K. Love

Tên Đầy Đủ
Kevin Love
Vị Trí
Forward Center
Đội Hiện Tại
Quốc Tịch
Sinh Nhật
07/09/1988
Tuổi
36
Cân Nặng
251lb (113.9kg)
Chiều Cao
6-8 (2.03m)
Affiliation
UCLA/USA
College
UCLA
NBA Start
2008
Thông số cá nhân
Trận Đấu Gần Nhất
Thành Tích Cá Nhân
Games Played
5
-
Per Game
Points
35
7.0
Per Game
Field Goals Made
13
2.6
Per Game
Field Goals Attempted
31
6.2
Per Game
Field Goals %
42
-
Per Game
Free Throws Made
1
0.2
Per Game
Free Throws Attempted
31
6.2
Per Game
Free Throws %
3
-
Per Game
3-Point Field Goals Made
8
1.6
Per Game
3-Point Field Goals Attempted
18
3.6
Per Game
3-Point Field Goals %
44
-
Per Game
Offensive Rebounds
4
0.8
Per Game
Defensive Rebounds
24
4.8
Per Game
Total Rebounds
28
5.6
Per Game
Assists
5
1.0
Per Game
Personal Fouls
2
0.4
Per Game
Steals
8
1.6
Per Game
Turnovers
2
0.4
Per Game
Blocks
0
0
Per Game
Plus Minus
13
2.6
Per Game
Tổng số liệu thống kê
Tournament Stage Team GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
NBA 2024-2025
Pre-Season
MIA
4 19 7 14 50 0 14 0 5 11 45 3 1 4 2 4 0 2 0 8
NBA 2024-2025
Regular Season
MIA
5 35 13 31 42 1 31 3 8 18 44 4 24 28 5 2 8 2 0 13
Totals 9 54 20 45 44 1 45 2 13 29 45 7 25 32 7 6 8 4 0 21
Thống kê từng trận đấu
Miami Heat - team logo
Miami Heat
Ngày VS Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
9 Th10 2024
CHA
2 0 7 1 3 33% 0 0 0% 0 1 0% 2 0 2 1 1 0 1 0 -5
14 Th10 2024
NOP
5 0 7 2 3 67% 0 0 0% 1 2 50% 1 0 1 0 2 0 1 0 0
16 Th10 2024
SAS
6 0 8 2 4 50% 0 0 0% 2 4 50% 0 1 1 0 0 0 0 0 4
17 Th10 2024
ATL
6 0 8 2 4 50% 0 0 0% 2 4 50% 0 0 0 1 1 0 0 0 9
11 Th11 2024
MIN
6 0 13 2 7 29% 1 1 100% 1 4 25% 2 4 6 2 0 2 0 0 10
13 Th11 2024
DET
3 0 10 1 4 25% 0 0 0% 1 4 25% 0 2 2 0 0 0 0 0 -7
16 Th11 2024
IND
15 0 12 6 8 75% 0 0 0% 3 4 75% 1 6 7 2 2 4 0 0 16
18 Th11 2024
IND
8 0 12 3 6 50% 0 0 0% 2 3 67% 0 6 6 0 0 0 1 0 -12
19 Th11 2024
PHI
3 0 15 1 6 17% 0 0 0% 1 3 33% 1 6 7 1 0 2 1 0 6
Ngày VS Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
Danh sách các trận đấu gần nhất mà cầu thủ đã thi đấu
9 Th10 2024
6:00 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
MiamiHeat
Heat
108
-
111
Hornets
CharlotteHornets
Final
14 Th10 2024
2:30 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
New OrleansPelicans
Pelicans
99
-
101
Heat
MiamiHeat
Final
16 Th10 2024
6:30 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
San AntonioSpurs
Spurs
117
-
120
Heat
MiamiHeat
Final
17 Th10 2024
6:30 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
AtlantaHawks
Hawks
111
-
120
Heat
MiamiHeat
Final
11 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MiamiHeat
Heat
95
-
94
Timberwolves
MinnesotaTimberwolves
Final
13 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MiamiHeat
Heat
121
-
123
Pistons
DetroitPistons
Final
16 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MiamiHeat
Heat
124
-
111
Pacers
IndianaPacers
Final
18 Th11 2024
5:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MiamiHeat
Heat
110
-
119
Pacers
IndianaPacers
Final
19 Th11 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Philadelphia76ers
76ers
89
-
106
Heat
MiamiHeat
Final