Cleveland Cavaliers vs Philadelphia 76ers (14/11/2024): Số liệu thống kê cầu thủ, kết quả

14 Th11 2024 7:30 sáng
w w w w w
114
114 106
Final
l l l w l
106
Cavaliers 31 17 34 32 114
76ers 27 27 24 28 106
NBA 2024-2025
Regular Season
Pistons
121:123
Hornets
NBA 2024-2025
Regular Season
Timberwolves
105:110
Raptors
NBA 2024-2025
Regular Season
Jazz
118:126
Spurs
NBA 2024-2025
Regular Season
Magic
119:118
Lakers
NBA 2024-2025
Regular Season
Nets
98:113
76ers
NBA 2024-2025
Regular Season
Celtics
108:96
Wizards
NBA 2024-2025
Regular Season
Pacers
-:-
Bucks
NBA 2024-2025
Regular Season
Hawks
-:-
Bulls
NBA 2024-2025
Regular Season
Trail Blazers
-:-
Rockets
NBA 2024-2025
Regular Season
Warriors
-:-
Pelicans
NBA 2024-2025
Regular Season
Mavericks
-:-
Nuggets
NBA 2024-2025
Regular Season
Kings
-:-
Clippers
NBA 2024-2025
Regular Season
Knicks
-:-
Jazz
NBA 2024-2025
Regular Season
Pistons
-:-
Magic
NBA 2024-2025
Regular Season
Grizzlies
-:-
Bulls
NBA 2024-2025
Regular Season
Trail Blazers
-:-
Rockets
NBA 2024-2025
Regular Season
Hornets
-:-
Bucks
NBA 2024-2025
Regular Season
Warriors
-:-
Spurs
NBA 2024-2025
Regular Season
Nuggets
-:-
Lakers
NBA 2024-2025
Regular Season
Timberwolves
-:-
Celtics
NBA 2024-2025
Regular Season
Wizards
-:-
Pacers
NBA 2024-2025
Regular Season
Mavericks
-:-
Heat
NBA 2024-2025
Regular Season
Clippers
-:-
76ers
NBA 2024-2025
Regular Season
Raptors
-:-
Cavaliers
NBA 2024-2025
Regular Season
Nets
-:-
Kings
NBA 2024-2025
Regular Season
Magic
-:-
Hornets
NBA 2024-2025
Regular Season
Raptors
-:-
Pistons
NBA 2024-2025
Regular Season
Pelicans
-:-
Pacers
NBA 2024-2025
Regular Season
Mavericks
-:-
Hawks
NBA 2024-2025
Regular Season
Clippers
-:-
Celtics
<
>

Số Liệu Thống Kê Về Cầu Thủ Trong Trận Đấu

Với phong độ vượt trội, Cleveland Cavaliers đã giành chiến thắng với tỉ số 114-106. Trận đấu là màn trình diễn nổi bật của các ngôi sao hàng đầu từ cả hai đội. Cavaliers cho thấy sức mạnh trong tấn công với tỷ lệ ném thành công lên đến 46%, trong khi 76ers vẫn giữ thế cạnh tranh nhờ khả năng kiểm soát bóng và phòng thủ mạnh mẽ. Thống kê cá nhân của các cầu thủ cũng ghi nhận nhiều chỉ số ấn tượng, phản ánh sự kịch tính và quyết liệt của trận đấu.

Thông Số Chung
Cleveland Cavaliers - team logo
Cleveland Cavaliers
Philadelphia 76ers - team logo
Philadelphia 76ers
114
Points
106
42
Field Goals Made
41
85
Field Goals Attempted
92
90.9
Field Goals %
44.6
14
Free Throws Made
10
17
Free Throws Attempted
11
82.4
Free Throws %
90.9
16
3-Point Field Goals Made
14
40
3-Point Field Goals Attempted
43
40.0
3-Point Field Goals %
32.6
9
Offensive Rebounds
12
37
Defensive Rebounds
33
46
Total Rebounds
45
25
Assists
24
14
Personal Fouls
13
8
Steals
8
11
Turnovers
12
2
Blocks
2
8
Plus Minus
-8
Cầu Thủ Ra Sân Thi Đấu
Cleveland Cavaliers - team logo
Cleveland Cavaliers
4
35
31
Center
10
Point Guard and Shooting Guard
45
Point Guard and Shooting Guard
32
Forward Center
20
Small Forward and Power Forward
3
Point Guard and Shooting Guard
16
Shooting Guard and Small Forward
40
Point Guard and Shooting Guard
Philadelphia 76ers - team logo
Philadelphia 76ers
30
Small Forward and Power Forward
16
Small Forward and Power Forward
7
Point Guard and Shooting Guard
20
Point Guard and Shooting Guard
6
Small Forward and Power Forward
30
Center
1
Point Guard and Shooting Guard
10
Point Guard and Shooting Guard
15
Point Guard and Shooting Guard
16
Point Guard and Shooting Guard
Thông số chi tiết từng cầu thủ
Cleveland Cavaliers - team logo
Cleveland Cavaliers
Player Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
C. LeVert [G] 7 0 25 2 8 25% 2 2 100% 1 4 25% 0 3 3 3 1 1 1 1 6
G. Niang [F] 8 0 16 3 8 38% 0 0 0% 2 6 33% 0 1 1 0 1 1 0 0 -2
D. Mitchell [G] 23 0 34 9 21 43% 0 0 0% 5 13 38% 2 11 13 9 1 2 0 0 13
J. Allen [C] 11 0 32 5 8 63% 1 2 50% 0 0 0% 1 11 12 1 0 1 0 0 5
D. Garland [G] 25 0 34 10 16 63% 4 5 80% 1 4 25% 2 3 5 6 2 0 3 0 11
T. Jerome [G-F] 8 0 13 3 4 75% 0 0 0% 2 2 100% 0 0 0 2 3 0 2 0 -8
D. Wade [F-C] 6 0 20 2 5 40% 0 0 0% 2 5 40% 2 0 2 1 2 0 0 0 -3
E. Mobley [C] 14 0 34 4 8 50% 6 6 100% 0 0 0% 2 5 7 1 1 1 4 1 17
C. Porter [G] 3 0 11 1 1 100% 1 2 50% 0 0 0% 0 1 1 2 0 0 1 0 -5
Philadelphia 76ers - team logo
Philadelphia 76ers
Player Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
G. Yabusele [F] 10 0 31 4 10 40% 1 2 50% 1 5 20% 3 6 9 5 1 1 1 0 -4
C. Martin [F] 18 0 34 8 13 62% 1 1 100% 1 4 25% 1 6 7 1 0 2 2 0 -5
K. Martin Jr. [F] 0 0 15 0 3 0% 0 0 0% 0 2 0% 0 1 1 0 4 0 1 0 4
J. Dowtin [G] 0 0 4 0 2 0% 0 0 0% 0 2 0% 1 1 2 1 0 0 0 0 -7
R. Council [G] 0 0 11 0 4 0% 0 0 0% 0 2 0% 1 0 1 0 0 0 0 0 0
A. Bona [C] 4 0 17 2 3 67% 0 0 0% 0 0 0% 3 6 9 0 3 0 1 1 -4
J. McCain [G] 34 0 38 12 26 46% 4 4 100% 6 13 46% 0 2 2 10 1 2 3 0 -11
K. Lowry [G] 0 0 17 0 6 0% 0 0 0% 0 4 0% 1 1 2 3 2 1 0 0 -3
E. Gordon [G] 7 0 12 2 4 50% 2 2 100% 1 2 50% 0 2 2 0 0 1 2 0 3
R. Jackson [G] 13 0 27 5 7 71% 0 0 0% 3 4 75% 0 4 4 4 1 1 1 0 2
Danh Sách Cầu Thủ Có Chỉ Số Cao Nhất
Points
1
J. McCain
logo Philadelphia 76ers
34
2
D. Garland
logo Cleveland Cavaliers
25
3
D. Mitchell
logo Cleveland Cavaliers
23
4
C. Martin
logo Philadelphia 76ers
18
5
E. Mobley
logo Cleveland Cavaliers
14
Rebounds
1
D. Mitchell
logo Cleveland Cavaliers
13
2
J. Allen
logo Cleveland Cavaliers
12
3
G. Yabusele
logo Philadelphia 76ers
9
4
A. Bona
logo Philadelphia 76ers
9
5
E. Mobley
logo Cleveland Cavaliers
7
Assists
1
J. McCain
logo Philadelphia 76ers
10
2
D. Mitchell
logo Cleveland Cavaliers
9
3
D. Garland
logo Cleveland Cavaliers
6
4
G. Yabusele
logo Philadelphia 76ers
5
5
R. Jackson
logo Philadelphia 76ers
4
Blocks
1
C. LeVert
logo Cleveland Cavaliers
1
2
E. Mobley
logo Cleveland Cavaliers
1
3
A. Bona
logo Philadelphia 76ers
1
Steals
1
D. Mitchell
logo Cleveland Cavaliers
2
2
C. Martin
logo Philadelphia 76ers
2
3
J. McCain
logo Philadelphia 76ers
2
4
C. LeVert
logo Cleveland Cavaliers
1
5
G. Niang
logo Cleveland Cavaliers
1
Turnovers
1
E. Mobley
logo Cleveland Cavaliers
4
2
D. Garland
logo Cleveland Cavaliers
3
3
J. McCain
logo Philadelphia 76ers
3
4
T. Jerome
logo Cleveland Cavaliers
2
5
C. Martin
logo Philadelphia 76ers
2