Anthony Davis

Tên Đầy Đủ
Anthony Davis
Vị Trí
Forward Center
Đội Hiện Tại
Quốc Tịch
Nơi Sinh
Chicago, Illinois
Sinh Nhật
11/03/1993
Tuổi
31
Cân Nặng
253lb (114.8kg)
Chiều Cao
6-10 (2.08m)
Social
Affiliation
Kentucky/USA
College
Kentucky
NBA Start
2012
Thông số cá nhân
Trận Đấu Gần Nhất
Thành Tích Cá Nhân

Anthony Marshon Davis Jr., sinh ngày 11 tháng 3 năm 1993, thường được biết đến với biệt danh "AD", là một trong những cầu thủ bóng rổ xuất sắc nhất NBA hiện nay. Anh hiện đang thi đấu cho Los Angeles Lakers ở vị trí trung phong hoặc tiền đạo chính.

Games Played
14
-
Per Game
Points
438
31.3
Per Game
Field Goals Made
153
10.9
Per Game
Field Goals Attempted
267
19.1
Per Game
Field Goals %
57
-
Per Game
Free Throws Made
119
8.5
Per Game
Free Throws Attempted
267
19.1
Per Game
Free Throws %
45
-
Per Game
3-Point Field Goals Made
13
0.9
Per Game
3-Point Field Goals Attempted
30
2.1
Per Game
3-Point Field Goals %
43
-
Per Game
Offensive Rebounds
37
2.6
Per Game
Defensive Rebounds
121
8.6
Per Game
Total Rebounds
158
11.3
Per Game
Assists
39
2.8
Per Game
Personal Fouls
27
1.9
Per Game
Steals
17
1.2
Per Game
Turnovers
30
2.1
Per Game
Blocks
27
1.9
Per Game
Plus Minus
15
1.1
Per Game
Tổng số liệu thống kê
Tournament Stage Team GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
NBA 2024-2025
Pre-Season
LAL
4 87 36 66 55 10 66 15 5 17 29 6 32 38 10 3 4 5 5 13
NBA 2024-2025
Regular Season
LAL
14 438 153 267 57 119 267 45 13 30 43 37 121 158 39 27 17 30 27 15
Totals 18 525 189 333 57 129 333 39 18 47 38 43 153 196 49 30 21 35 32 28
Thống kê từng trận đấu
Los Angeles Lakers - team logo
Los Angeles Lakers
Ngày VS Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
7 Th10 2024
PHX
17 0 18 7 10 70% 2 4 50% 1 3 33% 1 7 8 3 1 1 1 0 15
11 Th10 2024
MIL
11 0 25 5 14 36% 1 2 50% 0 4 0% 1 7 8 1 0 1 2 3 -1
16 Th10 2024
GSW
24 0 26 10 14 71% 4 5 80% 0 1 0% 2 10 12 2 2 1 2 1 3
18 Th10 2024
PHX
35 0 34 14 28 50% 3 8 38% 4 9 44% 2 8 10 4 0 1 0 1 -4
23 Th10 2024
MIN
36 0 38 11 23 48% 13 15 87% 1 3 33% 3 13 16 4 1 1 1 3 1
26 Th10 2024
PHX
35 0 38 11 18 61% 13 17 76% 0 0 0% 1 7 8 4 2 1 1 2 4
27 Th10 2024
SAC
31 0 38 10 15 67% 10 13 77% 1 2 50% 3 6 9 2 1 3 2 2 -22
29 Th10 2024
PHX
29 0 36 12 24 50% 5 6 83% 0 2 0% 5 10 15 3 1 1 3 3 14
31 Th10 2024
CLE
22 0 31 9 17 53% 4 8 50% 0 1 0% 1 12 13 2 1 2 4 0 -18
2 Th11 2024
TOR
38 0 36 14 20 70% 10 11 91% 0 0 0% 1 11 12 2 0 3 3 2 7
5 Th11 2024
DET
37 0 39 13 23 57% 11 14 79% 0 4 0% 1 8 9 4 2 0 3 0 -1
9 Th11 2024
PHI
31 0 36 11 20 55% 7 8 88% 2 3 67% 3 6 9 1 2 0 3 4 20
11 Th11 2024
TOR
22 0 26 6 8 75% 8 10 80% 2 2 100% 1 3 4 3 1 1 0 2 -3
14 Th11 2024
MEM
21 0 32 6 16 38% 7 8 88% 2 3 67% 2 12 14 3 5 0 3 3 -6
16 Th11 2024
SAS
40 0 36 14 26 54% 10 12 83% 2 4 50% 5 7 12 2 1 1 2 2 12
17 Th11 2024
NOP
31 0 37 12 20 60% 5 7 71% 2 4 50% 3 11 14 1 3 2 2 1 2
20 Th11 2024
UTA
26 0 34 10 15 67% 6 10 60% 0 1 0% 4 10 14 6 3 2 0 0 5
22 Th11 2024
ORL
39 0 38 14 22 64% 10 13 77% 1 1 100% 4 5 9 2 4 0 3 3 0
Ngày VS Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
Danh sách các trận đấu gần nhất mà cầu thủ đã thi đấu
7 Th10 2024
8:30 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
PhoenixSuns
Suns
118
-
114
Lakers
Los AngelesLakers
Final
11 Th10 2024
7:00 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
Los AngelesLakers
Lakers
107
-
102
Bucks
MilwaukeeBucks
Final
16 Th10 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
Golden StateWarriors
Warriors
111
-
97
Lakers
Los AngelesLakers
Final
18 Th10 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
Los AngelesLakers
Lakers
128
-
122
Suns
PhoenixSuns
Final
23 Th10 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MinnesotaTimberwolves
Timberwolves
103
-
110
Lakers
Los AngelesLakers
Final
26 Th10 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
PhoenixSuns
Suns
116
-
123
Lakers
Los AngelesLakers
Final
27 Th10 2024
9:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
SacramentoKings
Kings
127
-
131
Lakers
Los AngelesLakers
Final
29 Th10 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Los AngelesLakers
Lakers
105
-
109
Suns
PhoenixSuns
Final
31 Th10 2024
6:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Los AngelesLakers
Lakers
110
-
134
Cavaliers
ClevelandCavaliers
Final
2 Th11 2024
6:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Los AngelesLakers
Lakers
131
-
125
Raptors
TorontoRaptors
Final
5 Th11 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Los AngelesLakers
Lakers
103
-
115
Pistons
DetroitPistons
Final
9 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Philadelphia76ers
76ers
106
-
116
Lakers
Los AngelesLakers
Final
11 Th11 2024
9:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
TorontoRaptors
Raptors
103
-
123
Lakers
Los AngelesLakers
Final
14 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
MemphisGrizzlies
Grizzlies
123
-
128
Lakers
Los AngelesLakers
Final
16 Th11 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Los AngelesLakers
Lakers
120
-
115
Spurs
San AntonioSpurs
Final
17 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
Los AngelesLakers
Lakers
104
-
99
Pelicans
New OrleansPelicans
Final
20 Th11 2024
10:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
UtahJazz
Jazz
118
-
124
Lakers
Los AngelesLakers
Final
22 Th11 2024
10:30 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
119
-
118
Lakers
Los AngelesLakers
Final
  • NBA champion (2020)
  • NBA In-Season Tournament champion (2023)
  • 9× NBA All-Star (2014–2021, 2024)
  • NBA All-Star Game MVP (2017)
  • 4× All-NBA First Team (2015, 2017, 2018, 2020)
  • All-NBA Second Team (2024)
  • 3× NBA All-Defensive First Team (2018, 2020, 2024)
  • 2× NBA All-Defensive Second Team (2015, 2017)
  • 3× NBA blocks leader (2014, 2015, 2018)
  • NBA All-Rookie First Team (2013)
  • NBA 75th Anniversary Team
  • NCAA champion (2012)
  • NCAA Final Four Most Outstanding Player (2012)
  • National college player of the year (2012)
  • Consensus first-team All-American (2012)
  • NABC Defensive Player of the Year (2012)
  • USBWA National Freshman of the Year (2012)
  • SEC Male Athlete of the Year (2012)
  • SEC Player of the Year (2012)
  • NCAA blocks leader (2012)
  • SEC Defensive Player of the Year (2012)
  • SEC Rookie of the Year (2012)
  • First-team Parade All-American (2011)
  • McDonald's All-American (2011)
  • Huy chương vàng Olympic 2012 London và 2024 Paris
  • Huy chương vàng World Cup 2014 Spain

Anthony Marshon Davis Jr., sinh ngày 11 tháng 3 năm 1993, thường được biết đến với biệt danh "AD", là một trong những cầu thủ bóng rổ xuất sắc nhất NBA hiện nay. Anh hiện đang thi đấu cho Los Angeles Lakers ở vị trí trung phong hoặc tiền đạo chính.