Atlanta Hawks
Đội bóng Atlanta Hawks là một đội bóng rổ chuyên nghiệp tại Mỹ, có trụ sở tại thành phố Atlanta, Georgia. Đội thuộc Hiệp hội Bóng rổ Quốc gia (NBA) và thi đấu tại khu vực Đông Nam của Hội nghị Đông. Các trận đấu trên sân nhà của đội được tổ chức tại State Farm Arena.
Lịch sử đội bóng bắt đầu từ năm 1946 khi được thành lập dưới tên gọi Buffalo Bisons tại Buffalo, New York, và sau đó di chuyển qua nhiều thành phố khác nhau như Moline (Illinois), Milwaukee, và St. Louis. Đội bóng đã giành chức vô địch NBA duy nhất vào năm 1958 khi còn ở St. Louis, nhưng từ đó đến nay, Atlanta Hawks vẫn chưa có thêm lần nào vô địch.
Kể từ khi chuyển đến Atlanta vào năm 1968, đội đã trở thành một phần quan trọng của nền bóng rổ thành phố này và tiếp tục thi đấu ở NBA. Mặc dù có những giai đoạn khó khăn, Atlanta Hawks đã trở lại mạnh mẽ, giành nhiều danh hiệu khu vực và tham gia các vòng Playoffs liên tiếp trong những năm gần đây.
# | W | L | Win% | GP | Home | Road | OT | Last 10 | streak | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 1 | 0.941 | 17 | 9-0 | 7-1 | 0-0 | 9-1 | W1 | |
2 | 12 | 3 | 0.800 | 15 | 5-2 | 7-1 | 2-1 | 8-2 | W3 | |
3 | 9 | 6 | 0.600 | 15 | 5-2 | 4-4 | 0-0 | 6-4 | W4 | |
4 | 10 | 7 | 0.588 | 17 | 7-0 | 3-7 | 0-0 | 7-3 | W1 | |
5 | 6 | 7 | 0.462 | 13 | 2-3 | 4-4 | 0-1 | 4-6 | W1 | |
6 | 7 | 9 | 0.438 | 16 | 4-4 | 3-5 | 0-0 | 5-5 | L1 | |
7 | 7 | 10 | 0.412 | 17 | 3-5 | 4-5 | 1-2 | 5-5 | L2 | |
8 | 6 | 9 | 0.400 | 15 | 5-3 | 1-6 | 1-1 | 4-6 | W1 | |
9 | 6 | 9 | 0.400 | 15 | 4-2 | 2-7 | 1-1 | 4-6 | L2 | |
10 | 6 | 9 | 0.400 | 15 | 5-3 | 1-6 | 1-0 | 5-5 | W2 | |
11 | 6 | 10 | 0.375 | 16 | 4-3 | 2-7 | 0-2 | 3-7 | L1 | |
12 | 6 | 10 | 0.375 | 16 | 1-5 | 5-5 | 0-0 | 3-7 | L1 | |
13 | 4 | 12 | 0.250 | 16 | 4-4 | 0-8 | 1-2 | 3-7 | W2 | |
14 | 3 | 12 | 0.200 | 15 | 2-5 | 1-7 | 2-0 | 2-8 | W1 | |
15 | 2 | 11 | 0.154 | 13 | 1-5 | 1-6 | 0-0 | 1-9 | L9 |
# | W | L | Win% | GP | Home | Road | OT | Last 10 | streak | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 3 | 0.786 | 14 | 5-1 | 6-2 | 1-0 | 8-2 | W1 | |
2 | 12 | 4 | 0.750 | 16 | 8-2 | 4-2 | 0-0 | 6-4 | W1 | |
3 | 11 | 5 | 0.688 | 16 | 7-2 | 4-3 | 0-1 | 8-2 | W1 | |
4 | 10 | 5 | 0.667 | 15 | 7-1 | 3-4 | 0-0 | 7-3 | L1 | |
5 | 8 | 5 | 0.615 | 13 | 5-2 | 3-3 | 2-0 | 7-3 | W1 | |
6 | 9 | 7 | 0.563 | 16 | 6-4 | 3-3 | 0-1 | 7-3 | W3 | |
7 | 9 | 7 | 0.563 | 16 | 6-3 | 3-4 | 0-0 | 6-4 | W1 | |
8 | 9 | 7 | 0.563 | 16 | 5-3 | 4-4 | 1-1 | 4-6 | L5 | |
9 | 8 | 7 | 0.533 | 15 | 6-3 | 2-4 | 0-0 | 5-5 | W3 | |
10 | 8 | 7 | 0.533 | 15 | 5-2 | 3-5 | 1-0 | 5-5 | L1 | |
11 | 8 | 7 | 0.533 | 15 | 4-4 | 4-3 | 1-2 | 5-5 | L1 | |
12 | 8 | 8 | 0.500 | 16 | 7-3 | 1-5 | 0-0 | 5-5 | W2 | |
13 | 6 | 9 | 0.400 | 15 | 4-4 | 2-5 | 0-0 | 4-6 | L1 | |
14 | 4 | 12 | 0.250 | 16 | 3-5 | 1-7 | 0-0 | 1-9 | L3 | |
15 | 3 | 12 | 0.200 | 15 | 1-5 | 2-7 | 0-0 | 3-7 | L4 |
# | Center | Chiều Cao | Cân Nặng | Affiliation | College | NBA Start |
15 | C. Capela | 6-10 (2.08m) | 256lb (116.1kg) | Elan Chalon/Switzerland | Elan Chalon | 2014 |
# | Point Guard and Shooting Guard | Chiều Cao | Cân Nặng | Affiliation | College | NBA Start |
11 | T. Young | 6-1 (1.85m) | 164lb (74.4kg) | Oklahoma/USA | Oklahoma | 2018 |
25 | G. Mathews | - | - | |||
27 | V. Krejci | 6-8 (2.03m) | 195lb (88.5kg) | Zaragoza/Czech Republic | Zaragoza | 2021 |
7 | K. Harris | - | - | |||
11 | D. Daniels | - | - | |||
K. Bufkin | 6- | 195lb | Michigan | |||
S. Lundy | 6- | 220lb | Penn State | |||
13 | B. Bogdanovic | 6-6 (1.98m) | 225lb (102.1kg) | Fenerbahce/Serbia | Fenerbahce | 2017 |
# | Forward Center | Chiều Cao | Cân Nặng | Affiliation | College | NBA Start |
22 | L. Nance Jr. | 6-7 (2.01m) | 245lb (111.1kg) | Wyoming/USA | Wyoming | 2015 |
17 | O. Okongwu | 6-8 (2.03m) | 240lb (108.9kg) | Southern California/USA | Southern California | 2020 |
# | Small Forward and Power Forward | Chiều Cao | Cân Nặng | Affiliation | College | NBA Start |
1 | J. Johnson | 6-8 (2.03m) | 219lb (99.3kg) | Duke/USA | Duke | 2021 |
27 | D. Roddy | - | - | |||
26 | D. Barlow | - | - | |||
M. Gueye | 6- | 210lb | Washington State | |||
# | Shooting Guard and Small Forward | Chiều Cao | Cân Nặng | Affiliation | College | NBA Start |
29 | D. Plowden | - | - | |||
# | Others | Chiều Cao | Cân Nặng | Affiliation | College | NBA Start |
12 | D. Hunter | 6-8 (2.03m) | 221lb (100.2kg) | Virginia/USA | Virginia | 2019 |
10 | Z. Risacher | 6- | 210lb |
Cầu thủ | GP | Pts | FGm | FGa | FG% | FTm | FTa | FT% | 3Pm | 3Pa | 3P% | OReb | DReb | Reb | Ast | PF | Stl | TO | Blk | +/- |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T. Young [G] | 15 | 300 | 90 | 242 | 37 | 81 | 242 | 33 | 39 | 119 | 33 | 11 | 43 | 54 | 166 | 27 | 18 | 64 | 2 | -18 |
D. Hunter [F-G] | 4 | 70 | 22 | 51 | 43 | 18 | 51 | 35 | 8 | 24 | 33 | 5 | 16 | 21 | 6 | 14 | 6 | 2 | 2 | -6 |
O. Okongwu [F-C] | 14 | 142 | 54 | 98 | 55 | 28 | 98 | 29 | 6 | 26 | 23 | 28 | 52 | 80 | 19 | 28 | 9 | 12 | 8 | -37 |
V. Krejci [G] | 6 | 18 | 6 | 15 | 40 | 4 | 15 | 27 | 2 | 8 | 25 | 1 | 4 | 5 | 6 | 9 | 3 | 4 | 1 | -10 |
J. Johnson [F] | 15 | 261 | 100 | 221 | 45 | 39 | 221 | 18 | 22 | 67 | 33 | 30 | 120 | 150 | 75 | 35 | 20 | 44 | 15 | -20 |
D. Daniels [G] | 14 | 193 | 82 | 170 | 48 | 13 | 170 | 8 | 16 | 54 | 30 | 17 | 45 | 62 | 39 | 37 | 42 | 23 | 13 | -47 |
Z. Risacher [PF] | 14 | 170 | 61 | 158 | 39 | 28 | 158 | 18 | 20 | 73 | 27 | 22 | 37 | 59 | 19 | 35 | 15 | 17 | 12 | -64 |
C. Capela [C] | 16 | 169 | 73 | 117 | 62 | 23 | 117 | 20 | 0 | 0 | 0 | 47 | 78 | 125 | 16 | 28 | 7 | 15 | 10 | -12 |
B. Bogdanovic [G] | 3 | 20 | 6 | 27 | 22 | 3 | 27 | 11 | 5 | 19 | 26 | 5 | 7 | 12 | 6 | 7 | 0 | 7 | 2 | -18 |
G. Mathews [G] | 15 | 137 | 40 | 87 | 46 | 23 | 87 | 26 | 34 | 72 | 47 | 3 | 15 | 18 | 25 | 28 | 12 | 7 | 3 | -10 |
D. Roddy [F] | 12 | 75 | 27 | 47 | 57 | 11 | 47 | 23 | 10 | 23 | 43 | 4 | 35 | 39 | 19 | 11 | 6 | 13 | 2 | -51 |
M. Gueye [F] | 2 | 2 | 1 | 5 | 20 | 0 | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
K. Wallace [] | 12 | 56 | 22 | 52 | 42 | 4 | 52 | 8 | 8 | 23 | 35 | 2 | 15 | 17 | 20 | 10 | 8 | 11 | 6 | -34 |
L. Nance Jr. [F-C] | 9 | 71 | 28 | 42 | 67 | 1 | 42 | 2 | 14 | 21 | 67 | 9 | 10 | 19 | 11 | 11 | 6 | 4 | 2 | -9 |
D. Barlow [F] | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | -5 |
K. Bufkin [G] | 2 | 11 | 3 | 12 | 25 | 3 | 12 | 25 | 2 | 9 | 22 | 0 | 4 | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 2 | -18 |
Cầu thủ | GP | Pts | FGm | FGa | FG% | FTm | FTa | FT% | 3Pm | 3Pa | 3P% | OReb | DReb | Reb | Ast | PF | Stl | TO | Blk | +/- |
1 |
T. Young
|
300 |
2 |
J. Johnson
|
261 |
3 |
D. Daniels
|
193 |
4 |
Z. Risacher
|
170 |
5 |
C. Capela
|
169 |
1 |
T. Young
|
20.0 |
2 |
D. Hunter
|
17.5 |
3 |
J. Johnson
|
17.4 |
4 |
D. Daniels
|
13.8 |
5 |
Z. Risacher
|
12.1 |
1 |
J. Johnson
|
150 |
2 |
C. Capela
|
125 |
3 |
O. Okongwu
|
80 |
4 |
D. Daniels
|
62 |
5 |
Z. Risacher
|
59 |
1 |
J. Johnson
|
10.0 |
2 |
C. Capela
|
7.8 |
3 |
O. Okongwu
|
5.7 |
4 |
D. Hunter
|
5.3 |
5 |
D. Daniels
|
4.4 |
1 |
T. Young
|
166 |
2 |
J. Johnson
|
75 |
3 |
D. Daniels
|
39 |
4 |
G. Mathews
|
25 |
5 |
K. Wallace
|
20 |
1 |
T. Young
|
11.1 |
2 |
J. Johnson
|
5.0 |
3 |
D. Daniels
|
2.8 |
4 |
B. Bogdanovic
|
2.0 |
5 |
G. Mathews
|
1.7 |
1 |
J. Johnson
|
15 |
2 |
D. Daniels
|
13 |
3 |
Z. Risacher
|
12 |
4 |
C. Capela
|
10 |
5 |
O. Okongwu
|
8 |
1 |
J. Johnson
|
1.0 |
2 |
K. Bufkin
|
1.0 |
3 |
D. Daniels
|
0.9 |
4 |
Z. Risacher
|
0.9 |
5 |
B. Bogdanovic
|
0.7 |
1 |
D. Daniels
|
42 |
2 |
J. Johnson
|
20 |
3 |
T. Young
|
18 |
4 |
Z. Risacher
|
15 |
5 |
G. Mathews
|
12 |
1 |
D. Daniels
|
3.0 |
2 |
D. Hunter
|
1.5 |
3 |
J. Johnson
|
1.3 |
4 |
T. Young
|
1.2 |
5 |
Z. Risacher
|
1.1 |
1 |
T. Young
|
64 |
2 |
J. Johnson
|
44 |
3 |
D. Daniels
|
23 |
4 |
Z. Risacher
|
17 |
5 |
C. Capela
|
15 |
1 |
T. Young
|
4.3 |
2 |
J. Johnson
|
2.9 |
3 |
B. Bogdanovic
|
2.3 |
4 |
D. Daniels
|
1.6 |
5 |
Z. Risacher
|
1.2 |
Thành tích đội Atlanta Hawks
Lịch sử Đội Bóng:
- Đội Atlanta Hawks ban đầu được thành lập với tên gọi Tri-Cities Blackhawks (1950–1951), sau đó đổi tên thành Milwaukee Hawks (1952–1955), St. Louis Hawks (1956–1968), và cuối cùng là Atlanta Hawks từ năm 1969 cho đến nay.
Chức Vô Địch NBA:
- Chức vô địch NBA: 1 lần, vào năm 1958 khi đội bóng còn là St. Louis Hawks.
Thành tích trong các mùa giải:
- Playoff Appearances: 49 lần
- Vô địch NBA: 1 lần (1958)
- Đứng Á quân NBA: 3 lần (1957, 1960, 1961)
Mùa giải tốt nhất: Mùa giải 2015 với thành tích 60-22 (.732). Mùa giải tồi tệ nhất: Mùa giải 2005 với thành tích 13-69 (.159).
Thành tích cá nhân nổi bật
Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) của đội:
- Bob Pettit: MVP của mùa giải 1956 và 1959.
Cầu thủ ghi điểm nhiều nhất trong lịch sử đội:
- Dominique Wilkins – Wilkins là cầu thủ ghi nhiều điểm nhất trong lịch sử đội với nhiều mùa giải xuất sắc.
Cầu thủ phòng ngự xuất sắc nhất:
- Dikembe Mutombo – Được vinh danh là Cầu thủ phòng ngự xuất sắc nhất (Defensive Player of the Year) ba lần trong các năm 1997, 1998 và 2001.
Cầu thủ dự bị xuất sắc nhất:
- Jamal Crawford – Giành giải Cầu thủ dự bị xuất sắc nhất (Sixth Man of the Year) vào năm 2010.
Tân binh xuất sắc nhất (Rookie of the Year):
- Bob Pettit (1955)
Kỷ lục cá nhân của cầu thủ:
- Mookie Blaylock – Lãnh đạo đội về số lần cướp bóng trong các năm 1997 và 1998.
Các huyền thoại của đội:
- Dominique Wilkins – Cầu thủ vĩ đại nhất của Atlanta Hawks, nổi bật với khả năng ghi điểm và là một trong những tay ghi điểm hàng đầu của NBA trong thập niên 1980 và 1990.
- Dikembe Mutombo – Một trong những trung phong phòng ngự xuất sắc nhất lịch sử NBA.
- Bob Pettit – Là một trong những cầu thủ đầu tiên của đội và đã giành được MVP vào những năm đầu của NBA.
Các huấn luyện viên xuất sắc:
- Mike Budenholzer – Huấn luyện viên đã giúp Hawks đạt thành tích xuất sắc trong mùa giải 2015 và nhận giải Huấn luyện viên của năm.
Số áo đã nghỉ hưu:
- Bob Pettit (Số áo 9), Dominique Wilkins (Số áo 21), Lou Hudson (Số áo 23), Pete Maravich (Số áo 44), Dikembe Mutombo (Số áo 55).
Thông tin chi tiết về đội bóng, cầu thủ và thành tích có thể được tham khảo từ các nguồn chính thức của đội và NBA.