Indiana Pacers

Thành Phố
Indiana
Quốc Gia
Địa Chỉ
125 S Pennsylvania St, Indianapolis, IN 46204
Website
Năm Thành Lập
1967
Conference
East
Division
Central
Sân Vận Động
Gainbridge Fieldhouse
Huấn Luyện Viên
Rick Carlisle
Social

Indiana Pacers là một đội bóng rổ chuyên nghiệp của Mỹ, có trụ sở tại Indianapolis, Indiana. Đội thi đấu tại Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ (NBA) trong khu vực Trung tâm của Hội nghị Miền Đông. Pacers được thành lập vào năm 1967, là một trong những đội bóng sáng lập của Hiệp hội Bóng rổ Mỹ (ABA). Sau khi hợp nhất ABA và NBA vào năm 1976, Pacers gia nhập NBA.

Đội bóng có tên gọi "Pacers" bắt nguồn từ sự gắn kết của Indiana với đua xe Indianapolis 500 và ngành công nghiệp đua ngựa. Trong lịch sử, Pacers đã giành được 3 chức vô địch ABA vào các năm 1970, 1972 và 1973, đồng thời giành danh hiệu Á quân NBA vào năm 2000 khi lọt vào Chung kết NBA.

Upcoming
NBA 2024-2025 Regular Season
1 Th1 2025 3:00 sáng
Bucks
-
- -
Pacers
-
NBA 2024-2025 Regular Season
3 Th1 2025 7:30 sáng
Pacers
-
- -
Heat
-
NBA 2024-2025 Regular Season
5 Th1 2025 7:00 sáng
Suns
-
- -
Pacers
-
NBA 2024-2025 Regular Season
7 Th1 2025 7:30 sáng
Pacers
-
- -
Nets
-
NBA 2024-2025 Regular Season
9 Th1 2025 7:00 sáng
Bulls
-
- -
Pacers
-
NBA 2024-2025 Regular Season
11 Th1 2025 7:00 sáng
Warriors
-
- -
Pacers
-
NBA 2024-2025 Regular Season
13 Th1 2025 6:00 sáng
Pacers
-
- -
Cavaliers
-
NBA 2024-2025 Regular Season
15 Th1 2025 7:00 sáng
Cavaliers
-
- -
Pacers
-
NBA 2024-2025 Regular Season
17 Th1 2025 7:00 sáng
Pacers
-
- -
Pistons
-
NBA 2024-2025 Regular Season
19 Th1 2025 7:00 sáng
76ers
-
- -
Pacers
-
Xem thêm spinner
Finished Games
NBA 2024-2025 Regular Season
30 Th12 2024 6:00 sáng
Pacers
123
123 114
Celtics
114
NBA 2024-2025 Regular Season
28 Th12 2024 7:30 sáng
Pacers
105
105 142
Celtics
142
NBA 2024-2025 Regular Season
27 Th12 2024 7:00 sáng
Thunder
120
120 114
Pacers
114
NBA 2024-2025 Regular Season
24 Th12 2024 10:00 sáng
Pacers
111
111 105
Warriors
105
NBA 2024-2025 Regular Season
23 Th12 2024 6:00 sáng
Pacers
122
122 95
Kings
95
NBA 2024-2025 Regular Season
20 Th12 2024 9:00 sáng
Pacers
120
120 111
Suns
111
NBA 2024-2025 Regular Season
16 Th12 2024 5:00 sáng
Pelicans
104
104 119
Pacers
119
NBA 2024-2025 Regular Season
14 Th12 2024 7:00 sáng
Pacers
121
121 107
76ers
107
NBA 2024-2025 Regular Season
9 Th12 2024 5:00 sáng
Hornets
113
113 109
Pacers
109
NBA 2024-2025 Regular Season
7 Th12 2024 8:00 sáng
Pacers
132
132 123
Bulls
123
Xem thêm spinner
Danh Sách Cầu Thủ
33 player photo M. Turner C-F Tuổi 28 Quốc Tịch
43 player photo P. Siakam F Tuổi 30 Quốc Tịch
2 player photo A. Nembhard G-F Tuổi - Quốc Tịch
6 player photo M. Brown C Tuổi - Quốc Tịch
33 player photo J. Wiseman C Tuổi 23 Quốc Tịch
1 player photo O. Toppin F Tuổi 26 Quốc Tịch
player photo T. Haliburton G Tuổi 24 Quốc Tịch
23 player photo A. Nesmith G-F Tuổi 25 Quốc Tịch
22 player photo I. Jackson F Tuổi 23 Quốc Tịch
player photo B. Mathurin G-F Tuổi - Quốc Tịch
10 player photo K. Brown G Tuổi - Quốc Tịch
29 player photo Q. Jackson G Tuổi - Quốc Tịch
20 player photo C. Swider F Tuổi - Quốc Tịch
26 player photo B. Sheppard G Tuổi - Quốc Tịch
5 player photo J. Walker F Tuổi - Quốc Tịch
player photo E. Freeman F Tuổi - Quốc Tịch
player photo J. Furphy F Tuổi - Quốc Tịch
player photo T. Newton G Tuổi - Quốc Tịch
16 player photo J. Johnson F Tuổi 37 Quốc Tịch
9 player photo T. McConnell G Tuổi 32 Quốc Tịch
Players Stats
Cầu thủ GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
M. Turner [C-F] 31 455 164 337 49 67 337 20 60 150 40 40 174 214 47 85 24 71 62 -37
P. Siakam [F] 33 632 240 466 52 90 466 19 62 144 43 53 176 229 108 95 31 44 9 0
A. Nembhard [G-F] 18 192 71 146 49 36 146 25 14 38 37 7 44 51 81 30 14 32 3 53
J. Wiseman [C] 1 6 2 4 50 2 4 50 0 1 0 0 1 1 0 0 0 0 0 -4
O. Toppin [F] 30 295 116 211 55 27 211 13 36 102 35 19 95 114 49 43 20 19 11 -63
T. Haliburton [G] 33 555 190 440 43 86 440 20 89 260 34 22 94 116 277 44 37 59 17 -23
A. Nesmith [G-F] 6 55 19 36 53 11 36 31 6 11 55 4 20 24 6 24 4 5 2 -9
B. Mathurin [G-F] 33 534 180 390 46 128 390 33 46 124 37 41 155 196 56 87 20 64 12 -3
B. Sheppard [G] 19 106 40 95 42 0 95 0 26 67 39 10 33 43 20 48 7 7 5 -57
J. Walker [F] 33 201 72 161 45 24 161 15 33 86 38 13 98 111 49 51 34 42 10 -101
E. Freeman [F] 16 24 9 21 43 5 21 24 1 6 17 4 10 14 6 16 2 5 2 -35
T. McConnell [G] 32 342 155 281 55 25 281 9 7 22 32 21 60 81 133 31 36 50 8 -71
I. Jackson [F] 5 35 14 23 61 7 23 30 0 0 0 11 17 28 5 14 3 5 8 10
Q. Jackson [G] 16 98 38 74 51 13 74 18 9 23 39 10 17 27 30 31 10 11 5 -42
J. Furphy [F] 20 55 19 52 37 7 52 13 10 30 33 12 17 29 9 18 6 9 6 -11
J. Johnson [F] 5 8 4 7 57 0 7 0 0 1 0 0 3 3 3 3 0 4 1 5
T. Newton [G] 5 5 1 6 17 3 6 50 0 3 0 0 0 0 1 2 0 1 1 -3
M. Brown [C] 9 29 13 20 65 3 20 15 0 0 0 3 9 12 0 6 2 6 1 -11
T. Bryant [C-F] 7 37 15 27 56 2 27 7 5 13 38 8 16 24 2 6 3 2 3 -9
Cầu thủ GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
Đội bóng rổ Indiana Pacers là một trong những đội bóng lâu đời và có lịch sử đáng chú ý trong NBA. Dưới đây là các thành tích nổi bật của đội và các thành tích cá nhân của các cầu thủ khi thi đấu cho Pacers:

Thành tích của Đội Indiana Pacers:

  • Các chức vô địch NBA: Pacers chưa giành được chức vô địch NBA, nhưng họ đã lọt vào Chung kết NBA một lần vào năm 2000, nhưng để thua Los Angeles Lakers.
  • Thành tích mùa giải: Đội bóng đã tham gia tổng cộng 49 mùa giải NBA, với thành tích mùa giải tốt nhất là vào năm 2004, khi họ có được 61 chiến thắng và chỉ 21 thất bại, đạt tỷ lệ thắng 0.744.
  • Thành tích tham dự playoffs: Pacers đã tham dự playoffs 28 lần (bao gồm mùa giải 2024-25), lần gần đây nhất là năm 2024.
  • Thành tích mùa giải tệ nhất: Mùa giải 1983, với thành tích chỉ đạt 20 chiến thắng và 62 thất bại (tỷ lệ thắng 0.244).

Các thành tích cá nhân nổi bật:

  • MVP của đội: Pacers chưa từng có cầu thủ đoạt giải MVP mùa giải chính thức của NBA, nhưng nhiều cầu thủ đã có những đóng góp đáng kể.
  • MVP của Finals: Không có cầu thủ nào của Pacers giành giải MVP của Chung kết NBA.
  • Các giải thưởng khác:
    • Huấn luyện viên của năm: Jack McKinney (1981), Larry Bird (1998).
    • Cầu thủ phòng ngự của năm: Metta World Peace (2004).
    • Cầu thủ dự bị xuất sắc nhất: Detlef Schrempf (1991, 1992).
    • Tân binh của năm: Chuck Person (1987).
  • Lãnh đạo các chỉ số cá nhân:
    • Assists Leader: Tyrese Haliburton (2024).
    • Steals Leader: Don Buse (1977), Victor Oladipo (2018).
    • Blocks Leader: Myles Turner (2019, 2021).

Cầu thủ nổi bật:

  • Reggie Miller: Một trong những cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử đội bóng, với thành tích ghi điểm và ảnh hưởng rất lớn đến thành công của đội.
  • Jermaine O'Neal, Ron Artest (Metta World Peace): Cũng là những cầu thủ có ảnh hưởng mạnh mẽ trong các mùa giải của Pacers.

Các huấn luyện viên nổi bật:

  • Jack Ramsay và Larry Brown là hai huấn luyện viên huyền thoại đã giúp đội bóng đạt được những thành công lớn trong lịch sử.
Mặc dù Pacers chưa giành được chức vô địch, nhưng họ đã có một lịch sử đầy tự hào với nhiều thành tích đáng chú ý và là một trong những đội bóng mạnh mẽ trong các mùa giải NBA.