Chicago Bulls vs Milwaukee Bucks (21/11/2024): Số liệu thống kê cầu thủ, kết quả

21 Th11 2024 7:30 sáng
l w l l w
106
106 122
Final
l w w l w
122
Bulls 30 27 33 16 106
Bucks 36 33 29 24 122
NBA 2024-2025
Regular Season
Pistons
121:123
Hornets
NBA 2024-2025
Regular Season
Timberwolves
105:110
Raptors
NBA 2024-2025
Regular Season
Jazz
118:126
Spurs
NBA 2024-2025
Regular Season
Magic
119:118
Lakers
NBA 2024-2025
Regular Season
Nets
98:113
76ers
NBA 2024-2025
Regular Season
Celtics
108:96
Wizards
NBA 2024-2025
Regular Season
Pacers
117:129
Bucks
NBA 2024-2025
Regular Season
Hawks
122:136
Bulls
NBA 2024-2025
Regular Season
Trail Blazers
88:116
Rockets
NBA 2024-2025
Regular Season
Warriors
112:108
Pelicans
NBA 2024-2025
Regular Season
Mavericks
-:-
Nuggets
NBA 2024-2025
Regular Season
Kings
-:-
Clippers
NBA 2024-2025
Regular Season
Knicks
-:-
Jazz
NBA 2024-2025
Regular Season
Pistons
-:-
Magic
NBA 2024-2025
Regular Season
Grizzlies
-:-
Bulls
NBA 2024-2025
Regular Season
Trail Blazers
-:-
Rockets
NBA 2024-2025
Regular Season
Hornets
-:-
Bucks
NBA 2024-2025
Regular Season
Warriors
-:-
Spurs
NBA 2024-2025
Regular Season
Nuggets
-:-
Lakers
NBA 2024-2025
Regular Season
Timberwolves
-:-
Celtics
NBA 2024-2025
Regular Season
Wizards
-:-
Pacers
NBA 2024-2025
Regular Season
Mavericks
-:-
Heat
NBA 2024-2025
Regular Season
Clippers
-:-
76ers
NBA 2024-2025
Regular Season
Raptors
-:-
Cavaliers
NBA 2024-2025
Regular Season
Nets
-:-
Kings
NBA 2024-2025
Regular Season
Magic
-:-
Hornets
NBA 2024-2025
Regular Season
Raptors
-:-
Pistons
NBA 2024-2025
Regular Season
Pelicans
-:-
Pacers
NBA 2024-2025
Regular Season
Mavericks
-:-
Hawks
NBA 2024-2025
Regular Season
Clippers
-:-
Celtics
<
>

Số Liệu Thống Kê Về Cầu Thủ Trong Trận Đấu

Trận đấu giữa Chicago Bulls và Milwaukee Bucks diễn ra vào ngày 21 tháng 11 năm 2024 trong khuôn khổ mùa giải thường NBA 2024-2025 đã thu hút sự chú ý của nhiều người hâm mộ. Sau bốn hiệp đấu kịch tính, Milwaukee Bucks đã giành chiến thắng với tỷ số 122-106 trước Chicago Bulls.

Trong trận đấu này, các cầu thủ của Milwaukee Bucks đã thể hiện phong độ ấn tượng, nổi bật với màn trình diễn của Giannis Antetokounmpo, người ghi được 41 điểm, 9 rebounds và 8 assists, dẫn đầu danh sách ghi điểm. Damian Lillard cũng đóng góp đáng kể với 20 điểm và 10 assists. Về phía Chicago Bulls, Zach LaVine là người chơi nổi bật nhất với 27 điểm và 6 assists, trong khi Nikola Vucevic đóng góp 6 rebounds và 6 assists.

Sự khác biệt trong tỉ lệ ném bóng là yếu tố quan trọng dẫn đến chiến thắng của Bucks, với hiệu quả ném bóng đạt 55.0% so với 67.7% của Bulls. Bucks cũng vượt trội về số lần bắt bóng lại và khả năng chuyển bóng, thể hiện qua số liệu 10 rebounds tấn công và 30 assists. Trận đấu không chỉ mang đến những giây phút căng thẳng mà còn là sân khấu để các ngôi sao của cả hai đội thể hiện khả năng và chiến thuật sắc bén.

Thông Số Chung
Chicago Bulls - team logo
Chicago Bulls
Milwaukee Bucks - team logo
Milwaukee Bucks
106
Points
122
41
Field Goals Made
44
88
Field Goals Attempted
80
67.7
Field Goals %
55.0
7
Free Throws Made
21
7
Free Throws Attempted
31
100.0
Free Throws %
67.7
17
3-Point Field Goals Made
13
45
3-Point Field Goals Attempted
36
37.8
3-Point Field Goals %
36.1
5
Offensive Rebounds
10
28
Defensive Rebounds
35
33
Total Rebounds
45
25
Assists
30
23
Personal Fouls
13
7
Steals
7
14
Turnovers
12
2
Blocks
2
-16
Plus Minus
16
Cầu Thủ Ra Sân Thi Đấu
Chicago Bulls - team logo
Chicago Bulls
Small Forward and Power Forward
9
Point Guard and Shooting Guard
8
Shooting Guard and Small Forward
3
Point Guard and Shooting Guard
25
Forward Center
Small Forward and Power Forward
25
Small Forward and Power Forward
Small Forward and Power Forward
Small Forward and Power Forward
Point Guard and Shooting Guard
5
Point Guard and Shooting Guard
12
Point Guard and Shooting Guard
3
Point Guard and Shooting Guard
Milwaukee Bucks - team logo
Milwaukee Bucks
12
Small Forward and Power Forward
34
Small Forward and Power Forward
11
Center
Point Guard and Shooting Guard
44
Point Guard and Shooting Guard
9
Small Forward and Power Forward
Small Forward and Power Forward
4
55
Point Guard and Shooting Guard
33
Shooting Guard and Small Forward
14
Point Guard and Shooting Guard
20
Point Guard and Shooting Guard
Thông số chi tiết từng cầu thủ
Chicago Bulls - team logo
Chicago Bulls
Player Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
T. Craig [F] 15 0 28 6 10 60% 0 0 0% 3 7 43% 2 4 6 2 2 1 0 1 -2
J. Carter [G] 0 0 2 0 2 0% 0 0 0% 0 1 0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0
C. White [G] 14 0 32 6 15 40% 0 0 0% 2 8 25% 0 2 2 2 4 0 3 0 0
T. Horton-Tucker [G] 0 0 2 0 0 0% 0 0 0% 0 0 0% 0 1 1 0 0 0 0 0 0
J. Smith [F-C] 5 0 12 2 5 40% 0 0 0% 1 3 33% 0 1 1 2 2 0 1 0 -12
A. Dosunmu [G] 8 0 32 4 7 57% 0 0 0% 0 1 0% 0 3 3 3 3 1 3 0 -18
C. Duarte [G] 0 0 2 0 0 0% 0 0 0% 0 0 0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0
J. Giddey [G] 5 0 26 2 9 22% 0 0 0% 1 4 25% 2 2 4 3 1 0 2 0 -15
E. Liddell [F] 0 0 2 0 0 0% 0 0 0% 0 0 0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0
D. Terry [F] 10 0 16 4 5 80% 0 0 0% 2 2 100% 0 1 1 1 2 1 0 0 -5
J. Phillips [F] 6 0 14 2 4 50% 0 0 0% 2 4 50% 0 2 2 0 3 1 0 0 -11
M. Buzelis [F] 2 0 6 0 1 0% 2 2 100% 0 1 0% 0 2 2 0 1 0 0 0 -3
N. Vucevic [C] 14 0 35 6 15 40% 0 0 0% 2 7 29% 1 5 6 6 3 3 1 1 -4
Z. LaVine [G-F] 27 0 33 9 15 60% 5 5 100% 4 7 57% 0 5 5 6 2 0 4 0 -10
Milwaukee Bucks - team logo
Milwaukee Bucks
Player Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
D. Wright [G] 3 0 12 0 0 0% 3 4 75% 0 0 0% 1 0 1 0 0 0 0 0 5
B. Portis [F] 8 0 22 2 6 33% 3 3 100% 1 3 33% 1 5 6 6 1 0 3 0 8
T. Prince [F] 0 0 25 0 3 0% 0 0 0% 0 3 0% 1 4 5 1 1 1 1 0 6
G. Trent Jr. [G-F] 11 0 29 3 6 50% 2 2 100% 3 5 60% 1 5 6 0 3 0 0 0 -1
S. Umude [G] 0 0 2 0 0 0% 0 0 0% 0 0 0% 0 1 1 0 0 0 0 0 0
M. Beauchamp [F] 0 0 2 0 1 0% 0 0 0% 0 1 0% 0 1 1 0 0 0 0 0 0
A. Green [G] 18 0 27 6 9 67% 1 2 50% 5 7 71% 1 1 2 1 2 2 0 1 22
L. Robbins [C] 0 0 2 0 0 0% 0 0 0% 0 0 0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0
A. Jackson [G] 0 0 14 0 2 0% 0 0 0% 0 1 0% 3 1 4 1 3 0 2 0 5
B. Lopez [C] 21 0 35 9 12 75% 1 2 50% 2 5 40% 1 4 5 3 0 3 0 1 17
D. Lillard [G] 20 0 36 7 17 41% 4 4 100% 2 10 20% 0 5 5 10 2 0 4 0 11
G. Antetokounmpo [F] 41 0 35 17 24 71% 7 14 50% 0 1 0% 1 8 9 8 1 1 1 0 7
Danh Sách Cầu Thủ Có Chỉ Số Cao Nhất
Points
1
G. Antetokounmpo
logo Milwaukee Bucks
41
2
Z. LaVine
logo Chicago Bulls
27
3
B. Lopez
logo Milwaukee Bucks
21
4
D. Lillard
logo Milwaukee Bucks
20
5
A. Green
logo Milwaukee Bucks
18
Rebounds
1
G. Antetokounmpo
logo Milwaukee Bucks
9
2
B. Portis
logo Milwaukee Bucks
6
3
G. Trent Jr.
logo Milwaukee Bucks
6
4
T. Craig
logo Chicago Bulls
6
5
N. Vucevic
logo Chicago Bulls
6
Assists
1
D. Lillard
logo Milwaukee Bucks
10
2
G. Antetokounmpo
logo Milwaukee Bucks
8
3
B. Portis
logo Milwaukee Bucks
6
4
N. Vucevic
logo Chicago Bulls
6
5
Z. LaVine
logo Chicago Bulls
6
Blocks
1
A. Green
logo Milwaukee Bucks
1
2
B. Lopez
logo Milwaukee Bucks
1
3
T. Craig
logo Chicago Bulls
1
4
N. Vucevic
logo Chicago Bulls
1
Steals
1
B. Lopez
logo Milwaukee Bucks
3
2
N. Vucevic
logo Chicago Bulls
3
3
A. Green
logo Milwaukee Bucks
2
4
T. Prince
logo Milwaukee Bucks
1
5
G. Antetokounmpo
logo Milwaukee Bucks
1
Turnovers
1
D. Lillard
logo Milwaukee Bucks
4
2
Z. LaVine
logo Chicago Bulls
4
3
B. Portis
logo Milwaukee Bucks
3
4
C. White
logo Chicago Bulls
3
5
A. Dosunmu
logo Chicago Bulls
3