Phoenix Suns

Phoenix Suns là một đội bóng rổ chuyên nghiệp của Mỹ có trụ sở tại Phoenix, Arizona. Đội thi đấu ở giải NBA (Hiệp hội Bóng rổ Quốc gia), thuộc khu vực Pacific Division của Western Conference. Suns là đội duy nhất trong phân khu không có trụ sở tại California. Sân nhà của đội là Footprint Center, nằm ngay trung tâm Phoenix. Thành lập năm 1968, Suns là đội bóng NBA đầu tiên đại diện cho bang Arizona và hiện là một trong ba đội thể thao lớn tại khu vực này.

Trong suốt lịch sử, Phoenix Suns đã từng ba lần vào đến NBA Finals (1976, 1993, 2021) nhưng vẫn chưa giành được chức vô địch. Đội nổi tiếng với phong cách chơi tấn công nhanh và hấp dẫn, đặc biệt trong thời kỳ dẫn dắt bởi huyền thoại Steve Nash và huấn luyện viên Mike D'Antoni vào đầu những năm 2000. Suns hiện sở hữu thành tích thắng thua đứng thứ năm trong lịch sử NBA và là đội có thành tích tốt nhất chưa từng vô địch giải đấu.

Các ngôi sao lớn từng khoác áo Suns bao gồm Charles Barkley, Kevin Johnson, Steve Nash, Amar’e Stoudemire, và hiện tại là những cầu thủ như Kevin Durant, Devin BookerBradley Beal. Mặc dù chưa đạt được danh hiệu NBA, Phoenix Suns luôn được biết đến như một đội bóng mạnh mẽ và giàu lịch sử trong làng bóng rổ Mỹ.

Thành Phố
Phoenix
Quốc Gia
Địa Chỉ
201 E Jefferson St, Phoenix, AZ 85004
Website
Năm Thành Lập
1968
Conference
West
Division
Pacific
Sân Vận Động
Footprint Center
Huấn Luyện Viên
Mike Budenholzer
Social
spinner
Lịch Thi Đấu
Kết Quả
Bảng Xếp Hạng
Cầu Thủ
Thông Số Thống Kê
Danh Sách Các Trận Thi Đấu Sắp Diễn Ra
27 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Los AngelesLakers
Lakers
Suns
PhoenixSuns
28 Th11 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
BrooklynNets
Nets
Suns
PhoenixSuns
1 Th12 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Golden StateWarriors
Warriors
Suns
PhoenixSuns
4 Th12 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
San AntonioSpurs
Spurs
Suns
PhoenixSuns
6 Th12 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
PhoenixSuns
Suns
Pelicans
New OrleansPelicans
8 Th12 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
PhoenixSuns
Suns
Heat
MiamiHeat
9 Th12 2024
6:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
PhoenixSuns
Suns
Magic
OrlandoMagic
20 Th12 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
IndianaPacers
Pacers
Suns
PhoenixSuns
22 Th12 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
DetroitPistons
Pistons
Suns
PhoenixSuns
24 Th12 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
PhoenixSuns
Suns
Nuggets
DenverNuggets
Xem thêm spinner
Kết Quả Các Trận Đấu Mới Nhất
21 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
New YorkKnicks
Knicks
138
-
122
Suns
PhoenixSuns
Final
19 Th11 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
109
-
99
Suns
PhoenixSuns
Final
18 Th11 2024
3:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
PhoenixSuns
Suns
117
-
120
Timberwolves
MinnesotaTimberwolves
Final
16 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
PhoenixSuns
Suns
83
-
99
Thunder
Oklahoma CityThunder
Final
14 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
PhoenixSuns
Suns
104
-
127
Kings
SacramentoKings
Final
13 Th11 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
PhoenixSuns
Suns
120
-
112
Jazz
UtahJazz
Final
11 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
SacramentoKings
Kings
127
-
118
Suns
PhoenixSuns
Final
9 Th11 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
PhoenixSuns
Suns
114
-
113
Mavericks
DallasMavericks
Final
7 Th11 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MiamiHeat
Heat
112
-
115
Suns
PhoenixSuns
Final
5 Th11 2024
10:15 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Philadelphia76ers
76ers
116
-
118
Suns
PhoenixSuns
Final
Xem thêm spinner
Thứ Hạng Của Đội Bóng
League
Conference
Division
Hiển Thị Toàn Màn Hình
East
# W L Win% GP Home Road OT Last 10 streak
1 16 1 0.941 17 9-0 7-1 0-0 9-1 W1
2 12 3 0.800 15 5-2 7-1 2-1 8-2 W3
3 9 6 0.600 15 5-2 4-4 0-0 6-4 W4
4 10 7 0.588 17 7-0 3-7 0-0 7-3 W1
5 6 7 0.462 13 2-3 4-4 0-1 4-6 W1
6 7 9 0.438 16 4-4 3-5 0-0 5-5 L1
7 7 10 0.412 17 3-5 4-5 1-2 5-5 L2
8 6 9 0.400 15 4-3 2-6 0-2 4-6 W1
9 6 9 0.400 15 5-3 1-6 1-1 4-6 W1
10 6 9 0.400 15 4-2 2-7 1-1 4-6 L2
11 6 9 0.400 15 5-3 1-6 1-0 5-5 W2
12 6 10 0.375 16 1-5 5-5 0-0 3-7 L1
13 4 12 0.250 16 4-4 0-8 1-2 3-7 W2
14 2 11 0.154 13 1-5 1-6 0-0 1-9 L9
15 2 12 0.143 14 1-5 1-7 2-0 1-9 L5
West
# W L Win% GP Home Road OT Last 10 streak
1 11 3 0.786 14 5-1 6-2 1-0 8-2 W1
2 12 4 0.750 16 8-2 4-2 0-0 6-4 W1
3 11 5 0.688 16 7-2 4-3 0-1 8-2 W1
4 10 5 0.667 15 7-1 3-4 0-0 7-3 L1
5 8 5 0.615 13 5-2 3-3 2-0 7-3 W1
6 9 7 0.563 16 6-4 3-3 0-1 7-3 W3
7 9 7 0.563 16 6-3 3-4 0-0 6-4 W1
8 9 7 0.563 16 5-3 4-4 1-1 4-6 L5
9 8 7 0.533 15 6-3 2-4 0-0 5-5 W3
10 8 7 0.533 15 5-2 3-5 1-0 5-5 L1
11 8 7 0.533 15 4-4 4-3 1-2 5-5 L1
12 8 8 0.500 16 7-3 1-5 0-0 5-5 W2
13 6 9 0.400 15 4-4 2-5 0-0 4-6 L1
14 4 12 0.250 16 3-5 1-7 0-0 1-9 L3
15 3 12 0.200 15 1-5 2-7 0-0 3-7 L4
spinner
Danh Sách Cầu Thủ
# Center Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
O. Ighodaro 6- 222lb Marquette
27 J. Nurkic 6-11 (2.11m) 290lb (131.5kg) Cedevita/Bosnia and Herzegovina Cedevita 2014
# Power Forward and Center Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
10 B. Bol 7-2 (2.18m) 220lb (99.8kg) Oregon/Sudan Oregon 2019
# Point Guard and Shooting Guard Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
21 T. Jones 6-0 (1.83m) 196lb (88.9kg) Duke/USA Duke 2015
1 D. Booker 6-5 (1.96m) 206lb (93.4kg) Kentucky/USA Kentucky 2015
22 M. Morris 6-2 (1.88m) 183lb (83.0kg) Iowa State/USA Iowa State 2017
7 G. Allen 6-4 (1.93m) 198lb (89.8kg) Duke/USA Duke 2018
2 J. Okogie 6-4 (1.93m) 213lb (96.6kg) Georgia Tech/Nigeria Georgia Tech 2018
T. Washington Jr. - -
21 C. Gillespie - -
3 B. Beal 6-4 (1.93m) 207lb (93.9kg) Florida/USA Florida 2012
# Forward Center Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
8 F. Kaminsky - - Wisconsin/USA Wisconsin 2015
24 M. Plumlee 6-11 (2.11m) 254lb (115.2kg) Duke/USA Duke 2013
# Small Forward and Power Forward Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
R. O'Neale 6-5 (1.96m) 226lb (102.5kg) Baylor/USA Baylor 2017
12 M. Diakite - - Virginia/Guinea Virginia 2020
J. Bridges 6- 225lb Baylor
R. Dunn 6- 216lb Virginia
M. Wood - -
7 K. Durant 6-10 (2.08m) 240lb (108.9kg) Texas/USA Texas 2007
# Shooting Guard and Small Forward Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
10 D. Lee 6-5 (1.96m) 210lb (95.3kg) Drexel/USA Drexel 2017
Thông Số Cầu Thủ
Cầu thủ GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
T. Jones [G] 16 181 70 158 44 8 158 5 33 88 38 13 33 46 110 16 16 17 2 -31
D. Booker [G] 16 386 126 288 44 93 288 32 41 121 34 21 38 59 103 35 16 33 7 -58
R. O'Neale [F] 16 153 54 133 41 12 133 9 33 82 40 23 74 97 36 39 13 15 14 -10
M. Morris [G] 12 65 22 48 46 12 48 25 9 23 39 2 11 13 15 3 5 5 3 -2
G. Allen [G] 12 124 38 101 38 20 101 20 28 80 35 6 23 29 12 16 8 16 4 -17
R. Dunn [F] 15 104 41 97 42 1 97 1 21 63 33 11 28 39 12 36 8 8 7 -55
O. Ighodaro [C] 11 50 21 32 66 8 32 25 0 0 0 12 32 44 7 21 4 8 4 9
K. Durant [F] 9 248 89 161 55 46 161 29 24 56 43 2 57 59 31 16 7 30 13 16
B. Beal [G] 9 160 58 122 48 21 122 17 23 60 38 6 30 36 33 24 13 12 8 -3
M. Plumlee [F-C] 15 74 29 50 58 16 50 32 0 0 0 24 64 88 27 32 5 14 6 14
J. Nurkic [C] 14 125 40 99 40 32 99 32 13 43 30 27 113 140 17 41 14 36 9 -39
D. Lee [G-F] 4 15 4 14 29 6 14 43 1 9 11 0 5 5 5 1 2 3 0 8
C. Gillespie [G] 1 3 1 2 50 0 2 0 1 1 100 0 0 0 0 0 0 0 0 0
J. Okogie [G] 8 81 30 55 55 12 55 22 9 18 50 14 21 35 7 10 10 9 1 -35
B. Bol [C-F] 4 15 5 9 56 4 9 44 1 4 25 2 3 5 1 1 0 1 0 4
T. Washington Jr. [G] 3 8 3 6 50 0 6 0 2 3 67 0 1 1 4 0 1 1 0 -1
J. Bridges [F] 2 1 0 2 0 1 2 50 0 2 0 0 1 1 0 0 0 2 0 5
Cầu thủ GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
Cầu Thủ Có Thông Số Cao Nhất
Points
1
D. Booker
386
2
K. Durant
248
3
T. Jones
181
4
B. Beal
160
5
R. O'Neale
153
Points per Game
1
K. Durant
27.6
2
D. Booker
24.1
3
B. Beal
17.8
4
T. Jones
11.3
5
G. Allen
10.3
Rebounds
1
J. Nurkic
140
2
R. O'Neale
97
3
M. Plumlee
88
4
D. Booker
59
5
K. Durant
59
Rebounds per Game
1
J. Nurkic
10.0
2
K. Durant
6.6
3
R. O'Neale
6.1
4
M. Plumlee
5.9
5
J. Okogie
4.4
Assists
1
T. Jones
110
2
D. Booker
103
3
R. O'Neale
36
4
B. Beal
33
5
K. Durant
31
Assists per Game
1
T. Jones
6.9
2
D. Booker
6.4
3
B. Beal
3.7
4
K. Durant
3.4
5
R. O'Neale
2.3
Blocks
1
R. O'Neale
14
2
K. Durant
13
3
J. Nurkic
9
4
B. Beal
8
5
D. Booker
7
Blocks per Game
1
K. Durant
1.4
2
B. Beal
0.9
3
R. O'Neale
0.9
4
J. Nurkic
0.6
5
R. Dunn
0.5
Steals
1
T. Jones
16
2
D. Booker
16
3
J. Nurkic
14
4
R. O'Neale
13
5
B. Beal
13
Steals per Game
1
B. Beal
1.4
2
J. Okogie
1.3
3
T. Jones
1.0
4
D. Booker
1.0
5
J. Nurkic
1.0
Turnovers
1
J. Nurkic
36
2
D. Booker
33
3
K. Durant
30
4
T. Jones
17
5
G. Allen
16
Turnovers per Game
1
K. Durant
3.3
2
J. Nurkic
2.6
3
D. Booker
2.1
4
G. Allen
1.3
5
B. Beal
1.3

Thành tích nổi bật của đội:

  • Số mùa giải NBA: 57 mùa (tính đến 2024-2025)
  • Số lần tham dự Playoff: 33 lần (gần đây nhất vào các năm 2021, 2022, 2023, 2024)
  • Mùa giải xuất sắc nhất: 2022, với thành tích 64-18 (tỷ lệ thắng: 78.0%)
  • Mùa giải tệ nhất: 1969, với thành tích 16-66 (tỷ lệ thắng: 19.5%)

Các danh hiệu cá nhân của cầu thủ Phoenix Suns:

MVP của mùa giải:

  • Charles Barkley (1993)
  • Steve Nash (2005, 2006)

Tân binh xuất sắc nhất:

  • Alvan Adams (1976)
  • Walter Davis (1978)
  • Amar'e Stoudemire (2003)

Huấn luyện viên xuất sắc nhất:

  • Cotton Fitzsimmons (1989)
  • Mike D’Antoni (2005)
  • Monty Williams (2022)

Cầu thủ dự bị xuất sắc nhất:

  • Eddie Johnson (1989)
  • Danny Manning (1998)
  • Rodney Rogers (2000)
  • Leandro Barbosa (2007)

Các cầu thủ Hall of Fame:

Một số cầu thủ nổi bật đã được vinh danh:

  • Charles Barkley (2006)
  • Steve Nash (2018)
  • Jason Kidd (2018)
  • Grant Hill (2018)
  • Paul Westphal (2019)

Áo đấu đã được treo vĩnh viễn:

  • #13: Steve Nash
  • #34: Charles Barkley
  • #42: Connie Hawkins
  • #44: Paul Westphal

Phoenix Suns là một đội bóng nổi tiếng với lịch sử thi đấu ấn tượng dù chưa từng đạt chức vô địch NBA. Đội luôn duy trì phong độ cao và sở hữu nhiều cầu thủ huyền thoại cùng các ngôi sao sáng giá.