B. Bol

Tên Đầy Đủ
Bol Bol
Vị Trí
Power Forward and Center
Đội Hiện Tại
Quốc Tịch
Sinh Nhật
16/11/1999
Tuổi
25
Cân Nặng
220lb (99.8kg)
Chiều Cao
7-2 (2.18m)
Affiliation
Oregon/Sudan
College
Oregon
NBA Start
2019
Thông số cá nhân
Trận Đấu Gần Nhất
Thành Tích Cá Nhân
Games Played
4
-
Per Game
Points
15
3.8
Per Game
Field Goals Made
5
1.3
Per Game
Field Goals Attempted
9
2.3
Per Game
Field Goals %
56
-
Per Game
Free Throws Made
4
1.0
Per Game
Free Throws Attempted
9
2.3
Per Game
Free Throws %
44
-
Per Game
3-Point Field Goals Made
1
0.3
Per Game
3-Point Field Goals Attempted
4
1.0
Per Game
3-Point Field Goals %
25
-
Per Game
Offensive Rebounds
2
0.5
Per Game
Defensive Rebounds
3
0.8
Per Game
Total Rebounds
5
1.3
Per Game
Assists
1
0.3
Per Game
Personal Fouls
1
0.3
Per Game
Steals
0
0
Per Game
Turnovers
1
0.3
Per Game
Blocks
0
0
Per Game
Plus Minus
4
1.0
Per Game
Tổng số liệu thống kê
Tournament Stage Team GP Pts FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
NBA 2024-2025
Pre-Season
PHX
5 24 9 22 41 1 22 5 5 12 42 2 24 26 6 3 0 4 1 -1
NBA 2024-2025
Regular Season
PHX
4 15 5 9 56 4 9 44 1 4 25 2 3 5 1 1 0 1 0 4
Totals 9 39 14 31 45 5 31 16 6 16 38 4 27 31 7 4 0 5 1 3
Thống kê từng trận đấu
Phoenix Suns - team logo
Phoenix Suns
Ngày VS Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
7 Th10 2024
LAL
0 0 13 0 0 0% 0 0 0% 0 0 0% 1 5 6 1 0 0 1 0 3
9 Th10 2024
DET
2 0 16 1 3 33% 0 2 0% 0 2 0% 0 2 2 1 1 0 1 0 -17
12 Th10 2024
DET
2 0 17 1 6 17% 0 0 0% 0 3 0% 1 7 8 2 0 0 0 0 9
14 Th10 2024
DEN
14 0 28 5 10 50% 0 0 0% 4 6 67% 0 8 8 1 2 0 2 1 14
18 Th10 2024
LAL
6 0 9 2 3 67% 1 3 33% 1 1 100% 0 2 2 1 0 0 0 0 -10
14 Th11 2024
SAC
5 0 6 1 2 50% 3 3 100% 0 0 0% 1 0 1 0 0 0 0 0 -3
16 Th11 2024
OKC
5 0 5 2 4 50% 0 1 0% 1 3 33% 0 2 2 1 1 0 1 0 8
19 Th11 2024
ORL
1 0 6 0 1 0% 1 2 50% 0 1 0% 0 0 0 0 0 0 0 0 -4
21 Th11 2024
NYK
4 0 4 2 2 100% 0 0 0% 0 0 0% 1 1 2 0 0 0 0 0 3
Ngày VS Pts Pos Min FGm FGa FG% FTm FTa FT% 3Pm 3Pa 3P% OReb DReb Reb Ast PF Stl TO Blk +/-
Danh sách các trận đấu gần nhất mà cầu thủ đã thi đấu
7 Th10 2024
8:30 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
PhoenixSuns
Suns
118
-
114
Lakers
Los AngelesLakers
Final
9 Th10 2024
6:00 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
PhoenixSuns
Suns
105
-
97
Pistons
DetroitPistons
Final
12 Th10 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
DetroitPistons
Pistons
109
-
91
Suns
PhoenixSuns
Final
14 Th10 2024
7:30 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
PhoenixSuns
Suns
118
-
114
Nuggets
DenverNuggets
Final
18 Th10 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Pre-Season
Los AngelesLakers
Lakers
128
-
122
Suns
PhoenixSuns
Final
14 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
PhoenixSuns
Suns
104
-
127
Kings
SacramentoKings
Final
16 Th11 2024
8:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
PhoenixSuns
Suns
83
-
99
Thunder
Oklahoma CityThunder
Final
19 Th11 2024
9:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
OrlandoMagic
Magic
109
-
99
Suns
PhoenixSuns
Final
21 Th11 2024
10:00 sáng
NBA 2024-2025 / Regular Season
New YorkKnicks
Knicks
138
-
122
Suns
PhoenixSuns
Final