Charlotte Hornets

Thành Phố
Charlotte
Conference
East
Division
Southeast
Upcoming
NBA 2024-2025 Regular Season
4 Th1 2025 7:00 sáng
Hornets
-
- -
Pistons
-
NBA 2024-2025 Regular Season
6 Th1 2025 6:00 sáng
Hornets
-
- -
Cavaliers
-
NBA 2024-2025 Regular Season
8 Th1 2025 7:00 sáng
Suns
-
- -
Hornets
-
NBA 2024-2025 Regular Season
10 Th1 2025 10:30 sáng
Hornets
-
- -
Lakers
-
NBA 2024-2025 Regular Season
12 Th1 2025 10:30 sáng
Hornets
-
- -
Clippers
-
NBA 2024-2025 Regular Season
13 Th1 2025 9:00 sáng
Hornets
-
- -
Suns
-
NBA 2024-2025 Regular Season
16 Th1 2025 9:00 sáng
Hornets
-
- -
Jazz
-
NBA 2024-2025 Regular Season
18 Th1 2025 9:30 sáng
Hornets
-
- -
Bulls
-
NBA 2024-2025 Regular Season
21 Th1 2025 12:00 sáng
Mavericks
-
- -
Hornets
-
NBA 2024-2025 Regular Season
23 Th1 2025 8:00 sáng
Hornets
-
- -
Grizzlies
-
Xem thêm spinner
Finished Games
NBA 2024-2025 Regular Season
31 Th12 2024 7:00 sáng
Bulls
115
115 108
Hornets
108
NBA 2024-2025 Regular Season
29 Th12 2024 6:00 sáng
Thunder
106
106 94
Hornets
94
NBA 2024-2025 Regular Season
27 Th12 2024 7:00 sáng
Hornets
110
110 113
Wizards
113
NBA 2024-2025 Regular Season
24 Th12 2024 7:00 sáng
Rockets
114
114 101
Hornets
101
NBA 2024-2025 Regular Season
21 Th12 2024 7:00 sáng
Hornets
98
98 108
76ers
108
NBA 2024-2025 Regular Season
20 Th12 2024 7:00 sáng
Hornets
114
114 123
Wizards
123
NBA 2024-2025 Regular Season
17 Th12 2024 7:00 sáng
76ers
121
121 108
Hornets
108
NBA 2024-2025 Regular Season
14 Th12 2024 8:00 sáng
Hornets
95
95 109
Bulls
109
NBA 2024-2025 Regular Season
9 Th12 2024 5:00 sáng
Hornets
113
113 109
Pacers
109
NBA 2024-2025 Regular Season
8 Th12 2024 1:00 sáng
Cavaliers
116
116 102
Hornets
102
Xem thêm spinner
Danh Sách Cầu Thủ
player photo M. Bridges F Tuổi 26 Quốc Tịch
11 player photo C. Martin F Tuổi 29 Quốc Tịch
8 player photo D. Jeffries G-F Tuổi 27 Quốc Tịch
12 player photo G. Williams F Tuổi 26 Quốc Tịch
16 player photo C. Brown Jr. G Tuổi 27 Quốc Tịch
1 player photo L. Ball G Tuổi 23 Quốc Tịch
8 player photo J. Green G Tuổi 24 Quốc Tịch
4 player photo N. Richards C Tuổi 27 Quốc Tịch
23 player photo T. Mann G Tuổi 23 Quốc Tịch
4 player photo D. Washington Jr. G Tuổi 24 Quốc Tịch
42 player photo J. Rhoden G Tuổi - Quốc Tịch
25 player photo M. Diabate F Tuổi - Quốc Tịch
player photo B. Miller F Tuổi - Quốc Tịch
18 player photo K. Johnson F Tuổi - Quốc Tịch
14 player photo H. Giles F Tuổi - Quốc Tịch
player photo N. Smith G Tuổi - Quốc Tịch
player photo T. Salaun F Tuổi - Quốc Tịch
player photo K. Simpson G Tuổi - Quốc Tịch
67 player photo T. Gibson F Tuổi 39 Quốc Tịch
30 player photo S. Curry G Tuổi 34 Quốc Tịch
player photo V. Micic G Tuổi - Quốc Tịch
Players Stats
Cầu thủ GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
M. Bridges [F] 19 333 121 286 42 55 286 19 36 127 28 16 126 142 66 24 11 35 11 -110
C. Martin [F] 30 251 96 216 44 26 216 12 33 105 31 32 106 138 68 59 34 33 21 -61
G. Williams [F] 16 164 53 122 43 31 122 25 27 74 36 18 64 82 37 46 18 28 13 9
L. Ball [G] 22 662 230 541 43 103 541 19 99 286 35 20 98 118 163 82 29 90 5 -40
N. Richards [C] 17 158 54 94 57 50 94 53 0 1 0 39 91 130 21 46 6 29 21 -86
T. Mann [G] 13 183 70 160 44 19 160 12 24 60 40 12 26 38 39 24 7 25 4 -55
M. Diabate [F] 29 98 44 74 59 10 74 14 0 0 0 90 112 202 18 48 19 26 22 44
B. Miller [F] 23 485 169 416 41 59 416 14 88 244 36 21 92 113 84 62 25 60 17 -105
S. Curry [G] 29 148 55 120 46 12 120 10 26 62 42 12 28 40 13 30 13 9 5 -47
V. Micic [G] 21 160 58 166 35 16 166 10 28 77 36 12 36 48 77 23 13 43 0 -100
J. Green [G] 30 219 79 185 43 17 185 9 44 104 42 31 48 79 45 92 28 31 10 -155
T. Salaun [F] 28 131 44 142 31 16 142 11 27 90 30 29 90 119 31 39 16 23 6 -111
N. Smith [G] 14 44 17 49 35 1 49 2 9 28 32 1 10 11 10 8 4 3 1 -39
T. Gibson [F] 13 37 16 34 47 4 34 12 1 2 50 21 23 44 7 18 5 9 3 -50
K. Simpson [G] 10 41 14 47 30 10 47 21 3 24 13 9 8 17 19 13 7 10 2 -60
J. Rhoden [G] 4 4 2 8 25 0 8 0 0 2 0 2 2 4 2 1 1 1 0 8
M. Williams [C] 10 115 48 73 66 19 73 26 0 0 0 19 49 68 20 19 6 6 10 -60
D. Jeffries [G-F] 8 60 24 45 53 3 45 7 9 20 45 6 17 23 5 14 5 6 4 -40
I. Wong [G] 10 52 17 49 35 15 49 31 3 14 21 10 6 16 14 10 4 10 0 -8
Cầu thủ GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-