K. Edwards

Tên Đầy Đủ
Kessler Edwards
Vị Trí
Small Forward and Power Forward
Đội Hiện Tại
Quốc Tịch
Sinh Nhật
09/08/2000
Tuổi
24
Cân Nặng
203lb (92.1kg)
Chiều Cao
6-7 (2.01m)
Affiliation
Pepperdine/USA
College
Pepperdine
NBA Start
2021
Thông số cá nhân
Trận Đấu Gần Nhất
Thành Tích Cá Nhân
Games Played
3
-
Per Game
Points
0
0
Per Game
Field Goals Made
0
0
Per Game
Field Goals Attempted
2
0.7
Per Game
Field Goals %
0
-
Per Game
Free Throws Made
0
0
Per Game
Free Throws Attempted
2
0.7
Per Game
Free Throws %
0
-
Per Game
3-Point Field Goals Made
0
0
Per Game
3-Point Field Goals Attempted
2
0.7
Per Game
3-Point Field Goals %
0
-
Per Game
Offensive Rebounds
0
0
Per Game
Defensive Rebounds
0
0
Per Game
Total Rebounds
0
0
Per Game
Assists
0
0
Per Game
Personal Fouls
2
0.7
Per Game
Steals
0
0
Per Game
Turnovers
1
0.3
Per Game
Blocks
0
0
Per Game
Plus Minus
-17
-5.7
Per Game
Tổng số liệu thống kê
Tournament Stage Team GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
NBA 2024-2025
Regular Season
DAL
3 0 0 2 0 0 2 0 0 2 0 0 0 0 0 2 0 1 0 -17
Totals 3 0 0 2 0 0 2 0 0 2 0 0 0 0 0 2 0 1 0 -17
Thống kê từng trận đấu
Dallas Mavericks - team logo
Dallas Mavericks
Ngày VS Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
29 Th10 2024
UTA
0 0 1 0 0 0% 0 0 0% 0 0 0% 0 0 0 0 0 0 0 0 -5
7 Th11 2024
CHI
0 0 5 0 1 0% 0 0 0% 0 1 0% 0 0 0 0 2 0 0 0 -8
9 Th11 2024
PHX
0 0 2 0 1 0% 0 0 0% 0 1 0% 0 0 0 0 0 0 1 0 -4
Ngày VS Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
Danh sách các trận đấu gần nhất mà cầu thủ đã thi đấu
29 Th10 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
UtahJazz
Jazz
102
-
110
Mavericks
DallasMavericks
Final
7 Th11 2024
8:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
ChicagoBulls
Bulls
99
-
119
Mavericks
DallasMavericks
Final
9 Th11 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
PhoenixSuns
Suns
114
-
113
Mavericks
DallasMavericks
Final