Sacramento Kings

Đội bóng Sacramento Kings là một đội bóng rổ chuyên nghiệp của Mỹ, có trụ sở tại Sacramento, California. Đội thi đấu tại Giải bóng rổ nhà nghề Mỹ (NBA) và thuộc khu vực Thái Bình Dương của Hội nghị phương Tây. Kings là đội bóng lâu đời nhất trong lịch sử NBA, đồng thời cũng là đội thể thao chuyên nghiệp đầu tiên có mặt tại Sacramento. Đội thi đấu tại nhà thi đấu Golden 1 Center.

Sacramento Kings có những mùa giải thành công nhất vào đầu những năm 2000, đặc biệt là mùa giải 2001-2002 khi họ đạt thành tích tốt nhất trong NBA với 61 chiến thắng và chỉ 21 thất bại. Tuy nhiên, đội bóng đã trải qua nhiều năm khó khăn sau đó, và từ năm 2006 đến 2022, Kings đã có 16 mùa giải thua cuộc liên tiếp, một kỷ lục trong lịch sử NBA. Mùa giải 2023, đội bóng đã chấm dứt chuỗi ngày thất bại kéo dài với một màn trình diễn ấn tượng.

Thành Phố
Sacramento
Quốc Gia
Địa Chỉ
500 J Street, 4th Floor, Sacramento, CA 95814
Website
Năm Thành Lập
1923
Conference
West
Division
Pacific
Sân Vận Động
Golden 1 Center
Huấn Luyện Viên
Mike Brown
Social
spinner
Lịch Thi Đấu
Kết Quả
Bảng Xếp Hạng
Cầu Thủ
Thông Số Thống Kê
Danh Sách Các Trận Thi Đấu Sắp Diễn Ra
23 Th11 2024
10:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
SacramentoKings
Kings
Clippers
LAClippers
25 Th11 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
BrooklynNets
Nets
Kings
SacramentoKings
26 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Oklahoma CityThunder
Thunder
Kings
SacramentoKings
28 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
SacramentoKings
Kings
Timberwolves
MinnesotaTimberwolves
30 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
SacramentoKings
Kings
Trail Blazers
PortlandTrail Blazers
2 Th12 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
San AntonioSpurs
Spurs
Kings
SacramentoKings
4 Th12 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
HoustonRockets
Rockets
Kings
SacramentoKings
6 Th12 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
SacramentoKings
Kings
Grizzlies
MemphisGrizzlies
7 Th12 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
SacramentoKings
Kings
Spurs
San AntonioSpurs
9 Th12 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
UtahJazz
Jazz
Kings
SacramentoKings
Xem thêm spinner
Kết Quả Các Trận Đấu Mới Nhất
19 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
AtlantaHawks
Hawks
109
-
108
Kings
SacramentoKings
Final
17 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
UtahJazz
Jazz
117
-
121
Kings
SacramentoKings
Final
16 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MinnesotaTimberwolves
Timberwolves
130
-
126
Kings
SacramentoKings
Final
14 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
PhoenixSuns
Suns
104
-
127
Kings
SacramentoKings
Final
12 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
SacramentoKings
Kings
96
-
116
Spurs
San AntonioSpurs
Final
11 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
SacramentoKings
Kings
127
-
118
Suns
PhoenixSuns
Final
9 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
LAClippers
Clippers
107
-
98
Kings
SacramentoKings
Final
7 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
TorontoRaptors
Raptors
107
-
122
Kings
SacramentoKings
Final
5 Th11 2024
8:15 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
SacramentoKings
Kings
111
-
110
Heat
MiamiHeat
Final
3 Th11 2024
6:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
SacramentoKings
Kings
128
-
131
Raptors
TorontoRaptors
Final
Xem thêm spinner
Thứ Hạng Của Đội Bóng
League
Conference
Division
Hiển Thị Toàn Màn Hình
East
# W L Win% GP Home Road OT Last 10 streak
1 16 1 0.941 17 9-0 7-1 0-0 9-1 W1
2 12 3 0.800 15 5-2 7-1 2-1 8-2 W3
3 9 6 0.600 15 5-2 4-4 0-0 6-4 W4
4 10 7 0.588 17 7-0 3-7 0-0 7-3 W1
5 6 7 0.462 13 2-3 4-4 0-1 4-6 W1
6 7 9 0.438 16 4-4 3-5 0-0 5-5 L1
7 7 10 0.412 17 3-5 4-5 1-2 5-5 L2
8 6 9 0.400 15 4-3 2-6 0-2 4-6 W1
9 6 9 0.400 15 5-3 1-6 1-1 4-6 W1
10 6 9 0.400 15 4-2 2-7 1-1 4-6 L2
11 6 9 0.400 15 5-3 1-6 1-0 5-5 W2
12 6 10 0.375 16 1-5 5-5 0-0 3-7 L1
13 4 12 0.250 16 4-4 0-8 1-2 3-7 W2
14 2 11 0.154 13 1-5 1-6 0-0 1-9 L9
15 2 12 0.143 14 1-5 1-7 2-0 1-9 L5
West
# W L Win% GP Home Road OT Last 10 streak
1 11 3 0.786 14 5-1 6-2 1-0 8-2 W1
2 12 4 0.750 16 8-2 4-2 0-0 6-4 W1
3 11 5 0.688 16 7-2 4-3 0-1 8-2 W1
4 10 5 0.667 15 7-1 3-4 0-0 7-3 L1
5 8 5 0.615 13 5-2 3-3 2-0 7-3 W1
6 9 7 0.563 16 6-4 3-3 0-1 7-3 W3
7 9 7 0.563 16 6-3 3-4 0-0 6-4 W1
8 9 7 0.563 16 5-3 4-4 1-1 4-6 L5
9 8 7 0.533 15 6-3 2-4 0-0 5-5 W3
10 8 7 0.533 15 5-2 3-5 1-0 5-5 L1
11 8 7 0.533 15 4-4 4-3 1-2 5-5 L1
12 8 8 0.500 16 7-3 1-5 0-0 5-5 W2
13 6 9 0.400 15 4-4 2-5 0-0 4-6 L1
14 4 12 0.250 16 3-5 1-7 0-0 1-9 L3
15 3 12 0.200 15 1-5 2-7 0-0 3-7 L4
spinner
Danh Sách Cầu Thủ
# Center Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
I. Jones 6- 245lb Washington State
25 A. Len 7-0 (2.13m) 250lb (113.4kg) Maryland/Ukraine Maryland 2013
# Point Guard and Shooting Guard Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
5 D. Fox 6-3 (1.9m) 185lb (83.9kg) Kentucky/USA Kentucky 2017
M. Monk 6-3 (1.9m) 200lb (90.7kg) Kentucky/USA Kentucky 2017
6 J. McLaughlin 5-11 (1.8m) 185lb (83.9kg) Southern California/USA Southern California 2019
40 M. Jones 6-4 (1.93m) 200lb (90.7kg) Arkansas/USA Arkansas 2020
97 B. Thomas 6-5 (1.96m) 185lb (83.9kg) Truman State/USA Truman State 2020
23 K. Ellis - -
C. Jones 6- 205lb Xavier
B. Ellis 6- 190lb USC
# Forward Center Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
10 D. Sabonis 6-11 (2.11m) 240lb (108.9kg) Gonzaga/Lithuania Gonzaga 2016
6 J. McDaniels 6-9 (2.06m) 205lb (93.0kg) San Diego State/USA San Diego State 2019
# Small Forward and Power Forward Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
41 T. Lyles 6-9 (2.06m) 234lb (106.1kg) Kentucky/Canada Kentucky 2015
21 T. Taylor 6-5 (1.96m) 230lb (104.3kg) Austin Peay/USA Austin Peay 2021
13 K. Murray - -
I. Crawford 6- 220lb Louisiana Tech
17 D. McDermott 6-7 (2.01m) 225lb (102.1kg) Creighton/USA Creighton 2014
# Shooting Guard and Small Forward Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
9 K. Huerter 6-7 (2.01m) 198lb (89.8kg) Maryland/USA Maryland 2018
11 D. DeRozan 6-6 (1.98m) 220lb (99.8kg) Southern California/USA Southern California 2009
Thông Số Cầu Thủ
Cầu thủ GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
T. Lyles [F] 15 93 31 85 36 10 85 12 21 61 34 13 48 61 15 23 8 8 9 20
D. Sabonis [F-C] 13 262 100 156 64 50 156 32 12 30 40 37 126 163 86 47 8 43 6 82
D. Fox [G] 15 432 158 312 51 83 312 27 33 93 35 14 61 75 85 43 26 55 2 44
M. Monk [G] 10 126 46 104 44 22 104 21 12 43 28 0 30 30 28 18 9 8 4 32
K. Huerter [G-F] 13 145 57 130 44 5 130 4 26 84 31 5 47 52 33 36 18 14 6 -61
K. Murray [F] 15 192 74 172 43 18 172 10 26 87 30 34 86 120 25 50 8 15 9 49
K. Ellis [G] 14 102 33 68 49 16 68 24 20 47 43 12 19 31 11 28 17 14 12 58
D. DeRozan [G-F] 12 275 102 194 53 61 194 31 10 25 40 8 42 50 49 15 20 23 8 46
A. Len [C] 12 24 11 18 61 2 18 11 0 4 0 6 24 30 10 14 2 6 11 -52
D. McDermott [F] 11 42 14 41 34 3 41 7 11 34 32 0 10 10 3 12 2 1 1 19
J. McLaughlin [G] 12 38 12 28 43 8 28 29 6 15 40 2 11 13 15 8 6 5 0 14
C. Jones [G] 7 5 2 3 67 0 3 0 1 1 100 1 2 3 1 2 0 2 1 -1
I. Jones [C] 7 10 4 6 67 2 6 33 0 0 0 1 2 3 0 6 0 2 1 -5
S. Labissiere [] 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
M. Jones [G] 3 0 0 2 0 0 2 0 0 2 0 1 3 4 7 1 0 0 0 -1
O. Robinson [C] 2 7 2 2 100 2 2 100 1 1 100 2 4 6 1 3 1 3 0 -9
Cầu thủ GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
Cầu Thủ Có Thông Số Cao Nhất
Points
1
D. Fox
432
2
D. DeRozan
275
3
D. Sabonis
262
4
K. Murray
192
5
K. Huerter
145
Points per Game
1
D. Fox
28.8
2
D. DeRozan
22.9
3
D. Sabonis
20.2
4
K. Murray
12.8
5
M. Monk
12.6
Rebounds
1
D. Sabonis
163
2
K. Murray
120
3
D. Fox
75
4
T. Lyles
61
5
K. Huerter
52
Rebounds per Game
1
D. Sabonis
12.5
2
K. Murray
8.0
3
D. Fox
5.0
4
D. DeRozan
4.2
5
T. Lyles
4.1
Assists
1
D. Sabonis
86
2
D. Fox
85
3
D. DeRozan
49
4
K. Huerter
33
5
M. Monk
28
Assists per Game
1
D. Sabonis
6.6
2
D. Fox
5.7
3
D. DeRozan
4.1
4
M. Monk
2.8
5
K. Huerter
2.5
Blocks
1
K. Ellis
12
2
A. Len
11
3
T. Lyles
9
4
K. Murray
9
5
D. DeRozan
8
Blocks per Game
1
A. Len
0.9
2
K. Ellis
0.9
3
D. DeRozan
0.7
4
T. Lyles
0.6
5
K. Murray
0.6
Steals
1
D. Fox
26
2
D. DeRozan
20
3
K. Huerter
18
4
K. Ellis
17
5
M. Monk
9
Steals per Game
1
D. Fox
1.7
2
D. DeRozan
1.7
3
K. Huerter
1.4
4
K. Ellis
1.2
5
M. Monk
0.9
Turnovers
1
D. Fox
55
2
D. Sabonis
43
3
D. DeRozan
23
4
K. Murray
15
5
K. Huerter
14
Turnovers per Game
1
D. Fox
3.7
2
D. Sabonis
3.3
3
D. DeRozan
1.9
4
O. Robinson
1.5
5
K. Huerter
1.1

Thành tích đội bóng

  1. Giải vô địch NBA:
    • Sacramento Kings, trước đây là Rochester Royals, đã giành được 1 chức vô địch NBA vào năm 1951.
  2. Tham dự Playoffs:
    • Kings đã tham dự 30 mùa giải Playoffs trong lịch sử NBA, với các năm đáng chú ý như 1951, 2002, 2023 và nhiều mùa giải khác. Tuy nhiên, đội cũng đã bỏ lỡ Playoffs trong 46 mùa giải.
  3. Thành tích mùa giải tốt nhất:
    • Mùa giải 1950, Kings có thành tích 51-17, với tỷ lệ chiến thắng đạt .750, là thành tích tốt nhất trong lịch sử đội bóng.
  4. Thành tích mùa giải tệ nhất:
    • Mùa giải 2009, Kings có thành tích tệ nhất với 17-65 và tỷ lệ chiến thắng chỉ .207.

Thành tích cá nhân nổi bật

  1. Giải MVP:
    • Oscar Robertson đã giành MVP mùa giải 1964 khi chơi cho đội Sacramento Kings.
  2. Rookie of the Year:
    • Oscar Robertson (1956), Jerry Lucas (1961), Tyreke Evans (2010) là các cầu thủ đã giành giải Rookie of the Year khi thi đấu cho Kings.
  3. Giải 6th Man of the Year:
    • Bobby Jackson giành giải 6th Man of the Year năm 2003 khi thi đấu cho Kings.
  4. Giải Coach of the Year:
    • Phil Johnson (1975), Cotton Fitzsimmons (1979), và Mike Brown (2023) đã giành giải Coach of the Year khi huấn luyện Kings.
  5. Lãnh đạo các chỉ số:
    • Tiny Archibald là người dẫn đầu về điểm số trong mùa giải 1973.
    • Chris Webber và Maurice Stokes là những người đứng đầu về chỉ số rebound (mùa 1999 và 1957, tương ứng).
    • Rajon Rondo dẫn đầu về số kiến tạo trong mùa 2016.

Những cầu thủ vĩ đại

  • Một số cầu thủ nổi bật trong lịch sử của Kings bao gồm: Oscar RobertsonChris WebberMitch RichmondPeja StojakovicVlade Divac, và Ron Artest.

Kings không chỉ có một lịch sử lâu dài và vẻ vang mà còn sản sinh ra nhiều cầu thủ tài năng, góp phần vào sự phát triển của NBA trong suốt nhiều thập kỷ.