K. Knox II
Tên Đầy Đủ
Kevin Knox II
Vị Trí
Small Forward and Power Forward
Đội Hiện Tại
Quốc Tịch
Sinh Nhật
11/08/1999
Tuổi
25
Cân Nặng
215lb (97.5kg)
Chiều Cao
6-7 (2.01m)
Affiliation
Kentucky/USA
College
Kentucky
NBA Start
2018
Thông số cá nhân
Trận Đấu Gần Nhất
Thành Tích Cá Nhân
Tổng số liệu thống kê
Tournament Stage | Team | GP | Pts | FGm | FGa | FG% | FTm | FTa | FT% | 3Pm | 3Pa | 3P% | OReb | DReb | Reb | Ast | PF | Stl | TO | Blk | +/- |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NBA 2024-2025 Pre-Season |
GSW
|
2 | 6 | 3 | 8 | 38 | 0 | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 |
Totals | 2 | 6 | 3 | 8 | 38 | 0 | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 |
Thống kê từng trận đấu
Golden State Warriors
Ngày | VS | Pts | Pos | Min | FGm | FGa | FG% | FTm | FTa | FT% | 3Pm | 3Pa | 3P% | OReb | DReb | Reb | Ast | PF | Stl | TO | Blk | +/- |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 Th10 2024 | LAC | 4 | 0 | 6 | 2 | 6 | 33% | 0 | 2 | 0% | 0 | 2 | 0% | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | -3 |
14 Th10 2024 | DET | 2 | 0 | 8 | 1 | 2 | 50% | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 0% | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Ngày | VS | Pts | Pos | Min | FGm | FGa | FG% | FTm | FTa | FT% | 3Pm | 3Pa | 3P% | OReb | DReb | Reb | Ast | PF | Stl | TO | Blk | +/- |