Brooklyn Nets
Brooklyn Nets là một đội bóng rổ chuyên nghiệp tại Mỹ, có trụ sở ở quận Brooklyn, thành phố New York. Đội thi đấu tại giải NBA thuộc khu vực Eastern Conference, Division Atlantic. Sân nhà của Brooklyn Nets là Barclays Center. Đây là một trong hai đội NBA có mặt tại New York, đội còn lại là New York Knicks.
Được thành lập vào năm 1967 với tên gọi ban đầu là New Jersey Americans, đội bóng đã trải qua nhiều lần thay đổi tên và địa điểm. Sau khi chơi ở New Jersey với tên gọi New Jersey Nets từ năm 1977 đến 2012, đội chuyển đến Brooklyn và đổi tên thành Brooklyn Nets bắt đầu từ mùa giải 2012-2013. Mặc dù đã đạt được thành công nhất định tại NBA, Brooklyn Nets chưa giành được chức vô địch NBA, nhưng họ đã giành được hai chức vô địch ABA vào các năm 1974 và 1976. Đội bóng này nổi bật với những mùa giải thành công, trong đó có việc vào chung kết NBA hai năm liên tiếp (2002 và 2003).
Với lịch sử dài và sự chuyển mình mạnh mẽ, Brooklyn Nets đã trở thành một trong những đội bóng thu hút được sự quan tâm lớn của người hâm mộ, đặc biệt là khi đội bóng có sự góp mặt của những ngôi sao như Jason Kidd, Vince Carter, và gần đây là Kyrie Irving.
# | W | L | Win% | GP | Home | Road | OT | Last 10 | streak | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 1 | 0.941 | 17 | 9-0 | 7-1 | 0-0 | 9-1 | W1 | |
2 | 12 | 3 | 0.800 | 15 | 5-2 | 7-1 | 2-1 | 8-2 | W3 | |
3 | 9 | 6 | 0.600 | 15 | 5-2 | 4-4 | 0-0 | 6-4 | W4 | |
4 | 10 | 7 | 0.588 | 17 | 7-0 | 3-7 | 0-0 | 7-3 | W1 | |
5 | 6 | 7 | 0.462 | 13 | 2-3 | 4-4 | 0-1 | 4-6 | W1 | |
6 | 7 | 9 | 0.438 | 16 | 4-4 | 3-5 | 0-0 | 5-5 | L1 | |
7 | 7 | 10 | 0.412 | 17 | 3-5 | 4-5 | 1-2 | 5-5 | L2 | |
8 | 6 | 9 | 0.400 | 15 | 4-3 | 2-6 | 0-2 | 4-6 | W1 | |
9 | 6 | 9 | 0.400 | 15 | 5-3 | 1-6 | 1-1 | 4-6 | W1 | |
10 | 6 | 9 | 0.400 | 15 | 4-2 | 2-7 | 1-1 | 4-6 | L2 | |
11 | 6 | 9 | 0.400 | 15 | 5-3 | 1-6 | 1-0 | 5-5 | W2 | |
12 | 6 | 10 | 0.375 | 16 | 1-5 | 5-5 | 0-0 | 3-7 | L1 | |
13 | 4 | 12 | 0.250 | 16 | 4-4 | 0-8 | 1-2 | 3-7 | W2 | |
14 | 2 | 11 | 0.154 | 13 | 1-5 | 1-6 | 0-0 | 1-9 | L9 | |
15 | 2 | 12 | 0.143 | 14 | 1-5 | 1-7 | 2-0 | 1-9 | L5 |
# | W | L | Win% | GP | Home | Road | OT | Last 10 | streak | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 3 | 0.786 | 14 | 5-1 | 6-2 | 1-0 | 8-2 | W1 | |
2 | 12 | 4 | 0.750 | 16 | 8-2 | 4-2 | 0-0 | 6-4 | W1 | |
3 | 11 | 5 | 0.688 | 16 | 7-2 | 4-3 | 0-1 | 8-2 | W1 | |
4 | 10 | 5 | 0.667 | 15 | 7-1 | 3-4 | 0-0 | 7-3 | L1 | |
5 | 8 | 5 | 0.615 | 13 | 5-2 | 3-3 | 2-0 | 7-3 | W1 | |
6 | 9 | 7 | 0.563 | 16 | 6-4 | 3-3 | 0-1 | 7-3 | W3 | |
7 | 9 | 7 | 0.563 | 16 | 6-3 | 3-4 | 0-0 | 6-4 | W1 | |
8 | 9 | 7 | 0.563 | 16 | 5-3 | 4-4 | 1-1 | 4-6 | L5 | |
9 | 8 | 7 | 0.533 | 15 | 6-3 | 2-4 | 0-0 | 5-5 | W3 | |
10 | 8 | 7 | 0.533 | 15 | 5-2 | 3-5 | 1-0 | 5-5 | L1 | |
11 | 8 | 7 | 0.533 | 15 | 4-4 | 4-3 | 1-2 | 5-5 | L1 | |
12 | 8 | 8 | 0.500 | 16 | 7-3 | 1-5 | 0-0 | 5-5 | W2 | |
13 | 6 | 9 | 0.400 | 15 | 4-4 | 2-5 | 0-0 | 4-6 | L1 | |
14 | 4 | 12 | 0.250 | 16 | 3-5 | 1-7 | 0-0 | 1-9 | L3 | |
15 | 3 | 12 | 0.200 | 15 | 1-5 | 2-7 | 0-0 | 3-7 | L4 |
# | Center | Chiều Cao | Cân Nặng | Affiliation | College | NBA Start |
33 | N. Claxton | 6-11 (2.11m) | 215lb (97.5kg) | Georgia/USA | Georgia | 2019 |
# | Point Guard and Shooting Guard | Chiều Cao | Cân Nặng | Affiliation | College | NBA Start |
6 | K. Johnson | 6-4 (1.93m) | 185lb (83.9kg) | Tennessee/USA | Tennessee | 2021 |
24 | C. Thomas | 6-3 (1.9m) | 210lb (95.3kg) | Louisiana State/Japan | Louisiana State | 2021 |
22 | T. Martin | - | - | |||
A. Bailey | 6- | 185lb | UCLA | |||
J. Martin | 6- | 196lb | ||||
8 | Y. Cui | 6- | 210lb | |||
17 | D. Schroder | 6-1 (1.85m) | 172lb (78.0kg) | Braunschweig/Germany | Braunschweig | 2013 |
# | Small Forward and Power Forward | Chiều Cao | Cân Nặng | Affiliation | College | NBA Start |
10 | D. Finney-Smith | 6-7 (2.01m) | 220lb (99.8kg) | Florida/USA | Florida | 2016 |
23 | C. Johnson | 6-8 (2.03m) | 210lb (95.3kg) | North Carolina/USA | North Carolina | 2019 |
8 | Z. Williams | 6-9 (2.06m) | 185lb (83.9kg) | Stanford/USA | Stanford | 2021 |
21 | N. Clowney | 6- | 210lb | Alabama | ||
D. Whitehead | 6- | 220lb | Duke | |||
22 | J. Wilson | 6- | 225lb | Kansas | ||
# | Shooting Guard and Small Forward | Chiều Cao | Cân Nặng | Affiliation | College | NBA Start |
10 | B. Simmons | 6-11 (2.11m) | 240lb (108.9kg) | Louisiana State/Australia | Louisiana State | 2017 |
18 | S. Milton | 6-5 (1.96m) | 205lb (93.0kg) | Southern Methodist/USA | Southern Methodist | 2018 |
Cầu thủ | GP | Pts | FGm | FGa | FG% | FTm | FTa | FT% | 3Pm | 3Pa | 3P% | OReb | DReb | Reb | Ast | PF | Stl | TO | Blk | +/- |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
B. Simmons [G-F] | 11 | 63 | 30 | 52 | 58 | 3 | 52 | 6 | 0 | 0 | 0 | 12 | 54 | 66 | 75 | 34 | 11 | 32 | 6 | -15 |
D. Finney-Smith [F] | 13 | 146 | 52 | 110 | 47 | 11 | 110 | 10 | 31 | 73 | 42 | 27 | 34 | 61 | 24 | 44 | 13 | 15 | 8 | 59 |
S. Milton [G-F] | 12 | 31 | 11 | 25 | 44 | 2 | 25 | 8 | 7 | 18 | 39 | 5 | 5 | 10 | 16 | 9 | 2 | 2 | 0 | -64 |
N. Claxton [C] | 11 | 95 | 41 | 63 | 65 | 13 | 63 | 21 | 0 | 0 | 0 | 22 | 63 | 85 | 28 | 27 | 6 | 11 | 13 | 19 |
C. Johnson [F] | 15 | 271 | 90 | 188 | 48 | 45 | 188 | 24 | 46 | 117 | 39 | 10 | 54 | 64 | 44 | 32 | 10 | 11 | 7 | -12 |
Z. Williams [F] | 15 | 138 | 51 | 117 | 44 | 22 | 117 | 19 | 14 | 50 | 28 | 16 | 52 | 68 | 16 | 44 | 14 | 14 | 7 | -51 |
C. Thomas [G] | 14 | 345 | 114 | 249 | 46 | 77 | 249 | 31 | 40 | 102 | 39 | 5 | 42 | 47 | 43 | 28 | 12 | 39 | 1 | -47 |
N. Clowney [F] | 13 | 92 | 31 | 83 | 37 | 12 | 83 | 14 | 18 | 52 | 35 | 14 | 27 | 41 | 10 | 31 | 4 | 9 | 7 | -65 |
J. Wilson [F] | 15 | 138 | 47 | 104 | 45 | 25 | 104 | 24 | 19 | 55 | 35 | 16 | 33 | 49 | 27 | 32 | 5 | 15 | 0 | 9 |
D. Schroder [G] | 15 | 267 | 92 | 205 | 45 | 42 | 205 | 20 | 41 | 99 | 41 | 2 | 43 | 45 | 97 | 37 | 18 | 31 | 2 | 12 |
K. Johnson [G] | 14 | 62 | 22 | 63 | 35 | 6 | 63 | 10 | 12 | 40 | 30 | 8 | 32 | 40 | 14 | 21 | 4 | 11 | 4 | -69 |
D. Whitehead [F] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -4 |
J. Martin [G] | 2 | 3 | 1 | 1 | 100 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | -4 |
Y. Cui [G] | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
T. Martin [G] | 4 | 9 | 3 | 7 | 43 | 0 | 7 | 0 | 3 | 6 | 50 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
T. Watford [F] | 2 | 14 | 4 | 9 | 44 | 6 | 9 | 67 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7 | 7 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 14 |
Cầu thủ | GP | Pts | FGm | FGa | FG% | FTm | FTa | FT% | 3Pm | 3Pa | 3P% | OReb | DReb | Reb | Ast | PF | Stl | TO | Blk | +/- |
1 |
C. Thomas
|
345 |
2 |
C. Johnson
|
271 |
3 |
D. Schroder
|
267 |
4 |
D. Finney-Smith
|
146 |
5 |
Z. Williams
|
138 |
1 |
C. Thomas
|
24.6 |
2 |
C. Johnson
|
18.1 |
3 |
D. Schroder
|
17.8 |
4 |
D. Finney-Smith
|
11.2 |
5 |
Z. Williams
|
9.2 |
1 |
N. Claxton
|
85 |
2 |
Z. Williams
|
68 |
3 |
B. Simmons
|
66 |
4 |
C. Johnson
|
64 |
5 |
D. Finney-Smith
|
61 |
1 |
N. Claxton
|
7.7 |
2 |
B. Simmons
|
6.0 |
3 |
D. Finney-Smith
|
4.7 |
4 |
Z. Williams
|
4.5 |
5 |
C. Johnson
|
4.3 |
1 |
D. Schroder
|
97 |
2 |
B. Simmons
|
75 |
3 |
C. Johnson
|
44 |
4 |
C. Thomas
|
43 |
5 |
N. Claxton
|
28 |
1 |
B. Simmons
|
6.8 |
2 |
D. Schroder
|
6.5 |
3 |
C. Thomas
|
3.1 |
4 |
C. Johnson
|
2.9 |
5 |
N. Claxton
|
2.5 |
1 |
N. Claxton
|
13 |
2 |
D. Finney-Smith
|
8 |
3 |
C. Johnson
|
7 |
4 |
Z. Williams
|
7 |
5 |
N. Clowney
|
7 |
1 |
N. Claxton
|
1.2 |
2 |
T. Watford
|
1.0 |
3 |
D. Finney-Smith
|
0.6 |
4 |
B. Simmons
|
0.5 |
5 |
N. Clowney
|
0.5 |
1 |
D. Schroder
|
18 |
2 |
Z. Williams
|
14 |
3 |
D. Finney-Smith
|
13 |
4 |
C. Thomas
|
12 |
5 |
B. Simmons
|
11 |
1 |
D. Schroder
|
1.2 |
2 |
B. Simmons
|
1.0 |
3 |
D. Finney-Smith
|
1.0 |
4 |
Z. Williams
|
0.9 |
5 |
C. Thomas
|
0.9 |
1 |
C. Thomas
|
39 |
2 |
B. Simmons
|
32 |
3 |
D. Schroder
|
31 |
4 |
D. Finney-Smith
|
15 |
5 |
J. Wilson
|
15 |
1 |
B. Simmons
|
2.9 |
2 |
C. Thomas
|
2.8 |
3 |
D. Schroder
|
2.1 |
4 |
D. Whitehead
|
2.0 |
5 |
D. Finney-Smith
|
1.2 |
Thành Tích Của Đội Brooklyn Nets:
Lịch sử đội bóng:
- Thành lập: 1967, ban đầu là New Jersey Americans, sau đó đổi tên thành New Jersey Nets (1977-2012), và hiện tại là Brooklyn Nets (2013 đến nay).
- Không có chức vô địch NBA nào nhưng đã 2 lần vào chung kết NBA (2002 và 2003).
Thành tích trong mùa giải và playoffs:
- Số mùa giải NBA: 49 (tính đến mùa giải 2024-2025).
- Lần tham dự playoffs: 24 lần, với các năm đáng chú ý là 2002, 2003, 2013, 2014, 2019, 2020, 2021, 2022, 2023.
- Thành tích tốt nhất mùa giải: 2021, với thành tích 48-24 (.667).
- Thành tích tệ nhất mùa giải: 2010, với thành tích 12-70 (.146).
- Vô địch NBA: Không có.
- Thua trong chung kết NBA: 2 lần (2002, 2003).
Thành tích cá nhân đáng chú ý của các cầu thủ:
- Rookie of the Year (Tân binh của năm): Buck Williams (1982), Derrick Coleman (1991).
- Dẫn đầu về kiến tạo: Kevin Porter (1978), Jason Kidd (2003, 2004).
- Dẫn đầu về cướp bóng: Micheal Ray Richardson (1983, 1985), Kendall Gill (1999).
- Dẫn đầu về chặn bóng: George Johnson (1978), Shawn Bradley (1997).
Những cầu thủ nổi bật của đội:
- Jason Kidd: Một trong những cầu thủ xuất sắc nhất trong lịch sử của Nets, đã giành được nhiều danh hiệu và dẫn dắt đội đến nhiều thành tích lớn.
- Derrick Coleman: Cầu thủ xuất sắc trong giai đoạn đầu của đội tại NBA.
- Vince Carter: Huyền thoại Dunker, người đã làm nên những khoảnh khắc đáng nhớ trong sự nghiệp.
- Kenyon Martin: Một trong những cầu thủ chủ chốt giúp đội vào chung kết NBA.
Cầu thủ xuất sắc khác:
- Richard Jefferson
- Alonzo Mourning
- Buck Williams
- Micheal Ray Richardson
Những cầu thủ vĩ đại đã rời khỏi đội:
- Dražen Petrović: Một trong những cầu thủ NBA quốc tế vĩ đại nhất.
- Julius Erving: Huyền thoại của NBA, mặc dù không giành chức vô địch NBA với Nets nhưng là hình mẫu của bóng rổ hiện đại.