Philadelphia 76ers vs Miami Heat (19/11/2024): Số liệu thống kê cầu thủ, kết quả

19 Th11 2024 7:30 sáng
89 106
Final
l w l w l
106
76ers 33 23 16 17 89
Heat 25 28 35 18 106
NBA 2024-2025
Regular Season
Pistons
121:123
Hornets
NBA 2024-2025
Regular Season
Timberwolves
105:110
Raptors
NBA 2024-2025
Regular Season
Jazz
118:126
Spurs
NBA 2024-2025
Regular Season
Magic
119:118
Lakers
NBA 2024-2025
Regular Season
Nets
98:113
76ers
NBA 2024-2025
Regular Season
Celtics
108:96
Wizards
NBA 2024-2025
Regular Season
Pacers
117:129
Bucks
NBA 2024-2025
Regular Season
Hawks
122:136
Bulls
NBA 2024-2025
Regular Season
Trail Blazers
88:116
Rockets
NBA 2024-2025
Regular Season
Warriors
112:108
Pelicans
NBA 2024-2025
Regular Season
Mavericks
-:-
Nuggets
NBA 2024-2025
Regular Season
Kings
-:-
Clippers
NBA 2024-2025
Regular Season
Knicks
-:-
Jazz
NBA 2024-2025
Regular Season
Pistons
-:-
Magic
NBA 2024-2025
Regular Season
Grizzlies
-:-
Bulls
NBA 2024-2025
Regular Season
Trail Blazers
-:-
Rockets
NBA 2024-2025
Regular Season
Hornets
-:-
Bucks
NBA 2024-2025
Regular Season
Warriors
-:-
Spurs
NBA 2024-2025
Regular Season
Nuggets
-:-
Lakers
NBA 2024-2025
Regular Season
Timberwolves
-:-
Celtics
NBA 2024-2025
Regular Season
Wizards
-:-
Pacers
NBA 2024-2025
Regular Season
Mavericks
-:-
Heat
NBA 2024-2025
Regular Season
Clippers
-:-
76ers
NBA 2024-2025
Regular Season
Raptors
-:-
Cavaliers
NBA 2024-2025
Regular Season
Nets
-:-
Kings
NBA 2024-2025
Regular Season
Magic
-:-
Hornets
NBA 2024-2025
Regular Season
Raptors
-:-
Pistons
NBA 2024-2025
Regular Season
Pelicans
-:-
Pacers
NBA 2024-2025
Regular Season
Mavericks
-:-
Hawks
NBA 2024-2025
Regular Season
Clippers
-:-
Celtics
<
>

Số Liệu Thống Kê Về Cầu Thủ Trong Trận Đấu

Vào ngày 19 tháng 11 năm 2024, trận đấu giữa Philadelphia 76ers và Miami Heat trong mùa giải thường niên NBA 2024-2025 đã diễn ra với nhiều tình tiết hấp dẫn. Trận đấu kết thúc với chiến thắng 106-89 nghiêng về phía Miami Heat. Điểm số từng hiệp cho thấy sự cạnh tranh gay cấn giữa hai đội, nhưng Miami Heat đã tạo ra sự khác biệt quan trọng trong hiệp ba khi ghi được 35 điểm, vượt trội so với 16 điểm của 76ers.

Về mặt cá nhân, Jimmy Butler của Miami Heat nổi bật với màn trình diễn xuất sắc, ghi tổng cộng 30 điểm và là người ghi điểm cao nhất trận. Tyler Herro cũng đóng góp đáng kể với 18 điểm và khả năng kiểm soát trận đấu thể hiện qua 5 pha kiến tạo của anh. Bên phía Philadelphia 76ers, Joel Embiid và Paul George đều để lại dấu ấn với các pha ghi điểm và phòng thủ ấn tượng, mặc dù đội nhà không thể giành chiến thắng. Các chỉ số thống kê chi tiết từ cú ném, kiến tạo cho đến phòng ngự của từng cầu thủ đã làm nên một trận đấu đáng nhớ tại sân Wells Fargo Center.

Thông Số Chung
Philadelphia 76ers - team logo
Philadelphia 76ers
Miami Heat - team logo
Miami Heat
89
Points
106
35
Field Goals Made
36
84
Field Goals Attempted
87
91.3
Field Goals %
41.4
9
Free Throws Made
21
12
Free Throws Attempted
23
75.0
Free Throws %
91.3
10
3-Point Field Goals Made
13
41
3-Point Field Goals Attempted
44
24.4
3-Point Field Goals %
29.5
2
Offensive Rebounds
9
39
Defensive Rebounds
44
41
Total Rebounds
53
25
Assists
26
17
Personal Fouls
13
10
Steals
10
15
Turnovers
15
3
Blocks
2
-17
Plus Minus
17
Cầu Thủ Ra Sân Thi Đấu
Philadelphia 76ers - team logo
Philadelphia 76ers
13
Small Forward and Power Forward
16
Small Forward and Power Forward
21
Power Forward and Center
7
Point Guard and Shooting Guard
20
Point Guard and Shooting Guard
30
Small Forward and Power Forward
3
30
Center
10
Point Guard and Shooting Guard
15
Point Guard and Shooting Guard
16
Point Guard and Shooting Guard
Miami Heat - team logo
Miami Heat
55
Small Forward and Power Forward
24
Small Forward and Power Forward
22
Small Forward and Power Forward
13
Power Forward and Center
14
Point Guard and Shooting Guard
Forward Center
5
Small Forward and Power Forward
7
Center
5
Point Guard and Shooting Guard
7
Point Guard and Shooting Guard
9
Point Guard and Shooting Guard
9
Point Guard and Shooting Guard
Thông số chi tiết từng cầu thủ
Philadelphia 76ers - team logo
Philadelphia 76ers
Player Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
G. Yabusele [F] 3 0 10 1 3 33% 1 2 50% 0 1 0% 0 4 4 1 1 0 0 0 -6
C. Martin [F] 12 0 29 5 12 42% 0 0 0% 2 6 33% 1 4 5 0 1 2 0 1 -24
J. Dowtin [G] 2 0 20 1 3 33% 0 0 0% 0 2 0% 0 1 1 5 2 0 1 0 9
R. Council [G] 4 0 9 2 3 67% 0 0 0% 0 1 0% 0 1 1 0 0 0 1 0 -3
A. Bona [C] 0 0 1 0 0 0% 0 0 0% 0 0 0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0
J. McCain [G] 20 0 37 8 16 50% 0 0 0% 4 9 44% 0 4 4 4 3 2 2 0 -18
K. Lowry [G] 0 0 19 0 3 0% 0 0 0% 0 3 0% 0 1 1 1 2 1 1 0 -18
E. Gordon [G] 5 0 14 2 8 25% 0 0 0% 1 4 25% 0 1 1 2 1 0 1 0 -3
P. George [F] 18 0 33 5 13 38% 7 9 78% 1 7 14% 0 6 6 5 3 3 3 0 -17
A. Drummond [C] 6 0 12 3 4 75% 0 0 0% 0 1 0% 0 5 5 1 2 1 1 1 13
J. Embiid [C-F] 11 0 31 5 11 45% 0 0 0% 1 3 33% 1 7 8 5 1 0 2 1 -22
Miami Heat - team logo
Miami Heat
Player Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
B. Adebayo [C-F] 5 0 32 2 8 25% 0 0 0% 1 2 50% 0 13 13 3 4 3 3 1 11
D. Robinson [F] 13 0 22 5 14 36% 1 2 50% 2 10 20% 1 1 2 3 2 1 2 0 2
H. Highsmith [F] 9 0 32 3 5 60% 0 0 0% 3 3 100% 0 1 1 1 2 0 2 1 21
T. Herro [G] 18 0 32 6 15 40% 4 4 100% 2 10 20% 1 4 5 5 0 0 3 0 12
D. Smith [G] 10 0 25 4 7 57% 0 0 0% 2 4 50% 0 6 6 3 1 2 1 0 23
N. Jovic [F] 3 0 8 1 3 33% 1 2 50% 0 1 0% 0 3 3 1 0 1 0 0 -2
P. Larsson [G] 4 0 8 2 3 67% 0 0 0% 0 0 0% 0 0 0 0 1 0 0 0 -23
K. Ware [C] 0 0 1 0 0 0% 0 0 0% 0 0 0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0
K. Love [F-C] 3 0 15 1 6 17% 0 0 0% 1 3 33% 1 6 7 1 0 2 1 0 6
A. Burks [G] 7 0 19 3 8 38% 0 0 0% 1 6 17% 1 5 6 3 0 0 0 0 27
J. Butler [F] 30 0 34 8 12 67% 13 13 100% 1 1 100% 5 5 10 5 2 1 0 0 29
J. Richardson [G] 4 0 14 1 6 17% 2 2 100% 0 4 0% 0 0 0 1 1 0 1 0 -21
Danh Sách Cầu Thủ Có Chỉ Số Cao Nhất
Points
1
J. Butler
logo Miami Heat
30
2
J. McCain
logo Philadelphia 76ers
20
3
T. Herro
logo Miami Heat
18
4
P. George
logo Philadelphia 76ers
18
5
D. Robinson
logo Miami Heat
13
Rebounds
1
B. Adebayo
logo Miami Heat
13
2
J. Butler
logo Miami Heat
10
3
J. Embiid
logo Philadelphia 76ers
8
4
K. Love
logo Miami Heat
7
5
D. Smith
logo Miami Heat
6
Assists
1
T. Herro
logo Miami Heat
5
2
J. Butler
logo Miami Heat
5
3
J. Dowtin
logo Philadelphia 76ers
5
4
P. George
logo Philadelphia 76ers
5
5
J. Embiid
logo Philadelphia 76ers
5
Blocks
1
B. Adebayo
logo Miami Heat
1
2
H. Highsmith
logo Miami Heat
1
3
C. Martin
logo Philadelphia 76ers
1
4
A. Drummond
logo Philadelphia 76ers
1
5
J. Embiid
logo Philadelphia 76ers
1
Steals
1
B. Adebayo
logo Miami Heat
3
2
P. George
logo Philadelphia 76ers
3
3
D. Smith
logo Miami Heat
2
4
K. Love
logo Miami Heat
2
5
C. Martin
logo Philadelphia 76ers
2
Turnovers
1
B. Adebayo
logo Miami Heat
3
2
T. Herro
logo Miami Heat
3
3
P. George
logo Philadelphia 76ers
3
4
D. Robinson
logo Miami Heat
2
5
H. Highsmith
logo Miami Heat
2