A. Nesmith

Tên Đầy Đủ
Aaron Nesmith
Vị Trí
Shooting Guard and Small Forward
Đội Hiện Tại
Quốc Tịch
Sinh Nhật
16/10/1999
Tuổi
25
Cân Nặng
215lb (97.5kg)
Chiều Cao
6-5 (1.96m)
Affiliation
Vanderbilt/USA
College
Vanderbilt
NBA Start
2020
Thông số cá nhân
Trận Đấu Gần Nhất
Thành Tích Cá Nhân
Games Played
6
-
Per Game
Points
55
9.2
Per Game
Field Goals Made
19
3.2
Per Game
Field Goals Attempted
36
6.0
Per Game
Field Goals %
53
-
Per Game
Free Throws Made
11
1.8
Per Game
Free Throws Attempted
36
6.0
Per Game
Free Throws %
31
-
Per Game
3-Point Field Goals Made
6
1.0
Per Game
3-Point Field Goals Attempted
11
1.8
Per Game
3-Point Field Goals %
55
-
Per Game
Offensive Rebounds
4
0.7
Per Game
Defensive Rebounds
20
3.3
Per Game
Total Rebounds
24
4.0
Per Game
Assists
6
1.0
Per Game
Personal Fouls
24
4.0
Per Game
Steals
4
0.7
Per Game
Turnovers
5
0.8
Per Game
Blocks
2
0.3
Per Game
Plus Minus
-9
-1.5
Per Game
Tổng số liệu thống kê
Tournament Stage Team GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
NBA 2024-2025
Pre-Season
IND
3 17 6 16 38 2 16 13 3 8 38 1 4 5 3 3 1 2 2 7
NBA 2024-2025
Regular Season
IND
6 55 19 36 53 11 36 31 6 11 55 4 20 24 6 24 4 5 2 -9
Totals 9 72 25 52 48 13 52 25 9 19 47 5 24 29 9 27 5 7 4 -2
Thống kê từng trận đấu
Indiana Pacers - team logo
Indiana Pacers
Ngày VS Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
9 Th10 2024
ATL
3 0 16 1 5 20% 0 0 0% 1 3 33% 1 1 2 2 1 0 0 0 7
11 Th10 2024
CLE
10 0 14 3 4 75% 2 2 100% 2 3 67% 0 2 2 1 0 1 1 1 7
18 Th10 2024
CHA
4 0 21 2 7 29% 0 0 0% 0 2 0% 0 1 1 0 2 0 1 1 -7
24 Th10 2024
DET
7 0 19 2 4 50% 2 2 100% 1 2 50% 1 1 2 0 4 2 0 1 -1
26 Th10 2024
NYK
4 0 18 2 5 40% 0 0 0% 0 1 0% 1 1 2 0 3 0 1 0 -14
28 Th10 2024
PHI
10 0 28 2 4 50% 5 5 100% 1 1 100% 1 6 7 1 5 1 2 0 -1
29 Th10 2024
ORL
10 0 31 3 9 33% 4 6 67% 0 1 0% 0 4 4 1 6 1 0 0 -10
31 Th10 2024
BOS
12 0 30 5 9 56% 0 0 0% 2 4 50% 1 7 8 3 6 0 1 1 10
2 Th11 2024
NOP
12 0 10 5 5 100% 0 0 0% 2 2 100% 0 1 1 1 0 0 1 0 7
Ngày VS Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
Danh sách các trận đấu gần nhất mà cầu thủ đã thi đấu
9 Th10 2024
6:30 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
IndianaPacers
Pacers
130
-
131
Hawks
AtlantaHawks
Final
11 Th10 2024
6:00 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
IndianaPacers
Pacers
129
-
117
Cavaliers
ClevelandCavaliers
Final
18 Th10 2024
6:00 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
CharlotteHornets
Hornets
116
-
121
Pacers
IndianaPacers
Final
24 Th10 2024
6:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
IndianaPacers
Pacers
115
-
109
Pistons
DetroitPistons
Final
26 Th10 2024
6:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
IndianaPacers
Pacers
98
-
123
Knicks
New YorkKnicks
Final
28 Th10 2024
2:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Philadelphia76ers
76ers
118
-
114
Pacers
IndianaPacers
Final
29 Th10 2024
6:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
IndianaPacers
Pacers
115
-
119
Magic
OrlandoMagic
Final
31 Th10 2024
6:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
BostonCeltics
Celtics
132
-
135
Pacers
IndianaPacers
Final
2 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
IndianaPacers
Pacers
118
-
125
Pelicans
New OrleansPelicans
Final