K. Bates-Diop
Tên Đầy Đủ
Keita Bates-Diop
Vị Trí
Small Forward and Power Forward
Đội Hiện Tại
Quốc Tịch
Sinh Nhật
23/01/1996
Tuổi
28
Cân Nặng
229lb (103.9kg)
Chiều Cao
6-8 (2.03m)
Affiliation
Ohio State/USA
College
Ohio State
NBA Start
2018
Thông số cá nhân
Trận Đấu Gần Nhất
Thành Tích Cá Nhân
Tổng số liệu thống kê
Tournament Stage | Team | GP | Pts | FGm | FGa | FG% | FTm | FTa | FT% | 3Pm | 3Pa | 3P% | OReb | DReb | Reb | Ast | PF | Stl | TO | Blk | +/- |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NBA 2024-2025 Pre-Season |
MIN
|
2 | 10 | 4 | 9 | 44 | 0 | 9 | 0 | 2 | 4 | 50 | 2 | 3 | 5 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 |
Totals | 2 | 10 | 4 | 9 | 44 | 0 | 9 | 0 | 2 | 4 | 50 | 2 | 3 | 5 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 |
Thống kê từng trận đấu
Minnesota Timberwolves
Ngày | VS | Pts | Pos | Min | FGm | FGa | FG% | FTm | FTa | FT% | 3Pm | 3Pa | 3P% | OReb | DReb | Reb | Ast | PF | Stl | TO | Blk | +/- |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 Th10 2024 | PHI | 5 | 0 | 6 | 2 | 3 | 67% | 0 | 0 | 0% | 1 | 2 | 50% | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 |
18 Th10 2024 | DEN | 5 | 0 | 18 | 2 | 6 | 33% | 0 | 0 | 0% | 1 | 2 | 50% | 2 | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | -2 |
Ngày | VS | Pts | Pos | Min | FGm | FGa | FG% | FTm | FTa | FT% | 3Pm | 3Pa | 3P% | OReb | DReb | Reb | Ast | PF | Stl | TO | Blk | +/- |
Danh sách các trận đấu gần nhất mà cầu thủ đã thi đấu