W. Carter Jr.

Tên Đầy Đủ
Wendell Carter Jr.
Vị Trí
Power Forward and Center
Đội Hiện Tại
Quốc Tịch
Sinh Nhật
16/04/1999
Tuổi
25
Cân Nặng
270lb (122.5kg)
Chiều Cao
6-10 (2.08m)
Affiliation
Duke/USA
College
Duke
NBA Start
2018
Thông số cá nhân
Trận Đấu Gần Nhất
Thành Tích Cá Nhân
Games Played
6
-
Per Game
Points
50
8.3
Per Game
Field Goals Made
17
2.8
Per Game
Field Goals Attempted
38
6.3
Per Game
Field Goals %
45
-
Per Game
Free Throws Made
14
2.3
Per Game
Free Throws Attempted
38
6.3
Per Game
Free Throws %
37
-
Per Game
3-Point Field Goals Made
2
0.3
Per Game
3-Point Field Goals Attempted
16
2.7
Per Game
3-Point Field Goals %
13
-
Per Game
Offensive Rebounds
12
2.0
Per Game
Defensive Rebounds
41
6.8
Per Game
Total Rebounds
53
8.8
Per Game
Assists
13
2.2
Per Game
Personal Fouls
14
2.3
Per Game
Steals
8
1.3
Per Game
Turnovers
3
0.5
Per Game
Blocks
2
0.3
Per Game
Plus Minus
38
6.3
Per Game
Tổng số liệu thống kê
Tournament Stage Team GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
NBA 2024-2025
Pre-Season
ORL
2 14 7 11 64 0 11 0 0 4 0 3 10 13 2 1 1 1 1 -7
NBA 2024-2025
Regular Season
ORL
6 50 17 38 45 14 38 37 2 16 13 12 41 53 13 14 8 3 2 38
Totals 8 64 24 49 49 14 49 29 2 20 10 15 51 66 15 15 9 4 3 31
Thống kê từng trận đấu
Orlando Magic - team logo
Orlando Magic
Ngày VS Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
8 Th10 2024
NOP
4 0 20 2 3 67% 0 0 0% 0 1 0% 2 4 6 1 1 1 1 0 -16
19 Th10 2024
PHI
10 0 21 5 8 63% 0 0 0% 0 3 0% 1 6 7 1 0 0 0 1 9
24 Th10 2024
MIA
8 0 27 3 7 43% 1 2 50% 1 2 50% 4 10 14 2 2 2 1 0 32
26 Th10 2024
BKN
8 0 31 3 5 60% 1 2 50% 1 3 33% 1 10 11 4 1 2 0 0 11
27 Th10 2024
MEM
3 0 31 1 6 17% 1 2 50% 0 3 0% 5 5 10 2 3 0 2 1 -13
29 Th10 2024
IND
11 0 32 3 5 60% 5 6 83% 0 2 0% 1 9 10 1 3 1 0 0 11
31 Th10 2024
CHI
14 0 28 5 10 50% 4 4 100% 0 4 0% 0 7 7 2 4 1 0 1 -4
4 Th11 2024
DAL
6 0 9 2 5 40% 2 2 100% 0 2 0% 1 0 1 2 1 2 0 0 1
Ngày VS Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
Danh sách các trận đấu gần nhất mà cầu thủ đã thi đấu
8 Th10 2024
12:30 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
OrlandoMagic
Magic
104
-
106
Pelicans
New OrleansPelicans
Final
19 Th10 2024
6:00 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
Philadelphia76ers
76ers
99
-
114
Magic
OrlandoMagic
Final
24 Th10 2024
6:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
116
-
97
Heat
MiamiHeat
Final
26 Th10 2024
6:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
BrooklynNets
Nets
101
-
116
Magic
OrlandoMagic
Final
27 Th10 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
111
-
124
Grizzlies
MemphisGrizzlies
Final
29 Th10 2024
6:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
IndianaPacers
Pacers
115
-
119
Magic
OrlandoMagic
Final
31 Th10 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
99
-
102
Bulls
ChicagoBulls
Final
4 Th11 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
85
-
108
Mavericks
DallasMavericks
Final