Minnesota Timberwolves vs Sacramento Kings (16/11/2024): Số liệu thống kê cầu thủ, kết quả

16 Th11 2024 10:00 sáng
130 126
Final
w l w l w
126
Timberwolves 32 30 36 17 130
Kings 27 27 28 33 126
NBA 2024-2025
Regular Season
Pistons
121:123
Hornets
NBA 2024-2025
Regular Season
Timberwolves
105:110
Raptors
NBA 2024-2025
Regular Season
Jazz
118:126
Spurs
NBA 2024-2025
Regular Season
Magic
119:118
Lakers
NBA 2024-2025
Regular Season
Nets
98:113
76ers
NBA 2024-2025
Regular Season
Celtics
108:96
Wizards
NBA 2024-2025
Regular Season
Pacers
-:-
Bucks
NBA 2024-2025
Regular Season
Hawks
-:-
Bulls
NBA 2024-2025
Regular Season
Trail Blazers
-:-
Rockets
NBA 2024-2025
Regular Season
Warriors
-:-
Pelicans
NBA 2024-2025
Regular Season
Mavericks
-:-
Nuggets
NBA 2024-2025
Regular Season
Kings
-:-
Clippers
NBA 2024-2025
Regular Season
Knicks
-:-
Jazz
NBA 2024-2025
Regular Season
Pistons
-:-
Magic
NBA 2024-2025
Regular Season
Grizzlies
-:-
Bulls
NBA 2024-2025
Regular Season
Trail Blazers
-:-
Rockets
NBA 2024-2025
Regular Season
Hornets
-:-
Bucks
NBA 2024-2025
Regular Season
Warriors
-:-
Spurs
NBA 2024-2025
Regular Season
Nuggets
-:-
Lakers
NBA 2024-2025
Regular Season
Timberwolves
-:-
Celtics
NBA 2024-2025
Regular Season
Wizards
-:-
Pacers
NBA 2024-2025
Regular Season
Mavericks
-:-
Heat
NBA 2024-2025
Regular Season
Clippers
-:-
76ers
NBA 2024-2025
Regular Season
Raptors
-:-
Cavaliers
NBA 2024-2025
Regular Season
Nets
-:-
Kings
NBA 2024-2025
Regular Season
Magic
-:-
Hornets
NBA 2024-2025
Regular Season
Raptors
-:-
Pistons
NBA 2024-2025
Regular Season
Pelicans
-:-
Pacers
NBA 2024-2025
Regular Season
Mavericks
-:-
Hawks
NBA 2024-2025
Regular Season
Clippers
-:-
Celtics
<
>

Số Liệu Thống Kê Về Cầu Thủ Trong Trận Đấu

Trận đấu giữa Minnesota Timberwolves và Sacramento Kings vào ngày 16 tháng 11 năm 2024 đã kết thúc với chiến thắng sát nút nghiêng về Timberwolves với tỉ số 130-126. Trận đấu diễn ra đầy kịch tính và hấp dẫn, với nhiều cầu thủ nổi bật trên sân. Anthony Edwards của Timberwolves là cầu thủ ghi điểm cao nhất với 36 điểm, trong khi đó De'Aaron Fox của Kings cũng không kém cạnh khi ghi 60 điểm, dẫn đầu cả hai đội.

Về mặt thống kê tổng thể, Minnesota đã ghi được 130 điểm với hiệu suất ném rổ 90% từ vạch phạt, trong khi Sacramento cũng không hề kém cạnh với 126 điểm và 90% thành công từ cú ném tự do. Dù Timberwolves có phần vượt trội trong các chỉ số phòng ngự, đặc biệt là với 3 lần block từ Rudy Gobert, Kings vẫn cho thấy sự kiên cường, nhất là trong việc kiểm soát các tình huống ghi điểm của đối phương.

Trong khi đó, ở các chỉ số cá nhân, Domantas Sabonis của Kings có 12 rebounds và 4 assists, giúp đội nhà duy trì sự cạnh tranh mạnh mẽ. Mỗi đội đều có những cầu thủ xuất sắc với các con số ấn tượng, làm cho trận đấu trở nên vô cùng hấp dẫn và gay cấn đến tận những giây phút cuối cùng.

Thông Số Chung
Minnesota Timberwolves - team logo
Minnesota Timberwolves
Sacramento Kings - team logo
Sacramento Kings
130
Points
126
48
Field Goals Made
48
101
Field Goals Attempted
96
90.0
Field Goals %
50.0
14
Free Throws Made
18
16
Free Throws Attempted
20
87.5
Free Throws %
90.0
20
3-Point Field Goals Made
12
49
3-Point Field Goals Attempted
37
40.8
3-Point Field Goals %
32.4
10
Offensive Rebounds
11
31
Defensive Rebounds
40
41
Total Rebounds
51
26
Assists
21
19
Personal Fouls
17
9
Steals
6
11
Turnovers
13
4
Blocks
7
4
Plus Minus
-4
Cầu Thủ Ra Sân Thi Đấu
Minnesota Timberwolves - team logo
Minnesota Timberwolves
30
Forward Center
3
Small Forward and Power Forward
27
11
Point Guard and Shooting Guard
1
Point Guard and Shooting Guard
11
Power Forward and Center
Point Guard and Shooting Guard
6
Point Guard and Shooting Guard
Point Guard and Shooting Guard
Sacramento Kings - team logo
Sacramento Kings
10
Forward Center
13
Small Forward and Power Forward
25
Center
5
Point Guard and Shooting Guard
9
Shooting Guard and Small Forward
41
Small Forward and Power Forward
17
Small Forward and Power Forward
6
Point Guard and Shooting Guard
23
Point Guard and Shooting Guard
Thông số chi tiết từng cầu thủ
Minnesota Timberwolves - team logo
Minnesota Timberwolves
Player Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
D. DiVincenzo [G] 3 0 19 1 4 25% 0 0 0% 1 4 25% 0 3 3 2 2 0 0 0 -14
N. Alexander-Walker [G] 10 0 21 4 6 67% 0 0 0% 2 3 67% 1 2 3 3 2 0 1 0 -2
N. Reid [C-F] 16 0 24 7 12 58% 0 0 0% 2 4 50% 1 4 5 2 1 0 0 0 -20
A. Edwards [G] 36 0 42 14 27 52% 2 2 100% 6 14 43% 1 4 5 2 4 0 2 0 16
J. McDaniels [F] 14 0 37 5 13 38% 1 2 50% 3 8 38% 3 3 6 3 6 3 3 1 4
R. Dillingham [G] 0 0 3 0 0 0% 0 0 0% 0 0 0% 0 0 0 0 0 0 0 0 -2
M. Conley [G] 14 0 37 4 12 33% 2 3 67% 4 9 44% 0 4 4 7 1 5 0 0 10
R. Gobert [C] 11 0 41 5 7 71% 1 1 100% 0 0 0% 3 8 11 2 2 0 1 3 11
J. Randle [F-C] 26 0 41 8 20 40% 8 8 100% 2 7 29% 1 3 4 5 1 1 4 0 17
Sacramento Kings - team logo
Sacramento Kings
Player Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
T. Lyles [F] 7 0 41 2 8 25% 2 2 100% 1 5 20% 2 6 8 1 4 1 1 0 10
D. Sabonis [F-C] 23 0 40 10 15 67% 3 3 100% 0 3 0% 2 10 12 4 1 0 4 3 -5
D. Fox [G] 60 0 44 22 35 63% 10 11 91% 6 10 60% 2 1 3 7 3 3 6 1 1
K. Huerter [G-F] 4 0 31 2 7 29% 0 0 0% 0 3 0% 0 6 6 4 2 0 1 1 -21
J. McLaughlin [G] 5 0 17 1 4 25% 3 4 75% 0 1 0% 1 2 3 1 1 0 0 0 9
K. Murray [F] 14 0 45 6 15 40% 0 0 0% 2 7 29% 3 7 10 2 1 1 0 1 -7
K. Ellis [G] 3 0 23 1 4 25% 0 0 0% 1 3 33% 1 4 5 1 2 1 1 1 3
A. Len [C] 2 0 9 1 2 50% 0 0 0% 0 1 0% 0 1 1 0 2 0 0 0 -14
D. McDermott [F] 8 0 16 3 6 50% 0 0 0% 2 4 50% 0 3 3 1 1 0 0 0 4
Danh Sách Cầu Thủ Có Chỉ Số Cao Nhất
Points
1
D. Fox
logo Sacramento Kings
60
2
A. Edwards
logo Minnesota Timberwolves
36
3
J. Randle
logo Minnesota Timberwolves
26
4
D. Sabonis
logo Sacramento Kings
23
5
N. Reid
logo Minnesota Timberwolves
16
Rebounds
1
D. Sabonis
logo Sacramento Kings
12
2
R. Gobert
logo Minnesota Timberwolves
11
3
K. Murray
logo Sacramento Kings
10
4
T. Lyles
logo Sacramento Kings
8
5
J. McDaniels
logo Minnesota Timberwolves
6
Assists
1
M. Conley
logo Minnesota Timberwolves
7
2
D. Fox
logo Sacramento Kings
7
3
J. Randle
logo Minnesota Timberwolves
5
4
D. Sabonis
logo Sacramento Kings
4
5
K. Huerter
logo Sacramento Kings
4
Blocks
1
R. Gobert
logo Minnesota Timberwolves
3
2
D. Sabonis
logo Sacramento Kings
3
3
J. McDaniels
logo Minnesota Timberwolves
1
4
D. Fox
logo Sacramento Kings
1
5
K. Huerter
logo Sacramento Kings
1
Steals
1
M. Conley
logo Minnesota Timberwolves
5
2
J. McDaniels
logo Minnesota Timberwolves
3
3
D. Fox
logo Sacramento Kings
3
4
J. Randle
logo Minnesota Timberwolves
1
5
T. Lyles
logo Sacramento Kings
1
Turnovers
1
D. Fox
logo Sacramento Kings
6
2
J. Randle
logo Minnesota Timberwolves
4
3
D. Sabonis
logo Sacramento Kings
4
4
J. McDaniels
logo Minnesota Timberwolves
3
5
A. Edwards
logo Minnesota Timberwolves
2