Sacramento Kings
Đội bóng Sacramento Kings là một đội bóng rổ chuyên nghiệp của Mỹ, có trụ sở tại Sacramento, California. Đội thi đấu tại Giải bóng rổ nhà nghề Mỹ (NBA) và thuộc khu vực Thái Bình Dương của Hội nghị phương Tây. Kings là đội bóng lâu đời nhất trong lịch sử NBA, đồng thời cũng là đội thể thao chuyên nghiệp đầu tiên có mặt tại Sacramento. Đội thi đấu tại nhà thi đấu Golden 1 Center.
Sacramento Kings có những mùa giải thành công nhất vào đầu những năm 2000, đặc biệt là mùa giải 2001-2002 khi họ đạt thành tích tốt nhất trong NBA với 61 chiến thắng và chỉ 21 thất bại. Tuy nhiên, đội bóng đã trải qua nhiều năm khó khăn sau đó, và từ năm 2006 đến 2022, Kings đã có 16 mùa giải thua cuộc liên tiếp, một kỷ lục trong lịch sử NBA. Mùa giải 2023, đội bóng đã chấm dứt chuỗi ngày thất bại kéo dài với một màn trình diễn ấn tượng.
# | W | L | Win% | GP | Home | Road | OT | Last 10 | streak | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 1 | 0.941 | 17 | 9-0 | 7-1 | 0-0 | 9-1 | W1 | |
2 | 12 | 3 | 0.800 | 15 | 5-2 | 7-1 | 2-1 | 8-2 | W3 | |
3 | 9 | 6 | 0.600 | 15 | 5-2 | 4-4 | 0-0 | 6-4 | W4 | |
4 | 10 | 7 | 0.588 | 17 | 7-0 | 3-7 | 0-0 | 7-3 | W1 | |
5 | 6 | 7 | 0.462 | 13 | 2-3 | 4-4 | 0-1 | 4-6 | W1 | |
6 | 7 | 9 | 0.438 | 16 | 4-4 | 3-5 | 0-0 | 5-5 | L1 | |
7 | 7 | 10 | 0.412 | 17 | 3-5 | 4-5 | 1-2 | 5-5 | L2 | |
8 | 6 | 9 | 0.400 | 15 | 4-3 | 2-6 | 0-2 | 4-6 | W1 | |
9 | 6 | 9 | 0.400 | 15 | 5-3 | 1-6 | 1-1 | 4-6 | W1 | |
10 | 6 | 9 | 0.400 | 15 | 4-2 | 2-7 | 1-1 | 4-6 | L2 | |
11 | 6 | 9 | 0.400 | 15 | 5-3 | 1-6 | 1-0 | 5-5 | W2 | |
12 | 6 | 10 | 0.375 | 16 | 1-5 | 5-5 | 0-0 | 3-7 | L1 | |
13 | 4 | 12 | 0.250 | 16 | 4-4 | 0-8 | 1-2 | 3-7 | W2 | |
14 | 2 | 11 | 0.154 | 13 | 1-5 | 1-6 | 0-0 | 1-9 | L9 | |
15 | 2 | 12 | 0.143 | 14 | 1-5 | 1-7 | 2-0 | 1-9 | L5 |
# | W | L | Win% | GP | Home | Road | OT | Last 10 | streak | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 3 | 0.786 | 14 | 5-1 | 6-2 | 1-0 | 8-2 | W1 | |
2 | 12 | 4 | 0.750 | 16 | 8-2 | 4-2 | 0-0 | 6-4 | W1 | |
3 | 11 | 5 | 0.688 | 16 | 7-2 | 4-3 | 0-1 | 8-2 | W1 | |
4 | 10 | 5 | 0.667 | 15 | 7-1 | 3-4 | 0-0 | 7-3 | L1 | |
5 | 8 | 5 | 0.615 | 13 | 5-2 | 3-3 | 2-0 | 7-3 | W1 | |
6 | 9 | 7 | 0.563 | 16 | 6-4 | 3-3 | 0-1 | 7-3 | W3 | |
7 | 9 | 7 | 0.563 | 16 | 6-3 | 3-4 | 0-0 | 6-4 | W1 | |
8 | 9 | 7 | 0.563 | 16 | 5-3 | 4-4 | 1-1 | 4-6 | L5 | |
9 | 8 | 7 | 0.533 | 15 | 6-3 | 2-4 | 0-0 | 5-5 | W3 | |
10 | 8 | 7 | 0.533 | 15 | 5-2 | 3-5 | 1-0 | 5-5 | L1 | |
11 | 8 | 7 | 0.533 | 15 | 4-4 | 4-3 | 1-2 | 5-5 | L1 | |
12 | 8 | 8 | 0.500 | 16 | 7-3 | 1-5 | 0-0 | 5-5 | W2 | |
13 | 6 | 9 | 0.400 | 15 | 4-4 | 2-5 | 0-0 | 4-6 | L1 | |
14 | 4 | 12 | 0.250 | 16 | 3-5 | 1-7 | 0-0 | 1-9 | L3 | |
15 | 3 | 12 | 0.200 | 15 | 1-5 | 2-7 | 0-0 | 3-7 | L4 |
# | Center | Chiều Cao | Cân Nặng | Affiliation | College | NBA Start |
I. Jones | 6- | 245lb | Washington State | |||
25 | A. Len | 7-0 (2.13m) | 250lb (113.4kg) | Maryland/Ukraine | Maryland | 2013 |
# | Point Guard and Shooting Guard | Chiều Cao | Cân Nặng | Affiliation | College | NBA Start |
5 | D. Fox | 6-3 (1.9m) | 185lb (83.9kg) | Kentucky/USA | Kentucky | 2017 |
M. Monk | 6-3 (1.9m) | 200lb (90.7kg) | Kentucky/USA | Kentucky | 2017 | |
6 | J. McLaughlin | 5-11 (1.8m) | 185lb (83.9kg) | Southern California/USA | Southern California | 2019 |
40 | M. Jones | 6-4 (1.93m) | 200lb (90.7kg) | Arkansas/USA | Arkansas | 2020 |
97 | B. Thomas | 6-5 (1.96m) | 185lb (83.9kg) | Truman State/USA | Truman State | 2020 |
23 | K. Ellis | - | - | |||
C. Jones | 6- | 205lb | Xavier | |||
B. Ellis | 6- | 190lb | USC | |||
# | Forward Center | Chiều Cao | Cân Nặng | Affiliation | College | NBA Start |
10 | D. Sabonis | 6-11 (2.11m) | 240lb (108.9kg) | Gonzaga/Lithuania | Gonzaga | 2016 |
6 | J. McDaniels | 6-9 (2.06m) | 205lb (93.0kg) | San Diego State/USA | San Diego State | 2019 |
# | Small Forward and Power Forward | Chiều Cao | Cân Nặng | Affiliation | College | NBA Start |
41 | T. Lyles | 6-9 (2.06m) | 234lb (106.1kg) | Kentucky/Canada | Kentucky | 2015 |
21 | T. Taylor | 6-5 (1.96m) | 230lb (104.3kg) | Austin Peay/USA | Austin Peay | 2021 |
13 | K. Murray | - | - | |||
I. Crawford | 6- | 220lb | Louisiana Tech | |||
17 | D. McDermott | 6-7 (2.01m) | 225lb (102.1kg) | Creighton/USA | Creighton | 2014 |
# | Shooting Guard and Small Forward | Chiều Cao | Cân Nặng | Affiliation | College | NBA Start |
9 | K. Huerter | 6-7 (2.01m) | 198lb (89.8kg) | Maryland/USA | Maryland | 2018 |
11 | D. DeRozan | 6-6 (1.98m) | 220lb (99.8kg) | Southern California/USA | Southern California | 2009 |
Cầu thủ | GP | Pts | FGm | FGa | FG% | FTm | FTa | FT% | 3Pm | 3Pa | 3P% | OReb | DReb | Reb | Ast | PF | Stl | TO | Blk | +/- |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T. Lyles [F] | 15 | 93 | 31 | 85 | 36 | 10 | 85 | 12 | 21 | 61 | 34 | 13 | 48 | 61 | 15 | 23 | 8 | 8 | 9 | 20 |
D. Sabonis [F-C] | 13 | 262 | 100 | 156 | 64 | 50 | 156 | 32 | 12 | 30 | 40 | 37 | 126 | 163 | 86 | 47 | 8 | 43 | 6 | 82 |
D. Fox [G] | 15 | 432 | 158 | 312 | 51 | 83 | 312 | 27 | 33 | 93 | 35 | 14 | 61 | 75 | 85 | 43 | 26 | 55 | 2 | 44 |
M. Monk [G] | 10 | 126 | 46 | 104 | 44 | 22 | 104 | 21 | 12 | 43 | 28 | 0 | 30 | 30 | 28 | 18 | 9 | 8 | 4 | 32 |
K. Huerter [G-F] | 13 | 145 | 57 | 130 | 44 | 5 | 130 | 4 | 26 | 84 | 31 | 5 | 47 | 52 | 33 | 36 | 18 | 14 | 6 | -61 |
K. Murray [F] | 15 | 192 | 74 | 172 | 43 | 18 | 172 | 10 | 26 | 87 | 30 | 34 | 86 | 120 | 25 | 50 | 8 | 15 | 9 | 49 |
K. Ellis [G] | 14 | 102 | 33 | 68 | 49 | 16 | 68 | 24 | 20 | 47 | 43 | 12 | 19 | 31 | 11 | 28 | 17 | 14 | 12 | 58 |
D. DeRozan [G-F] | 12 | 275 | 102 | 194 | 53 | 61 | 194 | 31 | 10 | 25 | 40 | 8 | 42 | 50 | 49 | 15 | 20 | 23 | 8 | 46 |
A. Len [C] | 12 | 24 | 11 | 18 | 61 | 2 | 18 | 11 | 0 | 4 | 0 | 6 | 24 | 30 | 10 | 14 | 2 | 6 | 11 | -52 |
D. McDermott [F] | 11 | 42 | 14 | 41 | 34 | 3 | 41 | 7 | 11 | 34 | 32 | 0 | 10 | 10 | 3 | 12 | 2 | 1 | 1 | 19 |
J. McLaughlin [G] | 12 | 38 | 12 | 28 | 43 | 8 | 28 | 29 | 6 | 15 | 40 | 2 | 11 | 13 | 15 | 8 | 6 | 5 | 0 | 14 |
C. Jones [G] | 7 | 5 | 2 | 3 | 67 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 100 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | -1 |
I. Jones [C] | 7 | 10 | 4 | 6 | 67 | 2 | 6 | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 6 | 0 | 2 | 1 | -5 |
S. Labissiere [] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
M. Jones [G] | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | -1 |
O. Robinson [C] | 2 | 7 | 2 | 2 | 100 | 2 | 2 | 100 | 1 | 1 | 100 | 2 | 4 | 6 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 | -9 |
Cầu thủ | GP | Pts | FGm | FGa | FG% | FTm | FTa | FT% | 3Pm | 3Pa | 3P% | OReb | DReb | Reb | Ast | PF | Stl | TO | Blk | +/- |
1 |
D. Fox
|
432 |
2 |
D. DeRozan
|
275 |
3 |
D. Sabonis
|
262 |
4 |
K. Murray
|
192 |
5 |
K. Huerter
|
145 |
1 |
D. Fox
|
28.8 |
2 |
D. DeRozan
|
22.9 |
3 |
D. Sabonis
|
20.2 |
4 |
K. Murray
|
12.8 |
5 |
M. Monk
|
12.6 |
1 |
D. Sabonis
|
163 |
2 |
K. Murray
|
120 |
3 |
D. Fox
|
75 |
4 |
T. Lyles
|
61 |
5 |
K. Huerter
|
52 |
1 |
D. Sabonis
|
12.5 |
2 |
K. Murray
|
8.0 |
3 |
D. Fox
|
5.0 |
4 |
D. DeRozan
|
4.2 |
5 |
T. Lyles
|
4.1 |
1 |
D. Sabonis
|
86 |
2 |
D. Fox
|
85 |
3 |
D. DeRozan
|
49 |
4 |
K. Huerter
|
33 |
5 |
M. Monk
|
28 |
1 |
D. Sabonis
|
6.6 |
2 |
D. Fox
|
5.7 |
3 |
D. DeRozan
|
4.1 |
4 |
M. Monk
|
2.8 |
5 |
K. Huerter
|
2.5 |
1 |
K. Ellis
|
12 |
2 |
A. Len
|
11 |
3 |
T. Lyles
|
9 |
4 |
K. Murray
|
9 |
5 |
D. DeRozan
|
8 |
1 |
A. Len
|
0.9 |
2 |
K. Ellis
|
0.9 |
3 |
D. DeRozan
|
0.7 |
4 |
T. Lyles
|
0.6 |
5 |
K. Murray
|
0.6 |
1 |
D. Fox
|
26 |
2 |
D. DeRozan
|
20 |
3 |
K. Huerter
|
18 |
4 |
K. Ellis
|
17 |
5 |
M. Monk
|
9 |
1 |
D. Fox
|
1.7 |
2 |
D. DeRozan
|
1.7 |
3 |
K. Huerter
|
1.4 |
4 |
K. Ellis
|
1.2 |
5 |
M. Monk
|
0.9 |
1 |
D. Fox
|
55 |
2 |
D. Sabonis
|
43 |
3 |
D. DeRozan
|
23 |
4 |
K. Murray
|
15 |
5 |
K. Huerter
|
14 |
1 |
D. Fox
|
3.7 |
2 |
D. Sabonis
|
3.3 |
3 |
D. DeRozan
|
1.9 |
4 |
O. Robinson
|
1.5 |
5 |
K. Huerter
|
1.1 |
Thành tích đội bóng
- Giải vô địch NBA:
- Sacramento Kings, trước đây là Rochester Royals, đã giành được 1 chức vô địch NBA vào năm 1951.
- Tham dự Playoffs:
- Kings đã tham dự 30 mùa giải Playoffs trong lịch sử NBA, với các năm đáng chú ý như 1951, 2002, 2023 và nhiều mùa giải khác. Tuy nhiên, đội cũng đã bỏ lỡ Playoffs trong 46 mùa giải.
- Thành tích mùa giải tốt nhất:
- Mùa giải 1950, Kings có thành tích 51-17, với tỷ lệ chiến thắng đạt .750, là thành tích tốt nhất trong lịch sử đội bóng.
- Thành tích mùa giải tệ nhất:
- Mùa giải 2009, Kings có thành tích tệ nhất với 17-65 và tỷ lệ chiến thắng chỉ .207.
Thành tích cá nhân nổi bật
- Giải MVP:
- Oscar Robertson đã giành MVP mùa giải 1964 khi chơi cho đội Sacramento Kings.
- Rookie of the Year:
- Oscar Robertson (1956), Jerry Lucas (1961), Tyreke Evans (2010) là các cầu thủ đã giành giải Rookie of the Year khi thi đấu cho Kings.
- Giải 6th Man of the Year:
- Bobby Jackson giành giải 6th Man of the Year năm 2003 khi thi đấu cho Kings.
- Giải Coach of the Year:
- Phil Johnson (1975), Cotton Fitzsimmons (1979), và Mike Brown (2023) đã giành giải Coach of the Year khi huấn luyện Kings.
- Lãnh đạo các chỉ số:
- Tiny Archibald là người dẫn đầu về điểm số trong mùa giải 1973.
- Chris Webber và Maurice Stokes là những người đứng đầu về chỉ số rebound (mùa 1999 và 1957, tương ứng).
- Rajon Rondo dẫn đầu về số kiến tạo trong mùa 2016.
Những cầu thủ vĩ đại
- Một số cầu thủ nổi bật trong lịch sử của Kings bao gồm: Oscar Robertson, Chris Webber, Mitch Richmond, Peja Stojakovic, Vlade Divac, và Ron Artest.
Kings không chỉ có một lịch sử lâu dài và vẻ vang mà còn sản sinh ra nhiều cầu thủ tài năng, góp phần vào sự phát triển của NBA trong suốt nhiều thập kỷ.