Memphis Grizzlies

Đội bóng Memphis Grizzlies (tên gọi địa phương là "Grizz") là một đội bóng rổ chuyên nghiệp ở Mỹ, có trụ sở tại Memphis, Tennessee. Đội tham gia thi đấu tại Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ (NBA) và thuộc khu vực Division Tây Nam của Hội nghị Western Conference. Memphis Grizzlies hiện là đội duy nhất trong các giải thể thao chuyên nghiệp lớn của Bắc Mỹ đóng tại thành phố Memphis và cũng là đội bóng rổ chuyên nghiệp duy nhất của bang Tennessee.

Đội được thành lập vào năm 1995 dưới tên gọi Vancouver Grizzlies tại thành phố Vancouver, Canada, như một phần trong chiến lược mở rộng của NBA. Sau mùa giải 2000-2001, đội bóng này chuyển đến Memphis và tiếp tục thi đấu dưới tên gọi Memphis Grizzlies. Đây là một đội bóng đã trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm, nhưng đã tạo dựng được sự tôn trọng nhờ vào lối chơi phòng ngự mạnh mẽ và tinh thần chiến đấu không ngừng nghỉ, đặc biệt trong thời kỳ "Grit and Grind" nổi tiếng.

Grizzlies đã có nhiều cầu thủ nổi bật trong lịch sử, như Marc Gasol, Zach Randolph, Mike Conley và Tony Allen. Mặc dù chưa giành được chức vô địch NBA, đội đã đạt được nhiều thành tựu đáng chú ý, bao gồm việc lần đầu tiên lọt vào vòng playoff vào năm 2004 và đạt được thành tích ấn tượng trong những năm gần đây, đặc biệt là trong mùa giải 2011 khi đội đạt được chiến thắng lịch sử tại vòng playoff.

Thành Phố
Memphis
Quốc Gia
Địa Chỉ
191 Beale St, FedExForum, Memphis, TN 38103
Website
Năm Thành Lập
1995
Conference
West
Division
Southwest
Sân Vận Động
FedExForum
Huấn Luyện Viên
Taylor Jenkins
Social
spinner
Lịch Thi Đấu
Kết Quả
Bảng Xếp Hạng
Cầu Thủ
Thông Số Thống Kê
Danh Sách Các Trận Thi Đấu Sắp Diễn Ra
24 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MemphisGrizzlies
Grizzlies
Bulls
ChicagoBulls
26 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
PortlandTrail Blazers
Trail Blazers
Grizzlies
MemphisGrizzlies
28 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
DetroitPistons
Pistons
Grizzlies
MemphisGrizzlies
30 Th11 2024
5:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
New OrleansPelicans
Pelicans
Grizzlies
MemphisGrizzlies
2 Th12 2024
3:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
IndianaPacers
Pacers
Grizzlies
MemphisGrizzlies
4 Th12 2024
8:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MemphisGrizzlies
Grizzlies
Mavericks
DallasMavericks
6 Th12 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
SacramentoKings
Kings
Grizzlies
MemphisGrizzlies
8 Th12 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MemphisGrizzlies
Grizzlies
Celtics
BostonCeltics
9 Th12 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MemphisGrizzlies
Grizzlies
Wizards
WashingtonWizards
20 Th12 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Golden StateWarriors
Warriors
Grizzlies
MemphisGrizzlies
Xem thêm spinner
Kết Quả Các Trận Đấu Mới Nhất
21 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Philadelphia76ers
76ers
111
-
117
Grizzlies
MemphisGrizzlies
Final
20 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
DenverNuggets
Nuggets
122
-
110
Grizzlies
MemphisGrizzlies
Final
18 Th11 2024
6:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
DenverNuggets
Nuggets
90
-
105
Grizzlies
MemphisGrizzlies
Final
16 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MemphisGrizzlies
Grizzlies
118
-
123
Warriors
Golden StateWarriors
Final
14 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MemphisGrizzlies
Grizzlies
123
-
128
Lakers
Los AngelesLakers
Final
11 Th11 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MemphisGrizzlies
Grizzlies
134
-
89
Trail Blazers
PortlandTrail Blazers
Final
9 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
WashingtonWizards
Wizards
104
-
128
Grizzlies
MemphisGrizzlies
Final
7 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Los AngelesLakers
Lakers
114
-
131
Grizzlies
MemphisGrizzlies
Final
5 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MemphisGrizzlies
Grizzlies
104
-
106
Nets
BrooklynNets
Final
3 Th11 2024
6:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MemphisGrizzlies
Grizzlies
124
-
107
76ers
Philadelphia76ers
Final
Xem thêm spinner
Thứ Hạng Của Đội Bóng
League
Conference
Division
Hiển Thị Toàn Màn Hình
East
# W L Win% GP Home Road OT Last 10 streak
1 16 1 0.941 17 9-0 7-1 0-0 9-1 W1
2 12 3 0.800 15 5-2 7-1 2-1 8-2 W3
3 9 6 0.600 15 5-2 4-4 0-0 6-4 W4
4 10 7 0.588 17 7-0 3-7 0-0 7-3 W1
5 6 7 0.462 13 2-3 4-4 0-1 4-6 W1
6 7 9 0.438 16 4-4 3-5 0-0 5-5 L1
7 7 10 0.412 17 3-5 4-5 1-2 5-5 L2
8 6 9 0.400 15 4-3 2-6 0-2 4-6 W1
9 6 9 0.400 15 5-3 1-6 1-1 4-6 W1
10 6 9 0.400 15 4-2 2-7 1-1 4-6 L2
11 6 9 0.400 15 5-3 1-6 1-0 5-5 W2
12 6 10 0.375 16 1-5 5-5 0-0 3-7 L1
13 4 12 0.250 16 4-4 0-8 1-2 3-7 W2
14 2 11 0.154 13 1-5 1-6 0-0 1-9 L9
15 2 12 0.143 14 1-5 1-7 2-0 1-9 L5
West
# W L Win% GP Home Road OT Last 10 streak
1 11 3 0.786 14 5-1 6-2 1-0 8-2 W1
2 12 4 0.750 16 8-2 4-2 0-0 6-4 W1
3 11 5 0.688 16 7-2 4-3 0-1 8-2 W1
4 10 5 0.667 15 7-1 3-4 0-0 7-3 L1
5 8 5 0.615 13 5-2 3-3 2-0 7-3 W1
6 9 7 0.563 16 6-4 3-3 0-1 7-3 W3
7 9 7 0.563 16 6-3 3-4 0-0 6-4 W1
8 9 7 0.563 16 5-3 4-4 1-1 4-6 L5
9 8 7 0.533 15 6-3 2-4 0-0 5-5 W3
10 8 7 0.533 15 5-2 3-5 1-0 5-5 L1
11 8 7 0.533 15 4-4 4-3 1-2 5-5 L1
12 8 8 0.500 16 7-3 1-5 0-0 5-5 W2
13 6 9 0.400 15 4-4 2-5 0-0 4-6 L1
14 4 12 0.250 16 3-5 1-7 0-0 1-9 L3
15 3 12 0.200 15 1-5 2-7 0-0 3-7 L4
spinner
Danh Sách Cầu Thủ
# Center Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
14 C. Castleton 6- 231lb Florida
14 Z. Edey 7- 300lb Purdue
# Point Guard and Shooting Guard Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
5 L. Kennard 6-5 (1.96m) 206lb (93.4kg) Duke/USA Duke 2017
12 J. Morant 6-3 (1.9m) 174lb (78.9kg) Murray State/USA Murray State 2019
46 J. Konchar 6-5 (1.96m) 210lb (95.3kg) Indiana-Purdue Fort Wayne/USA Indiana-Purdue Fort Wayne 2019
22 D. Bane 6-5 (1.96m) 215lb (97.5kg) TCU/USA TCU 2020
14 S. Pippen Jr. - -
Y. Kawamura 5- --lb
36 M. Smart 6-4 (1.93m) 220lb (99.8kg) Oklahoma State/USA Oklahoma State 2014
# Forward Center Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
13 J. Jackson Jr. 6-11 (2.11m) 242lb (109.8kg) Michigan State/USA Michigan State 2018
7 S. Aldama 6-11 (2.11m) 215lb (97.5kg) Loyola-Maryland/Spain Loyola-Maryland 2021
# Small Forward and Power Forward Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
15 B. Clarke 6-8 (2.03m) 215lb (97.5kg) Gonzaga/Canada Gonzaga 2019
30 J. Huff - - Virginia/USA Virginia 2021
3 J. LaRavia - -
M. Norris 6- 220lb UC Santa Barbara
M. Pereira - -
J. Wells 6- 205lb Washington State
# Others Chiều Cao Cân Nặng Affiliation College NBA Start
A. Bacot 6- 240lb North Carolina
Thông Số Cầu Thủ
Cầu thủ GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
J. Morant [G] 8 165 56 125 45 45 125 36 8 31 26 4 36 40 73 14 6 34 2 70
B. Clarke [F] 15 87 38 76 50 10 76 13 1 16 6 18 38 56 9 25 13 5 1 53
J. Konchar [G] 8 19 6 16 38 3 16 19 4 14 29 8 20 28 8 7 5 4 5 -1
D. Bane [G] 9 149 56 125 45 17 125 14 20 59 34 8 51 59 34 24 9 20 5 -5
S. Aldama [F-C] 16 206 84 176 48 16 176 9 22 76 29 24 89 113 54 17 14 23 8 74
S. Pippen Jr. [G] 16 185 66 147 45 34 147 23 19 49 39 11 53 64 91 47 19 34 7 -10
J. Huff [F] 16 146 52 95 55 16 95 17 26 61 43 9 28 37 13 19 4 9 26 -18
J. LaRavia [F] 16 142 50 101 50 27 101 27 15 37 41 27 56 83 61 38 14 22 11 89
Z. Edey [C] 14 156 64 105 61 22 105 21 6 10 60 43 55 98 11 44 11 23 14 48
J. Wells [F] 16 187 68 156 44 24 156 15 27 72 38 14 35 49 25 25 6 19 5 44
M. Smart [G] 7 52 15 50 30 16 50 32 6 28 21 7 11 18 26 15 7 14 6 5
Y. Kawamura [G] 10 8 2 11 18 3 11 27 1 8 13 0 2 2 6 1 0 3 0 -3
J. Jackson Jr. [F-C] 14 321 115 218 53 65 218 30 26 73 36 18 62 80 15 45 19 32 24 96
C. Castleton [C] 6 4 0 1 0 4 1 400 0 1 0 0 5 5 0 2 0 0 1 4
L. Kennard [G] 8 60 19 44 43 7 44 16 15 33 45 2 18 20 31 8 4 10 1 50
V. Williams Jr. [G] 3 16 7 19 37 1 19 5 1 8 13 4 6 10 9 9 1 7 2 14
C. Spencer [] 1 0 0 1 0 0 1 0 0 1 0 0 1 1 2 0 0 1 1 0
Cầu thủ GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
Cầu Thủ Có Thông Số Cao Nhất
Points
1
J. Jackson Jr.
321
2
S. Aldama
206
3
J. Wells
187
4
S. Pippen Jr.
185
5
J. Morant
165
Points per Game
1
J. Jackson Jr.
22.9
2
J. Morant
20.6
3
D. Bane
16.6
4
S. Aldama
12.9
5
J. Wells
11.7
Rebounds
1
S. Aldama
113
2
Z. Edey
98
3
J. LaRavia
83
4
J. Jackson Jr.
80
5
S. Pippen Jr.
64
Rebounds per Game
1
S. Aldama
7.1
2
Z. Edey
7.0
3
D. Bane
6.6
4
J. Jackson Jr.
5.7
5
J. LaRavia
5.2
Assists
1
S. Pippen Jr.
91
2
J. Morant
73
3
J. LaRavia
61
4
S. Aldama
54
5
D. Bane
34
Assists per Game
1
J. Morant
9.1
2
S. Pippen Jr.
5.7
3
L. Kennard
3.9
4
J. LaRavia
3.8
5
D. Bane
3.8
Blocks
1
J. Huff
26
2
J. Jackson Jr.
24
3
Z. Edey
14
4
J. LaRavia
11
5
S. Aldama
8
Blocks per Game
1
J. Jackson Jr.
1.7
2
J. Huff
1.6
3
Z. Edey
1.0
4
C. Spencer
1.0
5
M. Smart
0.9
Steals
1
J. Jackson Jr.
19
2
S. Pippen Jr.
19
3
S. Aldama
14
4
J. LaRavia
14
5
B. Clarke
13
Steals per Game
1
J. Jackson Jr.
1.4
2
S. Pippen Jr.
1.2
3
D. Bane
1.0
4
M. Smart
1.0
5
S. Aldama
0.9
Turnovers
1
J. Morant
34
2
S. Pippen Jr.
34
3
J. Jackson Jr.
32
4
S. Aldama
23
5
Z. Edey
23
Turnovers per Game
1
J. Morant
4.3
2
V. Williams Jr.
2.3
3
J. Jackson Jr.
2.3
4
D. Bane
2.2
5
S. Pippen Jr.
2.1

Thành Tích Đội Memphis Grizzlies

  • Thành lập: 1995 (Vancouver Grizzlies, sau chuyển đến Memphis vào năm 2001).
  • Số mùa giải tham gia NBA: 30 mùa giải (bao gồm mùa giải 2024-2025).
  • Số lần tham gia Playoffs: 13 lần (2004, 2005, 2006, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2021, 2022, 2023).
  • Số lần không tham gia Playoffs: 16 lần (1996-2001, 2007-2010, 2018-2020, 2024).
  • Mùa giải tốt nhất: 2022 với thành tích 56-26 (tỷ lệ thắng 68.3%).
  • Mùa giải tệ nhất: 1999 với thành tích 8-42 (tỷ lệ thắng 16%).

Thành Tích Cá Nhân Nổi Bật

1. Pau Gasol

  • Rookie of the Year: 2002.
  • Thành tích: Pau Gasol là cầu thủ đầu tiên của Memphis Grizzlies giành giải thưởng Rookie of the Year và là một trong những cầu thủ quan trọng nhất trong lịch sử đội bóng. Anh đã giúp Grizzlies đạt được thành tích tốt nhất của đội trong những năm đầu.

2. Marc Gasol

  • Defensive Player of the Year: 2013.
  • Thành tích: Marc Gasol, anh trai của Pau Gasol, là một trong những cầu thủ quan trọng nhất của Grizzlies trong thời kỳ "Grit and Grind" (Phong cách chơi quyết liệt và phòng thủ chắc chắn). Anh đã giành giải Defensive Player of the Year và là trụ cột của đội trong suốt một thập kỷ.

3. Jaren Jackson Jr.

  • Defensive Player of the Year: 2023.
  • Blocks Leader: 2022, 2023.
  • Thành tích: Jaren Jackson Jr. đã trở thành một trong những cầu thủ phòng ngự hàng đầu của NBA, giành giải Defensive Player of the Year vào năm 2023. Anh cũng là người dẫn đầu đội về số lần block trong hai năm liên tiếp (2022 và 2023).

4. Ja Morant

  • Rookie of the Year: 2020.
  • Thành tích: Ja Morant, cầu thủ có khả năng chơi điểm và dắt bóng xuất sắc, đã nhanh chóng trở thành ngôi sao của Memphis Grizzlies. Anh giành giải Rookie of the Year vào năm 2020 và đã trở thành người lãnh đạo của đội, giúp Grizzlies tiến xa trong các mùa giải gần đây.

5. Mike Miller

  • 6th Man of the Year: 2006.
  • Thành tích: Mike Miller giành giải 6th Man of the Year vào năm 2006, là một trong những cầu thủ quan trọng trong đội hình của Grizzlies, góp phần vào những mùa giải thành công nhất của đội trong thập kỷ đầu tiên.

6. Allen Iverson

  • Hall of Fame Inductee: 2016.
  • Thành tích: Mặc dù chỉ chơi một mùa giải ngắn ngủi với Grizzlies, Allen Iverson vẫn là một tên tuổi lớn trong lịch sử NBA và được vinh danh tại Hall of Fame.

Các Cầu Thủ Nổi Bật Khác

  • Eddie Jones: Một trong những cầu thủ sáng giá trong lịch sử đội, dù không giành được danh hiệu cá nhân, nhưng anh đã giúp Grizzlies có những bước tiến lớn.
  • Mike Bibby: Cũng là một phần quan trọng trong lịch sử đội, giúp Grizzlies gia nhập NBA với những kết quả khả quan.

Các Giải Thưởng và Vinh Danh Khác:

  • Coach of the Year: Hubie Brown (2004), người đã dẫn dắt đội đến thành tích tốt nhất tại thời điểm đó.
  • Không có NBA Championships: Memphis Grizzlies chưa giành được chức vô địch NBA, nhưng đội đã tiến sâu vào vòng Playoffs nhiều lần và có những thành tích đáng ghi nhận.

Memphis Grizzlies, dù chưa giành được chức vô địch NBA, đã và đang là một đội bóng có sức mạnh phòng ngự và tinh thần chiến đấu cao. Những thành tích cá nhân của các cầu thủ như Marc Gasol, Jaren Jackson Jr., và Ja Morant tiếp tục đưa đội bóng vươn lên trong những năm qua.