Miami Heat

Thành Phố
Miami
Quốc Gia
Địa Chỉ
601 Biscayne Blvd, Miami, FL 33132
Website
Năm Thành Lập
1988
Conference
East
Division
Southeast
Sân Vận Động
Kaseya Center
Huấn Luyện Viên
Erik Spoelstra
Social

Miami Heat là đội bóng rổ chuyên nghiệp của Mỹ có trụ sở tại Miami, thi đấu tại Hiệp hội Bóng rổ Quốc gia (NBA) trong khu vực Đông Nam của Miền Đông. Được thành lập năm 1988, đội bóng hiện thi đấu trên sân nhà tại Kaseya Center và đã giành được 3 chức vô địch NBA (2006, 2012, 2013).

Dưới sự lãnh đạo của Pat Riley, người đóng vai trò là Chủ tịch và từng hai lần làm HLV trưởng, Miami Heat đã đạt được thành công lớn. Năm 2006, đội lần đầu tiên vô địch NBA với sự dẫn dắt của Dwyane Wade và trung phong huyền thoại Shaquille O'Neal. Giai đoạn 2010–2014, Heat gây tiếng vang khi thành lập bộ ba "Big Three" gồm Wade, LeBron James, và Chris Bosh, giúp đội giành 2 chức vô địch liên tiếp (2012, 2013).

Gần đây, đội bóng tiếp tục khẳng định vị thế khi lọt vào Chung kết NBA vào các năm 2020 và 2023 với Jimmy Butler là ngôi sao chủ lực. Với bề dày thành tích và sự cống hiến không ngừng, Miami Heat là một trong những đội bóng đáng chú ý nhất của NBA.

Upcoming
NBA 2024-2025 Regular Season
2 Th1 2025 7:30 sáng
Pelicans
-
- -
Heat
-
NBA 2024-2025 Regular Season
3 Th1 2025 7:30 sáng
Pacers
-
- -
Heat
-
NBA 2024-2025 Regular Season
5 Th1 2025 8:00 sáng
Jazz
-
- -
Heat
-
NBA 2024-2025 Regular Season
7 Th1 2025 10:00 sáng
Heat
-
- -
Kings
-
NBA 2024-2025 Regular Season
8 Th1 2025 10:00 sáng
Heat
-
- -
Warriors
-
NBA 2024-2025 Regular Season
10 Th1 2025 9:00 sáng
Heat
-
- -
Jazz
-
NBA 2024-2025 Regular Season
12 Th1 2025 10:00 sáng
Heat
-
- -
Trail Blazers
-
NBA 2024-2025 Regular Season
14 Th1 2025 10:30 sáng
Heat
-
- -
Clippers
-
NBA 2024-2025 Regular Season
16 Th1 2025 10:00 sáng
Heat
-
- -
Lakers
-
NBA 2024-2025 Regular Season
18 Th1 2025 8:00 sáng
Nuggets
-
- -
Heat
-
Xem thêm spinner
Finished Games
NBA 2024-2025 Regular Season
30 Th12 2024 7:00 sáng
Heat
104
104 100
Rockets
100
NBA 2024-2025 Regular Season
29 Th12 2024 3:00 sáng
Heat
110
110 120
Hawks
120
NBA 2024-2025 Regular Season
27 Th12 2024 7:00 sáng
Heat
89
89 88
Magic
88
NBA 2024-2025 Regular Season
24 Th12 2024 7:30 sáng
Nets
95
95 110
Heat
110
NBA 2024-2025 Regular Season
22 Th12 2024 7:00 sáng
Heat
114
114 121
Magic
121
NBA 2024-2025 Regular Season
21 Th12 2024 8:00 sáng
Thunder
104
104 97
Heat
97
NBA 2024-2025 Regular Season
17 Th12 2024 7:00 sáng
Heat
124
124 125
Pistons
125
NBA 2024-2025 Regular Season
13 Th12 2024 7:30 sáng
Raptors
104
104 114
Heat
114
NBA 2024-2025 Regular Season
9 Th12 2024 6:00 sáng
Cavaliers
113
113 122
Heat
122
NBA 2024-2025 Regular Season
8 Th12 2024 8:00 sáng
Suns
111
111 121
Heat
121
Xem thêm spinner
Danh Sách Cầu Thủ
3 player photo T. Rozier G Tuổi 30 Quốc Tịch
7 player photo J. Richardson G Tuổi 31 Quốc Tịch
13 player photo B. Adebayo C-F Tuổi 27 Quốc Tịch
13 player photo T. Bryant C-F Tuổi 27 Quốc Tịch
55 player photo D. Robinson F Tuổi 30 Quốc Tịch
24 player photo H. Highsmith F Tuổi 28 Quốc Tịch
14 player photo T. Herro G Tuổi 24 Quốc Tịch
10 player photo N. Little F-G Tuổi 24 Quốc Tịch
9 player photo J. Christopher G Tuổi 23 Quốc Tịch
9 player photo D. Smith G Tuổi - Quốc Tịch
5 player photo N. Jovic F Tuổi - Quốc Tịch
player photo J. Jaquez G Tuổi - Quốc Tịch
player photo K. Johnson F Tuổi - Quốc Tịch
9 player photo P. Larsson G Tuổi - Quốc Tịch
player photo Z. Pullin G Tuổi - Quốc Tịch
player photo I. Stevens G Tuổi - Quốc Tịch
7 player photo K. Ware C Tuổi - Quốc Tịch
15 player photo C. Daniels G Tuổi - Quốc Tịch
player photo K. Love F-C Tuổi 36 Quốc Tịch
5 player photo A. Burks G Tuổi 33 Quốc Tịch
22 player photo J. Butler F Tuổi 35 Quốc Tịch
Players Stats
Cầu thủ GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
T. Rozier [G] 27 325 116 293 40 47 293 16 46 144 32 20 89 109 74 38 18 40 12 -4
B. Adebayo [C-F] 30 484 185 411 45 91 411 22 23 80 29 74 224 298 139 65 44 65 26 32
T. Bryant [C-F] 10 41 12 28 43 11 28 39 6 17 35 6 26 32 4 9 1 2 8 17
D. Robinson [F] 28 312 111 267 42 19 267 7 71 189 38 10 56 66 70 61 15 26 3 60
H. Highsmith [F] 28 200 74 150 49 13 150 9 39 88 44 24 67 91 29 60 30 26 18 16
T. Herro [G] 30 721 250 524 48 103 524 20 118 288 41 11 163 174 156 47 21 75 3 63
D. Smith [G] 14 88 31 61 51 10 61 16 16 30 53 12 24 36 22 30 20 17 6 36
N. Jovic [F] 21 181 58 131 44 39 131 30 26 68 38 11 64 75 35 31 18 14 2 39
J. Jaquez [G] 26 224 82 197 42 46 197 23 14 55 25 33 87 120 55 42 29 39 4 -77
P. Larsson [G] 18 94 34 70 49 16 70 23 10 31 32 10 23 33 25 41 10 10 0 19
K. Ware [C] 15 54 24 45 53 3 45 7 3 11 27 7 32 39 4 13 6 7 9 26
J. Butler [F] 20 369 122 221 55 115 221 52 10 28 36 51 64 115 97 20 25 26 8 87
A. Burks [G] 16 106 33 73 45 16 73 22 24 52 46 6 27 33 18 12 11 5 4 70
J. Richardson [G] 8 32 11 38 29 4 38 11 6 22 27 6 6 12 12 17 8 8 1 -31
K. Love [F-C] 16 95 32 91 35 13 91 14 18 50 36 17 55 72 19 14 13 13 2 -5
K. Johnson [F] 3 2 1 2 50 0 2 0 0 1 0 0 3 3 0 1 0 0 0 -3
J. Christopher [G] 1 0 0 1 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0 -5
Cầu thủ GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-

Tổng quan đội bóng:

  • Thành lập: 1989
  • Màu sắc: Đen, đỏ, vàng và trắng
  • Khu vực: Eastern Conference - Southeast Division
  • Sân nhà: FTX Arena

Thành tích đội bóng:

  • Số mùa NBA tham gia: 37 (tính đến mùa 2024-25)
  • Thành tích mùa chính: 1,525 thắng - 1,370 thua (tỉ lệ thắng: 52.7%)
  • Thành tích Playoffs: 163 thắng - 132 thua (tỉ lệ thắng: 55.3%)
  • Số lần vô địch NBA: 3 (2006, 2012, 2013)
  • Á quân NBA: 4 lần (2011, 2014, 2020, 2023)
  • Số lần tham dự Playoffs: 25 lần
  • Mùa giải tốt nhất: 2012-13 (66-16, tỉ lệ thắng 80.5%)
  • Mùa giải tệ nhất: 2007-08 (15-67, tỉ lệ thắng 18.3%)

Thành tích cá nhân nổi bật:

  • Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải (MVP):
    • LeBron James (2012, 2013)
  • MVP Chung kết NBA:
    • Dwyane Wade (2006)
    • LeBron James (2012, 2013)
  • HLV của năm:
    • Pat Riley (1997)
  • Cầu thủ phòng thủ xuất sắc nhất:
    • Alonzo Mourning (1999, 2000)
  • Cầu thủ xuất sắc nhất khi vào sân từ ghế dự bị:
    • Tyler Herro (2022)
  • Danh hiệu cá nhân khác:
    • Vua ghi điểm: Dwyane Wade (2009)
    • Vua rebound: Hassan Whiteside (2017)
    • Vua cướp bóng: Jimmy Butler (2021)
    • Vua chắn bóng: Alonzo Mourning (1999, 2000), Hassan Whiteside (2016)

Các cầu thủ vĩ đại trong lịch sử Miami Heat:

  • Dwyane Wade
  • LeBron James
  • Shaquille O'Neal
  • Alonzo Mourning
  • Chris Bosh

Áo đấu treo vĩnh viễn:

  • Số 1: Chris Bosh
  • Số 3: Dwyane Wade
  • Số 10: Tim Hardaway
  • Số 23: Michael Jordan (vì đóng góp cho bóng rổ)
  • Số 32: Shaquille O'Neal
  • Số 33: Alonzo Mourning