Philadelphia 76ers

Philadelphia 76ers, hay còn gọi là Sixers, là một đội bóng rổ chuyên nghiệp của Mỹ, có trụ sở tại khu vực đô thị Philadelphia. Đội thi đấu tại Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ (NBA) và thuộc Division Đại Tây Dương (Atlantic Division) của Hội nghị Đông (Eastern Conference). Các trận đấu nhà của Sixers được tổ chức tại Wells Fargo Center, nằm trong Khu Thể thao Nam Philadelphia (South Philadelphia Sports Complex).

Được thành lập vào năm 1946 dưới tên gọi ban đầu là Syracuse Nationals, 76ers là một trong những đội bóng lâu đời nhất trong lịch sử NBA. Đội bóng hiện tại thuộc quyền sở hữu và quản lý của Harris Blitzer Sports & Entertainment, với hai nhà sáng lập Josh Harris và David Blitzer.

Philadelphia 76ers đã có một lịch sử đáng chú ý với nhiều huyền thoại bóng rổ từng thi đấu cho đội, bao gồm Dolph Schayes, Hal Greer, Wilt Chamberlain, Julius Erving, Moses Malone, Charles Barkley, và Allen Iverson. Đội đã giành được 3 chức vô địch NBA vào các năm 1955, 1967 và 1983, và có tổng cộng 5 lần giành chức vô địch Hội nghị Đông (Eastern Conference).

Thành Phố
Philadelphia
Quốc Gia
Địa Chỉ
3601 S Broad St, Philadelphia, PA 19148
Website
Năm Thành Lập
1946
Conference
East
Division
Atlantic
Sân Vận Động
Wells Fargo Center
Huấn Luyện Viên
Nick Nurse
Social
spinner
Lịch Thi Đấu
Kết Quả
Bảng Xếp Hạng
Cầu Thủ
Thông Số Thống Kê
Danh Sách Các Trận Thi Đấu Sắp Diễn Ra
23 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
BrooklynNets
Nets
76ers
Philadelphia76ers
25 Th11 2024
6:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
LAClippers
Clippers
76ers
Philadelphia76ers
28 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
HoustonRockets
Rockets
76ers
Philadelphia76ers
1 Th12 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Philadelphia76ers
76ers
Pistons
DetroitPistons
4 Th12 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Philadelphia76ers
76ers
Hornets
CharlotteHornets
5 Th12 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
76ers
Philadelphia76ers
7 Th12 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
76ers
Philadelphia76ers
9 Th12 2024
1:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Philadelphia76ers
76ers
Bulls
ChicagoBulls
21 Th12 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
CharlotteHornets
Hornets
76ers
Philadelphia76ers
22 Th12 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Philadelphia76ers
76ers
Cavaliers
ClevelandCavaliers
Xem thêm spinner
Kết Quả Các Trận Đấu Mới Nhất
21 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Philadelphia76ers
76ers
111
-
117
Grizzlies
MemphisGrizzlies
Final
19 Th11 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Philadelphia76ers
76ers
89
-
106
Heat
MiamiHeat
Final
16 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Philadelphia76ers
76ers
86
-
98
Magic
OrlandoMagic
Final
14 Th11 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
ClevelandCavaliers
Cavaliers
114
-
106
76ers
Philadelphia76ers
Final
13 Th11 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
New YorkKnicks
Knicks
111
-
99
76ers
Philadelphia76ers
Final
11 Th11 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
CharlotteHornets
Hornets
105
-
107
76ers
Philadelphia76ers
Final
9 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Philadelphia76ers
76ers
106
-
116
Lakers
Los AngelesLakers
Final
7 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Philadelphia76ers
76ers
98
-
110
Clippers
LAClippers
Final
5 Th11 2024
10:15 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Philadelphia76ers
76ers
116
-
118
Suns
PhoenixSuns
Final
3 Th11 2024
6:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MemphisGrizzlies
Grizzlies
124
-
107
76ers
Philadelphia76ers
Final
Xem thêm spinner
Thứ Hạng Của Đội Bóng
League
Conference
Division
Hiển Thị Toàn Màn Hình
East
# W L Win% GP Home Road OT Last 10 streak
1 16 1 0.941 17 9-0 7-1 0-0 9-1 W1
2 12 3 0.800 15 5-2 7-1 2-1 8-2 W3
3 9 6 0.600 15 5-2 4-4 0-0 6-4 W4
4 10 7 0.588 17 7-0 3-7 0-0 7-3 W1
5 6 7 0.462 13 2-3 4-4 0-1 4-6 W1
6 7 9 0.438 16 4-4 3-5 0-0 5-5 L1
7 7 10 0.412 17 3-5 4-5 1-2 5-5 L2
8 6 9 0.400 15 4-3 2-6 0-2 4-6 W1
9 6 9 0.400 15 5-3 1-6 1-1 4-6 W1
10 6 9 0.400 15 4-2 2-7 1-1 4-6 L2
11 6 9 0.400 15 5-3 1-6 1-0 5-5 W2
12 6 10 0.375 16 1-5 5-5 0-0 3-7 L1
13 4 12 0.250 16 4-4 0-8 1-2 3-7 W2
14 2 11 0.154 13 1-5 1-6 0-0 1-9 L9
15 2 12 0.143 14 1-5 1-7 2-0 1-9 L5
West
# W L Win% GP Home Road OT Last 10 streak
1 11 3 0.786 14 5-1 6-2 1-0 8-2 W1
2 12 4 0.750 16 8-2 4-2 0-0 6-4 W1
3 11 5 0.688 16 7-2 4-3 0-1 8-2 W1
4 10 5 0.667 15 7-1 3-4 0-0 7-3 L1
5 8 5 0.615 13 5-2 3-3 2-0 7-3 W1
6 9 7 0.563 16 6-4 3-3 0-1 7-3 W3
7 9 7 0.563 16 6-3 3-4 0-0 6-4 W1
8 9 7 0.563 16 5-3 4-4 1-1 4-6 L5
9 8 7 0.533 15 6-3 2-4 0-0 5-5 W3
10 8 7 0.533 15 5-2 3-5 1-0 5-5 L1
11 8 7 0.533 15 4-4 4-3 1-2 5-5 L1
12 8 8 0.500 16 7-3 1-5 0-0 5-5 W2
13 6 9 0.400 15 4-4 2-5 0-0 4-6 L1
14 4 12 0.250 16 3-5 1-7 0-0 1-9 L3
15 3 12 0.200 15 1-5 2-7 0-0 3-7 L4
spinner
Danh Sách Cầu Thủ
# Center Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
30 A. Bona 6- 235lb UCLA
3 A. Drummond 6-10 (2.08m) 279lb (126.6kg) Connecticut/USA Connecticut 2012
# Power Forward and Center Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
21 J. Embiid 7-0 (2.13m) 280lb (127.0kg) Kansas/Cameroon Kansas 2016
# Point Guard and Shooting Guard Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
T. Maxey 6-2 (1.88m) 200lb (90.7kg) Kentucky/USA Kentucky 2020
15 J. Dowtin 6-3 (1.9m) 180lb (81.6kg) Rhode Island/USA Rhode Island 2021
25 L. Quinones - -
16 R. Council 6- 207lb Arkansas
20 J. McCain 6- 203lb Duke
J. Mintz 6- 185lb Syracuse
7 K. Lowry 6-0 (1.83m) 196lb (88.9kg) Villanova/USA Villanova 2006
10 E. Gordon 6-3 (1.9m) 215lb (97.5kg) Indiana/USA Indiana 2008
1 R. Jackson 6-2 (1.88m) 208lb (94.3kg) Boston College/USA Boston College 2011
# Small Forward and Power Forward Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
30 G. Yabusele 6-8 (2.03m) 260lb (117.9kg) France/France 2017
16 C. Martin - -
6 K. Martin Jr. 6-5 (1.96m) 215lb (97.5kg) IMG Academy (FL)/USA IMG Academy (FL) 2020
15 I. Mobley - -
19 J. Edwards 6- 203lb Kentucky
51 M. Fiedler 6- 230lb Rice
22 J. Tucker 6- 210lb Butler
13 P. George 6-8 (2.03m) 220lb (99.8kg) Fresno State/USA Fresno State 2010
# Others Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
12 K. Oubre Jr. 6-6 (1.98m) 203lb (92.1kg) Kansas/USA Kansas 2015
Thông Số Cầu Thủ
Cầu thủ GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
K. Oubre Jr. [F-G] 11 148 56 141 40 23 141 16 13 51 25 15 36 51 15 39 11 15 4 -82
G. Yabusele [F] 14 130 48 96 50 11 96 11 23 55 42 22 45 67 25 39 10 17 6 -27
C. Martin [F] 14 145 50 117 43 32 117 27 13 42 31 23 53 76 36 30 17 29 7 -118
T. Maxey [G] 8 201 70 179 39 39 179 22 22 84 26 0 24 24 29 21 11 15 4 -68
K. Martin Jr. [F] 12 47 18 28 64 9 28 32 2 4 50 4 19 23 6 24 3 1 7 8
J. Dowtin [G] 8 16 6 19 32 3 19 16 1 8 13 2 5 7 9 5 3 1 0 11
L. Quinones [G] 2 3 1 2 50 1 2 50 0 1 0 2 1 3 1 0 0 0 0 7
R. Council [G] 11 26 9 27 33 6 27 22 2 10 20 3 7 10 8 4 1 3 0 0
A. Bona [C] 10 11 5 6 83 1 6 17 0 0 0 5 8 13 0 5 0 2 3 19
J. McCain [G] 14 218 77 162 48 32 162 20 32 78 41 7 23 30 38 19 7 16 0 -33
K. Lowry [G] 13 80 24 63 38 15 63 24 17 48 35 6 23 29 44 24 16 11 5 -100
E. Gordon [G] 12 63 20 56 36 14 56 25 9 31 29 2 10 12 15 10 3 13 3 9
A. Drummond [C] 13 111 45 88 51 20 88 23 1 5 20 40 76 116 6 36 18 24 6 -101
R. Jackson [G] 6 24 9 24 38 0 24 0 6 15 40 0 7 7 12 7 4 4 0 -10
P. George [F] 8 119 41 107 38 22 107 21 15 54 28 7 36 43 38 19 18 26 2 -63
J. Embiid [C-F] 4 79 22 58 38 32 58 55 3 18 17 5 25 30 14 11 2 13 4 -31
Cầu thủ GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
Cầu Thủ Có Thông Số Cao Nhất
Points
1
J. McCain
218
2
T. Maxey
201
3
K. Oubre Jr.
148
4
C. Martin
145
5
G. Yabusele
130
Points per Game
1
T. Maxey
25.1
2
J. Embiid
19.8
3
J. McCain
15.6
4
P. George
14.9
5
K. Oubre Jr.
13.5
Rebounds
1
A. Drummond
116
2
C. Martin
76
3
G. Yabusele
67
4
K. Oubre Jr.
51
5
P. George
43
Rebounds per Game
1
A. Drummond
8.9
2
J. Embiid
7.5
3
C. Martin
5.4
4
P. George
5.4
5
G. Yabusele
4.8
Assists
1
K. Lowry
44
2
J. McCain
38
3
P. George
38
4
C. Martin
36
5
T. Maxey
29
Assists per Game
1
P. George
4.8
2
T. Maxey
3.6
3
J. Embiid
3.5
4
K. Lowry
3.4
5
J. McCain
2.7
Blocks
1
C. Martin
7
2
K. Martin Jr.
7
3
G. Yabusele
6
4
A. Drummond
6
5
K. Lowry
5
Blocks per Game
1
J. Embiid
1.0
2
K. Martin Jr.
0.6
3
C. Martin
0.5
4
T. Maxey
0.5
5
A. Drummond
0.5
Steals
1
P. George
18
2
A. Drummond
18
3
C. Martin
17
4
K. Lowry
16
5
K. Oubre Jr.
11
Steals per Game
1
P. George
2.3
2
A. Drummond
1.4
3
T. Maxey
1.4
4
K. Lowry
1.2
5
C. Martin
1.2
Turnovers
1
C. Martin
29
2
P. George
26
3
A. Drummond
24
4
G. Yabusele
17
5
J. McCain
16
Turnovers per Game
1
P. George
3.3
2
J. Embiid
3.3
3
C. Martin
2.1
4
T. Maxey
1.9
5
A. Drummond
1.8

Thành tích của Philadelphia 76ers:

  1. Vô địch NBA: 3 lần
    • 1955 (Syracuse Nationals, tiền thân của 76ers)
    • 1967 (Philadelphia 76ers)
    • 1983 (Philadelphia 76ers)
  2. Thua trong trận chung kết NBA: 6 lần
    • 1950 (Syracuse Nationals)
    • 1954 (Syracuse Nationals)
    • 1977 (Philadelphia 76ers)
    • 1980 (Philadelphia 76ers)
    • 1982 (Philadelphia 76ers)
    • 2001 (Philadelphia 76ers)
  3. Số mùa giải NBA: 76 (bao gồm mùa giải 2024-25)
  4. Số lần tham gia playoffs: 54 lần (Tính đến mùa giải 2024-25)
  5. Mùa giải tốt nhất: 1967 với thành tích 68-13 (tỷ lệ thắng 84%)
  6. Mùa giải tệ nhất: 1973 với thành tích 9-73 (tỷ lệ thắng 11%)

Thành tích cá nhân đáng chú ý của các cầu thủ:

  1. MVP của NBA:
    • Wilt Chamberlain (1966, 1967, 1968)
    • Julius Erving (1981)
    • Moses Malone (1983)
    • Allen Iverson (2001)
    • Joel Embiid (2023)
  2. MVP của NBA Finals:
    • Moses Malone (1983)
  3. Cầu thủ xuất sắc nhất của mùa giải:
    • Allen Iverson (2001)
  4. Cầu thủ phòng ngự xuất sắc nhất của mùa giải:
    • Dikembe Mutombo (2001)
  5. Rookie of the Year:
    • Allen Iverson (1997)
    • Michael Carter-Williams (2014)
    • Ben Simmons (2018)
  6. Cầu thủ ghi điểm xuất sắc:
    • Wilt Chamberlain (1965, 1966)
    • Allen Iverson (1999, 2001, 2002, 2005)
    • Joel Embiid (2022, 2023)

Một số cầu thủ vĩ đại đã thi đấu cho Philadelphia 76ers:

  • Wilt Chamberlain
  • Julius Erving
  • Moses Malone
  • Allen Iverson
  • Charles Barkley
  • Dikembe Mutombo

Philadelphia 76ers luôn nổi bật với những cầu thủ vĩ đại và các thành tích ấn tượng trong lịch sử NBA.