
Anthony Davis Anthony Davis Forward Center
logo Los Angeles Lakers
31.3
3 29.7
4
N. Jokic N. Jokic Center
logo Denver Nuggets
29.7
5
P. Banchero P. Banchero Small Forward and Power Forward
logo Orlando Magic
29.0
6
L. Ball L. Ball Point Guard and Shooting Guard
logo Charlotte Hornets
28.9
7
D. Fox D. Fox Point Guard and Shooting Guard
logo Sacramento Kings
28.8
8
S. Gilgeous-Alexander S. Gilgeous-Alexander Point Guard and Shooting Guard
logo Oklahoma City Thunder
28.7
9
A. Edwards A. Edwards Point Guard and Shooting Guard
logo Minnesota Timberwolves
27.9
10
K. Durant K. Durant Small Forward and Power Forward
logo Phoenix Suns
27.6

Rebounds Per Game

Số lần phản công trung bình trong một trận.

# Player Reb
1
I. Hartenstein I. Hartenstein Power Forward and Center
logo Oklahoma City Thunder
14.0
2
N. Jokic N. Jokic Center
logo Denver Nuggets
13.7
3
D. Sabonis D. Sabonis Forward Center
logo Sacramento Kings
12.5
4
I. Zubac I. Zubac Center
logo LA Clippers
12.4
5
K. Towns K. Towns Power Forward and Center
logo New York Knicks
12.2
6
G. Antetokounmpo G. Antetokounmpo Small Forward and Power Forward
logo Milwaukee Bucks
12.2
7
J. Poeltl J. Poeltl Center
logo Toronto Raptors
11.9
8
Anthony Davis Anthony Davis Forward Center
logo Los Angeles Lakers
11.3
9
A. Sengun A. Sengun Center
logo Houston Rockets
11.2
10
J. Allen J. Allen Center
logo Cleveland Cavaliers
10.9

Assists Per Game

Số lần kiến tạo trung bình trong một trận.

# Player Ast
1
N. Jokic N. Jokic Center
logo Denver Nuggets
11.8
2
T. Young T. Young Point Guard and Shooting Guard
logo Atlanta Hawks
11.1
3
D. Murray D. Murray Point Guard and Shooting Guard
logo New Orleans Pelicans
10.0
4
L. James L. James Small Forward and Power Forward
logo Los Angeles Lakers
9.3
5
J. Morant J. Morant Point Guard and Shooting Guard
logo Memphis Grizzlies
9.1
6
C. Cunningham C. Cunningham Point Guard and Shooting Guard
logo Detroit Pistons
8.9
7
J. Harden J. Harden Point Guard and Shooting Guard
logo LA Clippers
8.8
8
C. Paul C. Paul Point Guard and Shooting Guard
logo San Antonio Spurs
8.6
9
T. Haliburton T. Haliburton Point Guard and Shooting Guard
logo Indiana Pacers
8.5
10
E. Payton E. Payton Point Guard and Shooting Guard
logo New Orleans Pelicans
8.0

Field Goal Attempts Per Game

Số lần ném bóng của một cầu thủ trong 1 trận trừ ném phạt.

# Player FGa
1
L. Ball L. Ball Point Guard and Shooting Guard
logo Charlotte Hornets
23.1
2 23.0
3
T. Maxey T. Maxey Point Guard and Shooting Guard
logo Philadelphia 76ers
22.4
4
G. Antetokounmpo G. Antetokounmpo Small Forward and Power Forward
logo Milwaukee Bucks
21.4
5
A. Edwards A. Edwards Point Guard and Shooting Guard
logo Minnesota Timberwolves
20.9
6
D. Fox D. Fox Point Guard and Shooting Guard
logo Sacramento Kings
20.8
7 20.0
8
C. Cunningham C. Cunningham Point Guard and Shooting Guard
logo Detroit Pistons
20.0
9
S. Gilgeous-Alexander S. Gilgeous-Alexander Point Guard and Shooting Guard
logo Oklahoma City Thunder
19.9
10
J. Brown J. Brown Shooting Guard and Small Forward
logo Boston Celtics
19.7

Three Pointers Made

Tổng số điểm ném 3 trung bình trong 1 trận.

# Player 3Pm
1
A. Edwards A. Edwards Point Guard and Shooting Guard
logo Minnesota Timberwolves
72
2
L. Ball L. Ball Point Guard and Shooting Guard
logo Charlotte Hornets
67
3
M. Beasley M. Beasley Point Guard and Shooting Guard
logo Detroit Pistons
61
4 59
5
N. Powell N. Powell Point Guard and Shooting Guard
logo LA Clippers
58
6
D. White D. White Point Guard and Shooting Guard
logo Boston Celtics
57
7
T. Herro T. Herro Point Guard and Shooting Guard
logo Miami Heat
57
8
D. Mitchell D. Mitchell Point Guard and Shooting Guard
logo Cleveland Cavaliers
57
9
C. White C. White Point Guard and Shooting Guard
logo Chicago Bulls
56
10
P. Pritchard P. Pritchard Point Guard and Shooting Guard
logo Boston Celtics
55

Three Point Attempts

Số lần ném 3 điểm của cầu thủ trong 1 trận.

# Player 3Pa
1
L. Ball L. Ball Point Guard and Shooting Guard
logo Charlotte Hornets
12.5
2
A. Edwards A. Edwards Point Guard and Shooting Guard
logo Minnesota Timberwolves
11.1
3 11.1
4
T. Maxey T. Maxey Point Guard and Shooting Guard
logo Philadelphia 76ers
10.5
5 9.8
6
T. Herro T. Herro Point Guard and Shooting Guard
logo Miami Heat
9.7
7
B. Miller B. Miller Small Forward and Power Forward
logo Charlotte Hornets
9.5
8
S. Curry S. Curry Point Guard and Shooting Guard
logo Golden State Warriors
9.3
9
M. Beasley M. Beasley Point Guard and Shooting Guard
logo Detroit Pistons
9.2
10
D. White D. White Point Guard and Shooting Guard
logo Boston Celtics
9.2

Blocks Per Game

Trung bình số pha cản phá bóng thành công trong 1 trận.

# Player Blk
1
I. Hartenstein I. Hartenstein Power Forward and Center
logo Oklahoma City Thunder
4.0
2 3.7
3
W. Kessler W. Kessler Center
logo Utah Jazz
2.9
4
C. Holmgren C. Holmgren Power Forward and Center
logo Oklahoma City Thunder
2.6
5
N. Richards N. Richards Center
logo Charlotte Hornets
2.4
6
B. Lopez B. Lopez Center
logo Milwaukee Bucks
2.3
7 2.2
8
D. Clingan D. Clingan Center
logo Portland Trail Blazers
1.9
9
Anthony Davis Anthony Davis Forward Center
logo Los Angeles Lakers
1.9
10
M. Turner M. Turner Power Forward and Center
logo Indiana Pacers
1.9

Steals Per Game

Trung bình số pha cướp bóng trong 1 trận.

# Player Stl
1
S. Gilgeous-Alexander S. Gilgeous-Alexander Point Guard and Shooting Guard
logo Oklahoma City Thunder
1.8
2
D. Fox D. Fox Point Guard and Shooting Guard
logo Sacramento Kings
1.6
3
J. Butler J. Butler Small Forward and Power Forward
logo Miami Heat
1.6
4
F. VanVleet F. VanVleet Point Guard and Shooting Guard
logo Toronto Raptors
logo Houston Rockets
1.6
5
D. Mitchell D. Mitchell Point Guard and Shooting Guard
logo Cleveland Cavaliers
1.6
6
A. Caruso A. Caruso Point Guard and Shooting Guard
logo Oklahoma City Thunder
logo Chicago Bulls
1.6
7
O. Anunoby O. Anunoby Small Forward and Power Forward
logo New York Knicks
logo Toronto Raptors
1.6
8
D. Melton D. Melton Point Guard and Shooting Guard
logo Golden State Warriors
logo Philadelphia 76ers
1.5
9
K. Leonard K. Leonard Small Forward and Power Forward
logo LA Clippers
1.5
10
M. Smart M. Smart Point Guard and Shooting Guard
logo Boston Celtics
logo Memphis Grizzlies
1.5