M. Morris

Tên Đầy Đủ
Markieff Morris
Vị Trí
Small Forward and Power Forward
Đội Hiện Tại
Quốc Tịch
Sinh Nhật
02/09/1989
Tuổi
35
Cân Nặng
245lb (111.1kg)
Chiều Cao
6-9 (2.06m)
Affiliation
Kansas/USA
College
Kansas
NBA Start
2011
Thông số cá nhân
Trận Đấu Gần Nhất
Thành Tích Cá Nhân
Games Played
2
-
Per Game
Points
2
1.0
Per Game
Field Goals Made
1
0.5
Per Game
Field Goals Attempted
6
3.0
Per Game
Field Goals %
17
-
Per Game
Free Throws Made
0
0
Per Game
Free Throws Attempted
6
3.0
Per Game
Free Throws %
0
-
Per Game
3-Point Field Goals Made
0
0
Per Game
3-Point Field Goals Attempted
2
1.0
Per Game
3-Point Field Goals %
0
-
Per Game
Offensive Rebounds
0
0
Per Game
Defensive Rebounds
4
2.0
Per Game
Total Rebounds
4
2.0
Per Game
Assists
2
1.0
Per Game
Personal Fouls
0
0
Per Game
Steals
0
0
Per Game
Turnovers
0
0
Per Game
Blocks
0
0
Per Game
Plus Minus
-9
-4.5
Per Game
Tổng số liệu thống kê
Tournament Stage Team GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
NBA 2024-2025
Pre-Season
DAL
1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 6
NBA 2024-2025
Regular Season
DAL
2 2 1 6 17 0 6 0 0 2 0 0 4 4 2 0 0 0 0 -9
Totals 3 2 1 6 17 0 6 0 0 2 0 0 4 4 2 1 0 0 1 -3
Thống kê từng trận đấu
Dallas Mavericks - team logo
Dallas Mavericks
Ngày VS Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
11 Th10 2024
UTA
0 0 5 0 0 0% 0 0 0% 0 0 0% 0 0 0 0 1 0 0 1 6
7 Th11 2024
CHI
0 0 5 0 1 0% 0 0 0% 0 0 0% 0 2 2 2 0 0 0 0 -8
17 Th11 2024
SAS
2 0 5 1 5 20% 0 0 0% 0 2 0% 0 2 2 0 0 0 0 0 -1
Ngày VS Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
Danh sách các trận đấu gần nhất mà cầu thủ đã thi đấu
11 Th10 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
UtahJazz
Jazz
107
-
102
Mavericks
DallasMavericks
Final
7 Th11 2024
8:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
ChicagoBulls
Bulls
99
-
119
Mavericks
DallasMavericks
Final
17 Th11 2024
8:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
San AntonioSpurs
Spurs
93
-
110
Mavericks
DallasMavericks
Final