B. Key
Tên Đầy Đủ
Braxton Key
Vị Trí
Small Forward and Power Forward
Đội Hiện Tại
Quốc Tịch
Sinh Nhật
14/02/1997
Tuổi
27
Cân Nặng
225lb (102.1kg)
Chiều Cao
6-8 (2.03m)
Affiliation
Virginia/USA
College
Virginia
NBA Start
2021
Thông số cá nhân
Trận Đấu Gần Nhất
Thành Tích Cá Nhân
Tổng số liệu thống kê
Tournament Stage | Team | GP | Pts | FGm | FGa | FG% | FTm | FTa | FT% | 3Pm | 3Pa | 3P% | OReb | DReb | Reb | Ast | PF | Stl | TO | Blk | +/- |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NBA 2024-2025 Pre-Season |
LAC
|
1 | 9 | 3 | 3 | 100 | 2 | 3 | 67 | 1 | 1 | 100 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | -2 |
Totals | 1 | 9 | 3 | 3 | 100 | 2 | 3 | 67 | 1 | 1 | 100 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | -2 |
Thống kê từng trận đấu
LA Clippers
Ngày | VS | Pts | Pos | Min | FGm | FGa | FG% | FTm | FTa | FT% | 3Pm | 3Pa | 3P% | OReb | DReb | Reb | Ast | PF | Stl | TO | Blk | +/- |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 Th10 2024 | SAC | 9 | 0 | 11 | 3 | 3 | 100% | 2 | 6 | 33% | 1 | 1 | 100% | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | -2 |
Ngày | VS | Pts | Pos | Min | FGm | FGa | FG% | FTm | FTa | FT% | 3Pm | 3Pa | 3P% | OReb | DReb | Reb | Ast | PF | Stl | TO | Blk | +/- |