J. Crutcher
Tên Đầy Đủ
Jalen Crutcher
Vị Trí
Point Guard and Shooting Guard
Đội Hiện Tại
Quốc Tịch
Sinh Nhật
18/07/1999
Tuổi
25
Cân Nặng
175lb (79.4kg)
Chiều Cao
6-2 (1.88m)
Affiliation
Dayton/USA
College
Dayton
Thông số cá nhân
Trận Đấu Gần Nhất
Thành Tích Cá Nhân
Tổng số liệu thống kê
Tournament Stage | Team | GP | Pts | FGm | FGa | FG% | FTm | FTa | FT% | 3Pm | 3Pa | 3P% | OReb | DReb | Reb | Ast | PF | Stl | TO | Blk | +/- |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NBA 2024-2025 Pre-Season |
NOP
|
1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 50 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | -5 |
Totals | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 50 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | -5 |
Thống kê từng trận đấu
New Orleans Pelicans
Ngày | VS | Pts | Pos | Min | FGm | FGa | FG% | FTm | FTa | FT% | 3Pm | 3Pa | 3P% | OReb | DReb | Reb | Ast | PF | Stl | TO | Blk | +/- |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Th10 2024 | ORL | 1 | 0 | 9 | 0 | 2 | 0% | 1 | 4 | 25% | 0 | 1 | 0% | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | -5 |
Ngày | VS | Pts | Pos | Min | FGm | FGa | FG% | FTm | FTa | FT% | 3Pm | 3Pa | 3P% | OReb | DReb | Reb | Ast | PF | Stl | TO | Blk | +/- |