Utah Jazz

Thành Phố
Utah
Quốc Gia
Địa Chỉ
301 W South Temple, Salt Lake City, UT 84101
Website
Năm Thành Lập
1974
Conference
West
Division
Northwest
Sân Vận Động
Delta Center
Huấn Luyện Viên
Will Hardy
Social

Đội bóng Utah Jazz là một đội bóng chuyên nghiệp ở giải bóng rổ NBA, có trụ sở tại Salt Lake City, Utah. Được thành lập vào năm 1974 với tên gọi ban đầu là New Orleans Jazz khi đội gia nhập NBA, tên gọi này được lấy cảm hứng từ nền văn hóa nhạc jazz nổi tiếng của New Orleans. Tuy nhiên, vào năm 1979, đội bóng đã chuyển đến Salt Lake City và tiếp tục sử dụng tên Utah Jazz, mặc dù Utah không phải là cái nôi của nhạc jazz.

Utah Jazz nổi bật với những mùa giải ấn tượng, đặc biệt là trong thập niên 1990, khi đội bóng này dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Jerry Sloan, và sự tỏa sáng của John Stockton và Karl Malone — bộ đôi nổi tiếng với lối chơi pick-and-roll. Cả hai đã cùng nhau tạo nên một trong những cặp đôi đáng sợ nhất trong lịch sử NBA. Utah Jazz đã có hai lần lọt vào chung kết NBA vào các năm 1997 và 1998, nhưng đều thất bại trước Chicago Bulls của Michael Jordan.

Trong những năm gần đây, Utah Jazz đã trải qua một quá trình tái xây dựng sau khi chuyển nhượng những cầu thủ ngôi sao như Rudy Gobert và Donovan Mitchell. Đội bóng hiện đang xây dựng lại đội hình xung quanh các tài năng mới như Lauri Markkanen, người đã trở thành một All-Star ngay trong mùa giải đầu tiên với Jazz.

Với một lịch sử lâu dài và những chiến tích đáng nhớ, Utah Jazz vẫn luôn là một trong những đội bóng đáng chú ý tại NBA, với một lượng người hâm mộ trung thành và một nền văn hóa thể thao mạnh mẽ tại Salt Lake City.

Upcoming
NBA 2024-2025 Regular Season
31 Th12 2024 9:00 sáng
Nuggets
-
- -
Jazz
-
NBA 2024-2025 Regular Season
2 Th1 2025 7:30 sáng
Jazz
-
- -
Knicks
-
NBA 2024-2025 Regular Season
5 Th1 2025 8:00 sáng
Jazz
-
- -
Heat
-
NBA 2024-2025 Regular Season
6 Th1 2025 6:30 sáng
Jazz
-
- -
Magic
-
NBA 2024-2025 Regular Season
8 Th1 2025 9:00 sáng
Hawks
-
- -
Jazz
-
NBA 2024-2025 Regular Season
10 Th1 2025 9:00 sáng
Heat
-
- -
Jazz
-
NBA 2024-2025 Regular Season
12 Th1 2025 5:00 sáng
Jazz
-
- -
Suns
-
NBA 2024-2025 Regular Season
13 Th1 2025 8:00 sáng
Nets
-
- -
Jazz
-
NBA 2024-2025 Regular Season
16 Th1 2025 9:00 sáng
Hornets
-
- -
Jazz
-
NBA 2024-2025 Regular Season
18 Th1 2025 8:00 sáng
Jazz
-
- -
Pelicans
-
Xem thêm spinner
Finished Games
NBA 2024-2025 Regular Season
29 Th12 2024 9:30 sáng
76ers
114
114 111
Jazz
111
NBA 2024-2025 Regular Season
27 Th12 2024 10:00 sáng
Jazz
120
120 122
Trail Blazers
122
NBA 2024-2025 Regular Season
24 Th12 2024 7:00 sáng
Jazz
113
113 124
Cavaliers
124
NBA 2024-2025 Regular Season
22 Th12 2024 7:30 sáng
Jazz
105
105 94
Nets
94
NBA 2024-2025 Regular Season
20 Th12 2024 7:00 sáng
Jazz
126
126 119
Pistons
119
NBA 2024-2025 Regular Season
17 Th12 2024 10:30 sáng
Jazz
107
107 144
Clippers
144
NBA 2024-2025 Regular Season
14 Th12 2024 9:30 sáng
Suns
134
134 126
Jazz
126
NBA 2024-2025 Regular Season
9 Th12 2024 9:00 sáng
Jazz
97
97 141
Kings
141
NBA 2024-2025 Regular Season
7 Th12 2024 10:00 sáng
Jazz
141
141 99
Trail Blazers
99
NBA 2024-2025 Regular Season
4 Th12 2024 8:00 sáng
Jazz
106
106 133
Thunder
133
Xem thêm spinner
Danh Sách Cầu Thủ
23 player photo L. Markkanen F-C Tuổi 27 Quốc Tịch
20 player photo J. Collins F-C Tuổi 27 Quốc Tịch
17 player photo S. Mykhailiuk G-F Tuổi 27 Quốc Tịch
2 player photo C. Sexton G Tuổi 26 Quốc Tịch
24 player photo D. Eubanks F-C Tuổi 27 Quốc Tịch
33 player photo J. Juzang G Tuổi - Quốc Tịch
17 player photo J. Preston G Tuổi 25 Quốc Tịch
20 player photo M. Potter C Tuổi 26 Quốc Tịch
24 player photo W. Kessler C Tuổi - Quốc Tịch
44 player photo O. Tshiebwe C Tuổi - Quốc Tịch
3 player photo K. George G Tuổi - Quốc Tịch
player photo T. Hendricks F Tuổi - Quốc Tịch
8 player photo B. Sensabaugh F Tuổi - Quốc Tịch
player photo I. Collier G Tuổi - Quốc Tịch
player photo K. Filipowski F Tuổi - Quốc Tịch
player photo C. Williams F Tuổi - Quốc Tịch
8 player photo P. Mills G Tuổi 36 Quốc Tịch
player photo J. Clarkson G Tuổi 32 Quốc Tịch
Players Stats
Cầu thủ GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
L. Markkanen [F-C] 25 471 147 337 44 109 337 32 68 185 37 43 113 156 48 37 19 36 4 -140
J. Collins [F-C] 26 436 159 309 51 86 309 28 32 80 40 58 150 208 59 74 28 66 19 -61
C. Sexton [G] 30 512 183 371 49 88 371 24 58 128 45 24 52 76 113 67 24 77 3 -62
W. Kessler [C] 24 231 99 141 70 33 141 23 0 1 0 95 162 257 34 52 12 34 67 -144
K. George [G] 25 387 129 330 39 64 330 19 65 187 35 12 66 78 133 44 16 79 3 -195
T. Hendricks [F] 3 14 4 18 22 3 18 17 3 12 25 5 10 15 2 8 5 2 4 -22
B. Sensabaugh [F] 23 185 65 146 45 21 146 14 34 89 38 15 45 60 32 27 15 32 3 -151
C. Williams [F] 18 60 22 74 30 8 74 11 8 39 21 10 33 43 21 29 7 14 6 -134
P. Mills [G] 9 32 11 31 35 3 31 10 7 24 29 1 7 8 13 8 6 8 2 12
J. Clarkson [G] 18 278 95 238 40 57 238 24 31 102 30 11 52 63 74 26 16 43 4 -129
D. Eubanks [F-C] 24 115 47 76 62 19 76 25 2 4 50 26 66 92 26 30 5 17 15 -46
K. Filipowski [F] 19 115 43 87 49 18 87 21 11 34 32 17 68 85 34 36 10 19 2 -113
J. Juzang [G] 25 171 58 141 41 14 141 10 41 102 40 14 46 60 24 44 10 13 4 -116
S. Mykhailiuk [G-F] 9 77 27 61 44 4 61 7 19 47 40 1 13 14 13 9 8 14 2 16
I. Collier [G] 21 65 26 88 30 8 88 9 5 34 15 4 40 44 72 39 15 54 4 -68
M. Potter [C] 9 36 13 30 43 0 30 0 10 25 40 14 32 46 12 9 2 6 4 48
O. Tshiebwe [C] 1 3 0 0 0 3 0 0 0 0 0 3 6 9 0 3 2 1 0 -6
Cầu thủ GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-

Thành tích đội bóng Utah Jazz:

  • NBA Championships: Chưa giành được chức vô địch NBA.
  • Tham dự Playoffs: 31 lần (1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2007, 2008, 2009, 2010, 2012, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022).
  • Vị trí tốt nhất: Mùa giải 1997 với thành tích 64-18 (tỉ lệ thắng 78%).
  • Vị trí kém nhất: Mùa giải 1975 với thành tích 23-59 (tỉ lệ thắng 28%).
  • Tham dự NBA Finals: 2 lần (1997 và 1998), nhưng đều thất bại trước Chicago Bulls.

Các thành tích cá nhân nổi bật của cầu thủ Utah Jazz:

Karl Malone
  • MVP mùa giải: 1997, 1999.
  • Malone là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử NBA, đồng thời cũng là một trong những cầu thủ ghi điểm xuất sắc nhất mọi thời đại.
  • Cùng với John Stockton, anh đã tạo nên bộ đôi huyền thoại của Utah Jazz, giúp đội này có những mùa giải thành công tại NBA.
John Stockton
  • Số lần tham dự All-Star: 10 lần.
  • Cầu thủ dẫn đầu về kiến tạo trong lịch sử NBA (15,806 pha kiến tạo).
  • Cầu thủ dẫn đầu về cướp bóng trong lịch sử NBA (3,265 lần).
  • Là một trong những hậu vệ vĩ đại nhất trong lịch sử NBA, Stockton không chỉ nổi bật với khả năng chuyền bóng mà còn có khả năng phòng thủ tuyệt vời.
Mark Eaton
  • NBA Defensive Player of the Year: 1985, 1989.
  • Eaton là một trong những trung phong phòng ngự tốt nhất trong lịch sử NBA. Với chiều cao 2.29 mét, anh đã trở thành một bức tường phòng thủ khổng lồ và là cầu thủ dẫn đầu về số block trong lịch sử Utah Jazz.
Rudy Gobert
  • NBA Defensive Player of the Year: 2018, 2019, 2021.
  • Gobert là một trong những trung phong phòng ngự hàng đầu NBA, nổi bật với khả năng block bóng và phòng thủ vòng dưới xuất sắc. Anh là một phần quan trọng trong thành công của Jazz trong những mùa giải gần đây.
Adrian Dantley
  • NBA Scoring Champion: 1981, 1984.
  • Dantley là một trong những cầu thủ ghi điểm xuất sắc của đội, và anh đã mang về cho Utah Jazz nhiều thành tích quan trọng trong những năm 1980.
Pete Maravich
  • Cầu thủ ghi điểm xuất sắc (1977).
  • Maravich, một trong những cầu thủ tài năng nhất trong lịch sử NBA, đã đóng góp rất lớn vào sự phát triển của Utah Jazz khi anh chơi cho đội này trong những năm 1970. Anh được biết đến với kỹ thuật chơi bóng đặc biệt và khả năng tạo ra những pha kiến tạo đẹp mắt.
Jordan Clarkson
  • NBA Sixth Man of the Year: 2021.
  • Clarkson là một trong những cầu thủ quan trọng của Utah Jazz trong những mùa giải gần đây, nổi bật với khả năng ghi điểm mạnh mẽ và là một trong những lựa chọn quan trọng từ băng ghế dự bị.

Các Huyền Thoại và Huấn Luyện Viên:

  • Karl Malone và John Stockton là hai cầu thủ được coi là những huyền thoại lớn nhất trong lịch sử đội bóng.
  • Jerry Sloan, huấn luyện viên huyền thoại của Utah Jazz, đã dẫn dắt đội bóng trong suốt 23 năm (1988-2011) và để lại dấu ấn lớn trong lịch sử của đội. Sloan đã giúp Jazz đạt được nhiều thành công, đặc biệt là hai lần vào NBA Finals.

Các danh hiệu cá nhân khác:

  • Rookie of the Year: Darrell Griffith (1981).
  • 6th Man of the Year: Jordan Clarkson (2021).
  • Defensive Player of the Year: Mark Eaton (1985, 1989) và Rudy Gobert (2018, 2019, 2021).

Các cầu thủ và huấn luyện viên được vinh danh:

  • Pete Maravich (1987), Walt Bellamy (1993), Gail Goodrich (1996), Adrian Dantley (2008), John Stockton (2009), Karl Malone (2010), Bernard King (2013), Spencer Haywood (2015) là những cầu thủ đã được vinh danh vào Hall of Fame.
  • Jerry Sloan, huấn luyện viên huyền thoại, được vinh danh vào Hall of Fame năm 2009.
Utah Jazz vẫn tiếp tục là một đội bóng đầy triển vọng và đang phát triển mạnh mẽ trong những mùa giải gần đây, với dàn cầu thủ trẻ tài năng như Lauri MarkkanenWalker Kessler, và Jordan Clarkson. Dù chưa giành được chức vô địch, Jazz vẫn luôn là một trong những đội bóng có sức hút và ảnh hưởng lớn tại NBA.