Orlando Magic

Orlando Magic là một đội bóng rổ chuyên nghiệp của Mỹ, có trụ sở tại Orlando, Florida. Đội tham gia Giải Bóng rổ Nhà nghề Mỹ (NBA) và là thành viên của Khu vực Đông Nam, Hội nghị Miền Đông. Được thành lập vào năm 1989, Orlando Magic là một trong những đội bóng mở rộng của NBA, cùng với các đội như Miami Heat, Charlotte HornetsMinnesota Timberwolves.

Orlando Magic đã gắn liền với tên tuổi của nhiều ngôi sao NBA nổi tiếng qua các thời kỳ, như Shaquille O'Neal, Penny Hardaway, Grant Hill, Tracy McGrady, Dwight Howard, và gần đây là Paolo Banchero. Trong lịch sử 35 năm tính đến năm 2024, Magic đã 17 lần góp mặt tại vòng playoffs NBA và hai lần lọt vào chung kết NBA (1995 và 2009), nhưng đều để thua trước Houston RocketsLos Angeles Lakers.

Với sự hậu thuẫn từ các cổ động viên địa phương và sự góp mặt của các tài năng trẻ triển vọng, Orlando Magic tiếp tục là một trong những đội bóng đầy hứa hẹn, hướng tới những thành công lớn hơn trong tương lai. Đội hiện thi đấu tại Kia Center, sân nhà tọa lạc ở trung tâm Orlando, và nhận tài trợ chính từ Walt Disney World, thể hiện tinh thần "ma thuật" đặc trưng của khu vực này.

Thành Phố
Orlando
Quốc Gia
Địa Chỉ
8701 Maitland Summit Blvd, Orlando, FL 32810
Website
Năm Thành Lập
1989
Conference
East
Division
Southeast
Sân Vận Động
Kia Center
Huấn Luyện Viên
Jamahl Mosley
Social
spinner
Lịch Thi Đấu
Kết Quả
Bảng Xếp Hạng
Cầu Thủ
Thông Số Thống Kê
Danh Sách Các Trận Thi Đấu Sắp Diễn Ra
12 Th10 2024
6:00 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
New OrleansPelicans
Pelicans
Magic
OrlandoMagic
24 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
DetroitPistons
Pistons
Magic
OrlandoMagic
26 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
Hornets
CharlotteHornets
28 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
ChicagoBulls
Bulls
Magic
OrlandoMagic
30 Th11 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
Nets
BrooklynNets
2 Th12 2024
3:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
Nets
BrooklynNets
4 Th12 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
Knicks
New YorkKnicks
5 Th12 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
76ers
Philadelphia76ers
7 Th12 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
76ers
Philadelphia76ers
9 Th12 2024
6:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
PhoenixSuns
Suns
Magic
OrlandoMagic
Xem thêm spinner
Kết Quả Các Trận Đấu Mới Nhất
22 Th11 2024
10:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
119
-
118
Lakers
Los AngelesLakers
Final
21 Th11 2024
10:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
93
-
104
Clippers
LAClippers
Final
19 Th11 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
109
-
99
Suns
PhoenixSuns
Final
16 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Philadelphia76ers
76ers
86
-
98
Magic
OrlandoMagic
Final
14 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
IndianaPacers
Pacers
90
-
94
Magic
OrlandoMagic
Final
13 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
CharlotteHornets
Hornets
89
-
114
Magic
OrlandoMagic
Final
11 Th11 2024
6:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
WashingtonWizards
Wizards
94
-
121
Magic
OrlandoMagic
Final
9 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
New OrleansPelicans
Pelicans
88
-
115
Magic
OrlandoMagic
Final
7 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
111
-
118
Pacers
IndianaPacers
Final
5 Th11 2024
9:15 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
86
-
102
Thunder
Oklahoma CityThunder
Final
Xem thêm spinner
Thứ Hạng Của Đội Bóng
League
Conference
Division
Hiển Thị Toàn Màn Hình
East
# W L Win% GP Home Road OT Last 10 streak
1 16 1 0.941 17 9-0 7-1 0-0 9-1 W1
2 12 3 0.800 15 5-2 7-1 2-1 8-2 W3
3 9 6 0.600 15 5-2 4-4 0-0 6-4 W4
4 10 7 0.588 17 7-0 3-7 0-0 7-3 W1
5 6 7 0.462 13 2-3 4-4 0-1 4-6 W1
6 7 9 0.438 16 4-4 3-5 0-0 5-5 L1
7 7 10 0.412 17 3-5 4-5 1-2 5-5 L2
8 6 9 0.400 15 5-3 1-6 1-1 4-6 W1
9 6 9 0.400 15 4-2 2-7 1-1 4-6 L2
10 6 9 0.400 15 5-3 1-6 1-0 5-5 W2
11 6 10 0.375 16 4-3 2-7 0-2 3-7 L1
12 6 10 0.375 16 1-5 5-5 0-0 3-7 L1
13 4 12 0.250 16 4-4 0-8 1-2 3-7 W2
14 3 12 0.200 15 2-5 1-7 2-0 2-8 W1
15 2 11 0.154 13 1-5 1-6 0-0 1-9 L9
West
# W L Win% GP Home Road OT Last 10 streak
1 11 3 0.786 14 5-1 6-2 1-0 8-2 W1
2 12 4 0.750 16 8-2 4-2 0-0 6-4 W1
3 11 5 0.688 16 7-2 4-3 0-1 8-2 W1
4 10 5 0.667 15 7-1 3-4 0-0 7-3 L1
5 8 5 0.615 13 5-2 3-3 2-0 7-3 W1
6 9 7 0.563 16 6-4 3-3 0-1 7-3 W3
7 9 7 0.563 16 6-3 3-4 0-0 6-4 W1
8 9 7 0.563 16 5-3 4-4 1-1 4-6 L5
9 8 7 0.533 15 6-3 2-4 0-0 5-5 W3
10 8 7 0.533 15 5-2 3-5 1-0 5-5 L1
11 8 7 0.533 15 4-4 4-3 1-2 5-5 L1
12 8 8 0.500 16 7-3 1-5 0-0 5-5 W2
13 6 9 0.400 15 4-4 2-5 0-0 4-6 L1
14 4 12 0.250 16 3-5 1-7 0-0 1-9 L3
15 3 12 0.200 15 1-5 2-7 0-0 3-7 L4
spinner
Danh Sách Cầu Thủ
# Power Forward and Center Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
34 W. Carter Jr. 6-10 (2.08m) 270lb (122.5kg) Duke/USA Duke 2018
88 G. Bitadze 7-0 (2.13m) 250lb (113.4kg) Mega Basket/Georgia Mega Basket 2019
# Point Guard and Shooting Guard Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
50 C. Anthony 6-3 (1.9m) 185lb (83.9kg) North Carolina/USA North Carolina 2020
8 T. Queen 6-6 (1.98m) 190lb (86.2kg) New Mexico State/USA New Mexico State 2021
4 J. Suggs 6-5 (1.96m) 205lb (93.0kg) Gonzaga/USA Gonzaga 2021
15 J. Smart 6-4 (1.93m) 205lb (93.0kg) Louisiana State/USA Louisiana State 2021
37 M. McClung 6-2 (1.88m) 185lb (83.9kg) Texas Tech/USA Texas Tech 2021
15 E. Thompson 6-5 (1.96m) 195lb (88.5kg) Oregon State/Puerto Rico Oregon State
2 C. Houstan - -
A. Black 6- 200lb Arkansas
J. Howard 6- 215lb Michigan
18 C. Joseph 6-3 (1.9m) 200lb (90.7kg) Texas/Canada Texas 2011
5 K. Caldwell-Pope 6-5 (1.96m) 204lb (92.5kg) Georgia/USA Georgia 2013
14 G. Harris 6-4 (1.93m) 210lb (95.3kg) Michigan State/USA Michigan State 2014
# Forward Center Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
21 M. Wagner 6-11 (2.11m) 245lb (111.1kg) Michigan/Germany Michigan 2018
# Small Forward and Power Forward Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
1 J. Isaac 6-10 (2.08m) 230lb (104.3kg) Florida State/USA Florida State 2017
22 F. Wagner 6-10 (2.08m) 220lb (99.8kg) Michigan/Germany Michigan 2021
5 P. Banchero - -
J. Slawson 6- 218lb Furman
T. da 6- 220lb Colorado
# Shooting Guard and Small Forward Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
23 J. Culver 6-6 (1.98m) 195lb (88.5kg) Texas Tech/USA Texas Tech 2019
Thông Số Cầu Thủ
Cầu thủ GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
J. Isaac [F] 14 88 33 69 48 11 69 16 11 36 31 25 40 65 4 19 10 7 17 -21
W. Carter Jr. [C-F] 6 50 17 38 45 14 38 37 2 16 13 12 41 53 13 14 8 3 2 38
M. Wagner [F-C] 17 215 75 140 54 50 140 36 15 45 33 16 58 74 17 32 11 30 4 -7
G. Bitadze [C-F] 13 103 45 65 69 13 65 20 0 6 0 35 57 92 21 32 7 18 17 24
C. Anthony [G] 15 56 18 51 35 14 51 27 6 24 25 4 24 28 24 17 8 17 1 14
F. Wagner [F] 17 394 146 309 47 66 309 21 36 103 35 15 80 95 92 40 29 35 4 68
J. Suggs [G] 17 263 89 218 41 47 218 22 38 121 31 11 68 79 64 43 25 48 20 -3
P. Banchero [F] 5 145 48 97 49 38 97 39 11 32 34 12 32 44 28 13 3 11 4 29
C. Houstan [G] 10 8 3 13 23 0 13 0 2 10 20 1 6 7 0 6 0 0 1 1
A. Black [G] 17 148 51 122 42 33 122 27 13 44 30 11 37 48 77 38 16 39 14 24
J. Howard [G] 16 62 22 55 40 2 55 4 16 44 36 3 14 17 6 15 1 6 6 -26
T. da [F] 13 95 35 88 40 11 88 13 14 43 33 11 39 50 25 21 4 7 3 33
C. Joseph [G] 10 12 4 14 29 0 14 0 4 11 36 2 6 8 6 3 1 1 3 11
K. Caldwell-Pope [G] 16 111 37 109 34 21 109 19 16 70 23 6 31 37 31 34 21 11 8 29
G. Harris [G] 15 59 21 56 38 2 56 4 15 43 35 8 13 21 7 10 6 6 5 59
T. Queen [G] 2 3 1 3 33 0 3 0 1 1 100 0 0 0 0 1 0 1 0 6
M. McClung [G] 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 2 0 0 0 0 11
Cầu thủ GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
Cầu Thủ Có Thông Số Cao Nhất
Points
1
F. Wagner
394
2
J. Suggs
263
3
M. Wagner
215
4
A. Black
148
5
P. Banchero
145
Points per Game
1
P. Banchero
29.0
2
F. Wagner
23.2
3
J. Suggs
15.5
4
M. Wagner
12.6
5
A. Black
8.7
Rebounds
1
F. Wagner
95
2
G. Bitadze
92
3
J. Suggs
79
4
M. Wagner
74
5
J. Isaac
65
Rebounds per Game
1
W. Carter Jr.
8.8
2
P. Banchero
8.8
3
G. Bitadze
7.1
4
F. Wagner
5.6
5
J. Suggs
4.6
Assists
1
F. Wagner
92
2
A. Black
77
3
J. Suggs
64
4
K. Caldwell-Pope
31
5
P. Banchero
28
Assists per Game
1
P. Banchero
5.6
2
F. Wagner
5.4
3
A. Black
4.5
4
J. Suggs
3.8
5
W. Carter Jr.
2.2
Blocks
1
J. Suggs
20
2
J. Isaac
17
3
G. Bitadze
17
4
A. Black
14
5
K. Caldwell-Pope
8
Blocks per Game
1
G. Bitadze
1.3
2
J. Isaac
1.2
3
J. Suggs
1.2
4
A. Black
0.8
5
P. Banchero
0.8
Steals
1
F. Wagner
29
2
J. Suggs
25
3
K. Caldwell-Pope
21
4
A. Black
16
5
M. Wagner
11
Steals per Game
1
F. Wagner
1.7
2
J. Suggs
1.5
3
W. Carter Jr.
1.3
4
K. Caldwell-Pope
1.3
5
A. Black
0.9
Turnovers
1
J. Suggs
48
2
A. Black
39
3
F. Wagner
35
4
M. Wagner
30
5
G. Bitadze
18
Turnovers per Game
1
J. Suggs
2.8
2
A. Black
2.3
3
P. Banchero
2.2
4
F. Wagner
2.1
5
M. Wagner
1.8

Thành tích đội bóng Orlando Magic và thành tích cá nhân nổi bật khi thi đấu tại đội

1. Thành tích của đội Orlando Magic:

  • Thời gian hoạt động: Từ năm 1990 đến nay.
  • Thành tích tổng hợp (tính đến mùa giải 2024-2025):
    • Mùa thường xuyên: 1324 thắng - 1495 thua (tỷ lệ thắng: 47.0%).
    • Playoff: 62 thắng - 78 thua (tỷ lệ thắng: 44.3%).
  • Số lần vào Playoff: 17 lần (1994, 1995, 1996, 1997, 1999, 2001, 2002, 2003, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2019, 2020, 2024).
  • Vô địch NBA: Chưa từng.
  • Số lần vào chung kết NBA: 2 lần (1995, 2009).
  • Mùa giải tốt nhất: 1996 (60 thắng - 22 thua, tỷ lệ thắng 73.2%).
  • Mùa giải tệ nhất: 1990 (18 thắng - 64 thua, tỷ lệ thắng 22.0%).

2. Các cá nhân nổi bật:

  • Thành viên Hall of Fame:
    • Shaquille O’Neal (2016), Tracy McGrady (2017), Grant Hill (2018), Ben Wallace (2021).
  • Áo số được treo vĩnh viễn: Số 6 (dành cho người hâm mộ).

3. Các giải thưởng cá nhân:

  • Rookie of the Year:
    • Shaquille O’Neal (1993), Mike Miller (2001), Paolo Banchero (2023).
  • Defensive Player of the Year:
    • Dwight Howard (2009, 2010, 2011).
  • Coach of the Year:
    • Doc Rivers (2000).
  • 6th Man of the Year:
    • Darrell Armstrong (1999).

4. Kỷ lục và đóng góp cá nhân:

  • Các cầu thủ ghi điểm hàng đầu:
    • Shaquille O'Neal (1995), Tracy McGrady (2003, 2004).
  • Các cầu thủ dẫn đầu về rebound:
    • Dwight Howard (2008, 2009, 2010, 2012).
  • Các cầu thủ nổi bật khác trong lịch sử đội:
    • Penny Hardaway, Hedo Turkoglu.

5. Sân nhà và màu sắc đội:

  • Sân vận động: Amway Center.
  • Màu sắc chủ đạo: Xanh dương, đen, trắng và bạc.

Orlando Magic là một đội bóng có lịch sử đáng chú ý, dù chưa vô địch NBA nhưng đã sản sinh ra nhiều cầu thủ nổi tiếng và để lại dấu ấn trong các mùa giải NBA.