M. Bamba

Tên Đầy Đủ
Mo Bamba
Vị Trí
Center
Đội Hiện Tại
Quốc Tịch
Sinh Nhật
12/05/1998
Tuổi
26
Cân Nặng
231lb (104.8kg)
Chiều Cao
7-0 (2.13m)
Affiliation
Texas/USA
College
Texas
NBA Start
2018
Thông số cá nhân
Trận Đấu Gần Nhất
Thành Tích Cá Nhân
Games Played
3
-
Per Game
Points
19
6.3
Per Game
Field Goals Made
8
2.7
Per Game
Field Goals Attempted
15
5.0
Per Game
Field Goals %
53
-
Per Game
Free Throws Made
2
0.7
Per Game
Free Throws Attempted
15
5.0
Per Game
Free Throws %
13
-
Per Game
3-Point Field Goals Made
1
0.3
Per Game
3-Point Field Goals Attempted
4
1.3
Per Game
3-Point Field Goals %
25
-
Per Game
Offensive Rebounds
4
1.3
Per Game
Defensive Rebounds
10
3.3
Per Game
Total Rebounds
14
4.7
Per Game
Assists
2
0.7
Per Game
Personal Fouls
7
2.3
Per Game
Steals
3
1.0
Per Game
Turnovers
2
0.7
Per Game
Blocks
0
0
Per Game
Plus Minus
-8
-2.7
Per Game
Tổng số liệu thống kê
Tournament Stage Team GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
NBA 2024-2025
Regular Season
LAC
3 19 8 15 53 2 15 13 1 4 25 4 10 14 2 7 3 2 0 -8
Totals 3 19 8 15 53 2 15 13 1 4 25 4 10 14 2 7 3 2 0 -8
Thống kê từng trận đấu
LA Clippers - team logo
LA Clippers
Ngày VS Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
18 Th11 2024
UTA
9 0 15 4 8 50% 1 1 100% 0 2 0% 3 5 8 1 3 1 1 0 1
19 Th11 2024
GSW
3 0 7 1 1 100% 1 2 50% 0 0 0% 0 2 2 0 1 2 0 0 -13
21 Th11 2024
ORL
7 0 15 3 6 50% 0 0 0% 1 2 50% 1 3 4 1 3 0 1 0 4
Ngày VS Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
Danh sách các trận đấu gần nhất mà cầu thủ đã thi đấu
18 Th11 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
UtahJazz
Jazz
105
-
116
Clippers
LAClippers
Final
19 Th11 2024
10:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Golden StateWarriors
Warriors
99
-
102
Clippers
LAClippers
Final
21 Th11 2024
10:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
93
-
104
Clippers
LAClippers
Final