A. Burks

Tên Đầy Đủ
Alec Burks
Vị Trí
Point Guard and Shooting Guard
Đội Hiện Tại
Quốc Tịch
Sinh Nhật
20/07/1991
Tuổi
33
Cân Nặng
214lb (97.1kg)
Chiều Cao
6-6 (1.98m)
Affiliation
Colorado/USA
College
Colorado
NBA Start
2011
Thông số cá nhân
Trận Đấu Gần Nhất
Thành Tích Cá Nhân
Games Played
6
-
Per Game
Points
38
6.3
Per Game
Field Goals Made
13
2.2
Per Game
Field Goals Attempted
28
4.7
Per Game
Field Goals %
46
-
Per Game
Free Throws Made
2
0.3
Per Game
Free Throws Attempted
28
4.7
Per Game
Free Throws %
7
-
Per Game
3-Point Field Goals Made
10
1.7
Per Game
3-Point Field Goals Attempted
20
3.3
Per Game
3-Point Field Goals %
50
-
Per Game
Offensive Rebounds
3
0.5
Per Game
Defensive Rebounds
11
1.8
Per Game
Total Rebounds
14
2.3
Per Game
Assists
12
2.0
Per Game
Personal Fouls
2
0.3
Per Game
Steals
3
0.5
Per Game
Turnovers
1
0.2
Per Game
Blocks
1
0.2
Per Game
Plus Minus
36
6.0
Per Game
Tổng số liệu thống kê
Tournament Stage Team GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
NBA 2024-2025
Pre-Season
MIA
3 20 8 12 67 0 12 0 4 7 57 0 6 6 5 7 2 1 2 13
NBA 2024-2025
Regular Season
MIA
6 38 13 28 46 2 28 7 10 20 50 3 11 14 12 2 3 1 1 36
Totals 9 58 21 40 53 2 40 5 14 27 52 3 17 20 17 9 5 2 3 49
Thống kê từng trận đấu
Miami Heat - team logo
Miami Heat
Ngày VS Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
9 Th10 2024
CHA
8 0 16 3 3 100% 0 0 0% 2 2 100% 0 0 0 3 1 2 0 2 12
16 Th10 2024
SAS
3 0 20 1 2 50% 0 0 0% 1 1 100% 0 1 1 0 3 0 0 0 -2
17 Th10 2024
ATL
9 0 14 4 7 57% 0 0 0% 1 4 25% 0 5 5 2 3 0 1 0 3
27 Th10 2024
CHA
9 0 25 3 4 75% 0 0 0% 3 4 75% 0 2 2 0 0 0 0 1 7
29 Th10 2024
DET
0 0 9 0 1 0% 0 0 0% 0 0 0% 0 1 1 2 0 0 0 0 4
3 Th11 2024
WAS
15 0 29 5 8 63% 0 0 0% 5 7 71% 2 1 3 3 1 1 1 0 6
5 Th11 2024
SAC
2 0 13 0 3 0% 2 2 100% 0 1 0% 0 0 0 0 0 1 0 0 7
7 Th11 2024
PHX
5 0 16 2 4 50% 0 0 0% 1 2 50% 0 2 2 4 1 1 0 0 -15
19 Th11 2024
PHI
7 0 19 3 8 38% 0 0 0% 1 6 17% 1 5 6 3 0 0 0 0 27
Ngày VS Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
Danh sách các trận đấu gần nhất mà cầu thủ đã thi đấu
9 Th10 2024
6:00 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
MiamiHeat
Heat
108
-
111
Hornets
CharlotteHornets
Final
16 Th10 2024
6:30 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
San AntonioSpurs
Spurs
117
-
120
Heat
MiamiHeat
Final
17 Th10 2024
6:30 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
AtlantaHawks
Hawks
111
-
120
Heat
MiamiHeat
Final
27 Th10 2024
6:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MiamiHeat
Heat
114
-
106
Hornets
CharlotteHornets
Final
29 Th10 2024
6:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
DetroitPistons
Pistons
98
-
106
Heat
MiamiHeat
Final
3 Th11 2024
8:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MiamiHeat
Heat
118
-
98
Wizards
WashingtonWizards
Final
5 Th11 2024
8:15 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
SacramentoKings
Kings
111
-
110
Heat
MiamiHeat
Final
7 Th11 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MiamiHeat
Heat
112
-
115
Suns
PhoenixSuns
Final
19 Th11 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Philadelphia76ers
76ers
89
-
106
Heat
MiamiHeat
Final