Boston Celtics

Thành Phố
Boston
Conference
East
Division
Atlantic
Upcoming
NBA 2024-2025 Regular Season
1 Th1 2025 3:00 sáng
Raptors
-
- -
Celtics
-
NBA 2024-2025 Regular Season
3 Th1 2025 7:30 sáng
Celtics
-
- -
Timberwolves
-
NBA 2024-2025 Regular Season
4 Th1 2025 8:00 sáng
Celtics
-
- -
Rockets
-
NBA 2024-2025 Regular Season
6 Th1 2025 3:30 sáng
Celtics
-
- -
Thunder
-
NBA 2024-2025 Regular Season
8 Th1 2025 10:00 sáng
Celtics
-
- -
Nuggets
-
NBA 2024-2025 Regular Season
11 Th1 2025 7:30 sáng
Kings
-
- -
Celtics
-
NBA 2024-2025 Regular Season
13 Th1 2025 6:00 sáng
Pelicans
-
- -
Celtics
-
NBA 2024-2025 Regular Season
16 Th1 2025 7:30 sáng
Celtics
-
- -
Raptors
-
NBA 2024-2025 Regular Season
18 Th1 2025 7:00 sáng
Magic
-
- -
Celtics
-
NBA 2024-2025 Regular Season
19 Th1 2025 7:00 sáng
Hawks
-
- -
Celtics
-
Xem thêm spinner
Finished Games
NBA 2024-2025 Regular Season
30 Th12 2024 6:00 sáng
Pacers
123
123 114
Celtics
114
NBA 2024-2025 Regular Season
28 Th12 2024 7:30 sáng
Pacers
105
105 142
Celtics
142
NBA 2024-2025 Regular Season
26 Th12 2024 5:00 sáng
76ers
118
118 114
Celtics
114
NBA 2024-2025 Regular Season
24 Th12 2024 7:00 sáng
Celtics
104
104 108
Magic
108
NBA 2024-2025 Regular Season
22 Th12 2024 8:00 sáng
Celtics
123
123 98
Bulls
98
NBA 2024-2025 Regular Season
20 Th12 2024 7:30 sáng
Bulls
117
117 108
Celtics
108
NBA 2024-2025 Regular Season
16 Th12 2024 6:00 sáng
Celtics
112
112 98
Wizards
98
NBA 2024-2025 Regular Season
13 Th12 2024 7:30 sáng
Pistons
99
99 123
Celtics
123
NBA 2024-2025 Regular Season
8 Th12 2024 8:00 sáng
Grizzlies
127
127 121
Celtics
121
NBA 2024-2025 Regular Season
7 Th12 2024 7:30 sáng
Bucks
105
105 111
Celtics
111
Xem thêm spinner
Danh Sách Cầu Thủ
7 player photo J. Brown G-F Tuổi 28 Quốc Tịch
player photo J. Tatum F-G Tuổi 26 Quốc Tịch
9 player photo D. White G Tuổi 30 Quốc Tịch
40 player photo L. Kornet C-F Tuổi 29 Quốc Tịch
4 player photo L. Walker IV G-F Tuổi 26 Quốc Tịch
88 player photo N. Queta C Tuổi 25 Quốc Tịch
11 player photo P. Pritchard G Tuổi 26 Quốc Tịch
2 player photo X. Tillman F Tuổi 26 Quốc Tịch
11 player photo J. Springer G Tuổi 22 Quốc Tịch
30 player photo S. Hauser F Tuổi 27 Quốc Tịch
20 player photo J. Davison G Tuổi - Quốc Tịch
8 player photo R. Harper Jr. F Tuổi - Quốc Tịch
27 player photo J. Walsh G Tuổi - Quốc Tịch
17 player photo D. Peterson F Tuổi - Quốc Tịch
player photo D. Skapintsev C Tuổi - Quốc Tịch
player photo B. Scheierman F Tuổi - Quốc Tịch
player photo A. Watson F Tuổi - Quốc Tịch
42 player photo A. Horford C-F Tuổi 38 Quốc Tịch
21 player photo J. Holiday G Tuổi 34 Quốc Tịch
6 player photo K. Porzingis F-C Tuổi 29 Quốc Tịch
Players Stats
Cầu thủ GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
J. Brown [G-F] 27 671 245 531 46 116 531 22 65 194 34 38 121 159 126 65 37 74 8 227
J. Tatum [F-G] 28 793 263 566 46 161 566 28 106 295 36 19 247 266 155 71 35 76 14 246
D. White [G] 31 523 179 400 45 56 400 14 109 282 39 31 113 144 144 67 31 51 33 217
L. Kornet [C-F] 26 117 44 71 62 29 71 41 0 0 0 55 75 130 38 29 12 10 28 131
N. Queta [C] 26 138 58 91 64 22 91 24 0 2 0 43 75 118 18 52 7 18 23 95
P. Pritchard [G] 32 498 170 362 47 41 362 11 117 279 42 47 75 122 109 56 29 35 4 173
X. Tillman [F] 20 23 9 34 26 1 34 3 4 19 21 7 27 34 6 13 6 6 3 17
S. Hauser [F] 25 194 71 166 43 2 166 1 50 138 36 20 60 80 29 31 21 8 5 118
J. Walsh [G] 23 35 12 38 32 4 38 11 7 29 24 11 19 30 6 15 5 5 8 36
A. Horford [C-F] 25 228 83 191 43 10 191 5 52 137 38 22 111 133 55 42 16 23 22 146
J. Holiday [G] 26 318 116 259 45 40 259 15 46 141 33 29 83 112 96 38 23 40 11 124
J. Springer [G] 13 16 3 13 23 10 13 77 0 4 0 4 10 14 4 6 3 1 0 -15
J. Davison [G] 4 6 2 5 40 1 5 20 1 3 33 0 2 2 1 1 1 6 1 -23
D. Peterson [F] 9 25 7 17 41 6 17 35 5 14 36 4 13 17 5 10 2 4 2 15
B. Scheierman [F] 5 4 1 10 10 2 10 20 0 6 0 2 5 7 2 3 1 0 0 -7
K. Porzingis [F-C] 11 201 67 148 45 45 148 30 22 67 33 15 55 70 18 24 9 9 16 29
Cầu thủ GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-